CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn (scs)

69.40
-0.60
(-0.86%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
70
70.10
70.10
69.30
32,200
14.8K
7.3K
9.6x
4.7x
37% # 49%
1.4
6,642 Bi
95 Mi
239,566
88.5 - 69
492 Bi
1,406 Bi
35.0%
74.09%
317 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
69.30 2,000 69.40 1,000
69.20 3,700 69.60 5,300
69.10 1,200 69.80 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 14,400

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 29.35 (0.00) 31.0%
VJC 94.70 (-0.50) 24.6%
GMD 57.10 (-0.50) 11.4%
PHP 43.30 (0.90) 6.6%
PVT 24.85 (0.05) 4.2%
TMS 42.20 (0.00) 3.4%
SCS 69.40 (-0.60) 3.2%
HAH 53.50 (0.60) 3.1%
VSC 17.80 (0.05) 2.4%
PDN 133.00 (0.00) 2.4%
STG 38.00 (0.00) 1.8%
CDN 35.40 (0.30) 1.7%
DVP 81.00 (-0.10) 1.5%
NCT 113.10 (-0.20) 1.4%
SGN 83.70 (0.20) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 70.10 1.10 3,900 3,900
09:17 69.90 0.90 3,500 7,400
09:22 69.60 0.60 1,300 8,700
09:24 69.60 0.60 100 8,800
09:29 69.60 0.60 1,700 10,500
09:32 69.60 0.60 1,900 12,400
09:35 69.40 0.40 8,200 20,600
09:37 69.40 0.40 500 21,100
09:39 69.40 0.40 2,300 23,400
09:40 69.40 0.40 2,000 25,400
09:41 69.30 0.30 1,200 26,600
09:42 69.40 0.40 200 26,800
09:43 69.40 0.40 5,100 31,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.68) 0% 466 (0.42) 0%
2019 765 (0.75) 0% 496.73 (0.50) 0%
2020 725 (0.69) 0% 0 (0.46) 0%
2021 780 (0.84) 0% 0 (0.56) 0%
2022 960 (0.85) 0% 0 (0.65) 0%
2023 860 (0.33) 0% 0 (0.24) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV294,057265,914264,098212,8131,036,882704,825851,018839,106692,853747,976675,369588,317495,913341,091
Tổng lợi nhuận trước thuế191,995209,196213,307168,166782,685568,559696,605605,278499,331537,679466,710384,439275,356155,397
Lợi nhuận sau thuế 170,216185,771189,536147,285692,828498,307646,147563,589464,409502,180415,712344,461245,226135,259
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ170,216185,771189,536147,285692,828498,307646,147563,589464,409502,180415,712344,461245,226135,259
Tổng tài sản1,897,5251,750,8551,534,7331,649,6731,897,5251,702,9991,555,5711,415,5341,094,3021,073,273916,579989,631967,140922,285
Tổng nợ491,736211,456181,105151,873491,716364,214121,915166,21278,56969,02799,34075,240197,882313,046
Vốn chủ sở hữu1,405,7901,539,3991,353,6281,497,8011,405,8091,338,7861,433,6561,249,3231,015,7331,004,246817,240914,392769,258609,239

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420130 tỷ678 tỷ1355 tỷ2033 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420130 tỷ609 tỷ1219 tỷ1828 tỷ2438 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |