CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn (scs)

87.40
0.10
(0.11%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
87.30
87.30
88
87.30
110,200
15.9k
5.6k
15.5 lần
5.5 lần
32% # 36%
0.7
8,249 tỷ
95 triệu
70,412
89 - 61.1
152 tỷ
1,498 tỷ
10.1%
90.79%
73 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
87.40 1,700 87.50 900
87.30 9,300 87.60 1,200
87.20 6,200 87.70 13,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
29,500 8,300

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (57 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 114.60 (-2.80) 28.8%
HVN 22.00 (0.50) 21.9%
GMD 83.90 (-0.90) 11.9%
PVT 29.15 (-0.50) 4.3%
TMS 53.20 (-1.30) 3.9%
SCS 87.40 (0.10) 3.8%
PHP 22.00 (0.20) 3.2%
VSC 22.40 (0.95) 2.6%
HAH 44.00 (0.90) 2.0%
STG 45.95 (1.95) 2.0%
PDN 118.00 (3.00) 1.9%
CDN 32.00 (0.20) 1.4%
DVP 75.50 (-0.50) 1.4%
SGN 73.90 (0.00) 1.1%
NCT 90.30 (0.00) 1.1%
VOS 15.30 (0.20) 1.0%
ASG 19.00 (-0.80) 0.8%
CLL 39.80 (0.10) 0.6%
TCL 37.20 (0.05) 0.5%
VTO 12.45 (0.20) 0.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 87.30 0 6,500 6,500
09:18 87.30 0 200 6,700
09:25 87.50 0.20 1,000 7,700
09:27 87.70 0.40 100 7,800
09:31 87.90 0.60 700 8,500
09:32 88 0.70 1,600 10,100
09:33 88 0.70 600 10,700
09:34 87.90 0.60 2,700 13,400
09:36 87.90 0.60 800 14,200
09:38 87.90 0.60 200 14,400
09:45 87.50 0.20 2,300 16,700
09:46 87.50 0.20 100 16,800
09:47 87.50 0.20 500 17,300
09:51 87.50 0.20 200 17,500
09:56 87.50 0.20 1,000 18,500
09:58 87.50 0.20 500 19,000
10:10 87.50 0.20 1,200 20,200
10:13 87.50 0.20 100 20,300
10:17 87.60 0.30 100 20,400
10:18 87.50 0.20 100 20,500
10:25 87.60 0.30 400 20,900
10:26 87.50 0.20 800 21,700
10:28 87.70 0.40 21,000 42,700
10:34 87.60 0.30 6,600 49,300
10:41 87.60 0.30 500 49,800
10:43 87.60 0.30 100 49,900
10:49 87.60 0.30 1,800 51,700
10:50 87.60 0.30 800 52,500
10:56 87.60 0.30 700 53,200
11:10 87.70 0.40 3,000 56,200
11:15 87.70 0.40 100 56,300
11:18 87.60 0.30 200 56,500
11:19 87.60 0.30 100 56,600
11:24 87.60 0.30 100 56,700
12:59 87.60 0.30 1,000 57,700
13:10 87.60 0.30 21,100 78,800
13:13 87.60 0.30 700 79,500
13:17 87.60 0.30 300 79,800
13:18 87.60 0.30 1,200 81,000
13:19 87.60 0.30 100 81,100
13:20 87.60 0.30 300 81,400
13:22 87.50 0.20 700 82,100
13:24 87.50 0.20 3,100 85,200
13:29 87.70 0.40 100 85,300
13:30 87.70 0.40 100 85,400
13:31 87.70 0.40 200 85,600
13:32 87.50 0.20 100 85,700
13:37 87.50 0.20 2,000 87,700
13:39 87.50 0.20 2,000 89,700
13:44 87.50 0.20 500 90,200
13:46 87.50 0.20 2,000 92,200
13:48 87.50 0.20 1,700 93,900
13:51 87.50 0.20 2,100 96,000
13:52 87.50 0.20 600 96,600
13:53 87.50 0.20 100 96,700
13:54 87.50 0.20 1,500 98,200
13:56 87.50 0.20 600 98,800
13:57 87.60 0.30 1,200 100,000
13:59 87.70 0.40 100 100,100
14:10 87.60 0.30 1,300 101,400
14:12 87.60 0.30 100 101,500
14:16 87.60 0.30 1,200 102,700
14:20 87.60 0.30 600 103,300
14:28 87.50 0.20 500 103,800
14:44 87.40 0.10 6,400 110,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.68) 0% 466 (0.42) 0%
2019 765 (0.75) 0% 496.73 (0.50) 0%
2020 725 (0.69) 0% 0 (0.46) 0%
2021 780 (0.84) 0% 0 (0.56) 0%
2022 960 (0.85) 0% 0 (0.65) 0%
2023 860 (0.33) 0% 0 (0.24) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV212,813198,814171,590172,375704,825851,018839,106692,853747,976675,369588,317495,913341,091275,465
Tổng lợi nhuận trước thuế168,166146,065145,732147,401568,559696,605605,278499,331537,679466,710384,439275,356155,39796,432
Lợi nhuận sau thuế 147,285128,379127,608129,125498,307646,147563,589464,409502,180415,712344,461245,226135,25992,337
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ147,285128,379127,608129,125498,307646,147563,589464,409502,180415,712344,461245,226135,25992,337
Tổng tài sản1,649,6731,702,9991,601,7511,804,2711,702,9991,555,5711,415,5341,094,3021,073,273916,579989,631967,140922,285945,601
Tổng nợ151,873364,214184,215514,344364,214121,915166,21278,56969,02799,34075,240197,882313,046444,776
Vốn chủ sở hữu1,497,8011,338,7861,417,5361,289,9281,338,7861,433,6561,249,3231,015,7331,004,246817,240914,392769,258609,239500,825


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc