CTCP Container Việt Nam (vsc)

15
-1.10
(-6.83%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.10
15
15.20
15
1,095,900
17.5K
1.6K
10x
0.9x
6% # 9%
1.4
4,617 Bi
287 Mi
3,642,643
22.1 - 15.5
2,899 Bi
5,023 Bi
57.7%
63.41%
547 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 15.00 916,400
0 15.05 1,900
0.00 0 15.10 10,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
11,100 64,600

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 26.45 (-1.95) 32.8%
VJC 82.60 (-3.70) 24.4%
GMD 45.35 (-3.40) 10.5%
PHP 27.90 (-4.90) 6.0%
PVT 20.00 (-1.50) 4.0%
TMS 39.50 (-2.90) 3.7%
HAH 48.40 (-3.60) 3.3%
SCS 55.80 (-4.10) 3.0%
VSC 15.00 (-1.10) 2.4%
PDN 116.00 (-3.90) 2.3%
STG 35.10 (2.20) 1.7%
CDN 28.50 (-2.60) 1.6%
DVP 71.00 (-1.00) 1.5%
NCT 96.30 (-7.20) 1.4%
SGN 68.70 (-5.10) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 15 -1.50 129,400 129,400
09:17 15.05 -1.45 10,000 139,400
09:18 15.15 -1.35 9,200 148,600
09:19 15.05 -1.45 10,000 158,600
09:20 15.05 -1.45 1,200 159,800
09:21 15.10 -1.40 13,900 173,700
09:22 15.10 -1.40 73,700 247,400
09:23 15 -1.50 121,100 368,500
09:24 15.05 -1.45 52,100 420,600
09:25 15.05 -1.45 7,600 428,200
09:26 15 -1.50 36,300 464,500
09:27 15 -1.50 4,700 469,200
09:28 15 -1.50 6,000 475,200
09:29 15 -1.50 8,600 483,800
09:30 15 -1.50 2,300 486,100
09:31 15 -1.50 11,300 497,400
09:32 15 -1.50 7,700 505,100
09:33 15 -1.50 6,500 511,600
09:34 15 -1.50 300 511,900
09:35 15 -1.50 100 512,000
09:36 15 -1.50 5,500 517,500
09:37 15 -1.50 2,000 519,500
09:38 15 -1.50 52,300 571,800
09:39 15 -1.50 6,100 577,900
09:40 15 -1.50 1,900 579,800
09:41 15 -1.50 3,700 583,500
09:42 15 -1.50 1,700 585,200
09:43 15 -1.50 1,200 586,400
09:44 15 -1.50 3,300 589,700
09:45 15 -1.50 600 590,300
09:46 15 -1.50 100 590,400
09:47 15 -1.50 5,000 595,400
09:48 15 -1.50 35,800 631,200
09:49 15 -1.50 3,500 634,700
09:50 15 -1.50 1,000 635,700
09:51 15 -1.50 1,000 636,700
09:52 15 -1.50 1,400 638,100
09:55 15 -1.50 800 638,900
09:56 15 -1.50 200 639,100
09:57 15 -1.50 5,600 644,700
09:58 15 -1.50 5,300 650,000
09:59 15 -1.50 800 650,800
10:10 15 -1.50 6,500 657,300
10:11 15 -1.50 1,200 658,500
10:12 15 -1.50 500 659,000
10:13 15 -1.50 500 659,500
10:15 15 -1.50 200 659,700
10:16 15 -1.50 2,000 661,700
10:20 15 -1.50 1,000 662,700
10:22 15 -1.50 1,000 663,700
10:33 15 -1.50 100 663,800
10:35 15 -1.50 200 664,000
10:41 15 -1.50 2,000 666,000
10:48 15 -1.50 500 666,500
10:50 15 -1.50 400 666,900
10:55 15 -1.50 100 667,000
10:59 15 -1.50 200 667,200
11:10 15 -1.50 5,400 672,600
11:13 15 -1.50 200 672,800
11:19 15 -1.50 100 672,900
11:27 15 -1.50 300 673,200
13:10 15 -1.50 206,100 879,300
13:11 15 -1.50 500 879,800
13:19 15 -1.50 100 879,900
13:20 15 -1.50 200 880,100
13:27 15 -1.50 500 880,600
13:30 15 -1.50 500 881,100
13:32 15 -1.50 100 881,200
13:35 15 -1.50 600 881,800
13:36 15 -1.50 100 881,900
13:37 15 -1.50 200 882,100
13:39 15 -1.50 100 882,200
13:40 15 -1.50 1,000 883,200
13:42 15 -1.50 100 883,300
13:46 15 -1.50 100,100 983,400
13:47 15 -1.50 102,000 1,085,400
13:50 15 -1.50 2,300 1,087,700
13:52 15 -1.50 500 1,088,200
13:53 15 -1.50 700 1,088,900
13:56 15 -1.50 700 1,089,600
13:59 15 -1.50 1,000 1,090,600
14:10 15 -1.50 4,600 1,095,200
14:20 15 -1.50 500 1,095,700
14:30 15 -1.50 200 1,095,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,150 (1.30) 0% 270 (0.26) 0%
2018 1,350 (1.69) 0% 280 (0.35) 0%
2019 1,500 (1.79) 0% 0 (0.29) 0%
2020 1,550 (1.69) 0% 0 (0.30) 0%
2021 1,700 (1.89) 0% 0.02 (0.41) 2,069%
2022 1,900 (2.01) 0% 0 (0.39) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV774,786709,174717,535586,4172,787,9132,180,9452,007,3971,892,1311,688,8651,792,7511,694,4601,302,8831,082,174927,823
Tổng lợi nhuận trước thuế218,121103,485113,04789,925651,447265,131476,913482,691335,886342,173388,165298,484311,221346,128
Lợi nhuận sau thuế 194,85078,18791,54369,960561,408199,022393,139413,803296,404285,795354,245263,828261,998276,689
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ169,47653,88167,99944,803463,029123,623314,294349,945239,706233,978300,409237,279251,282279,258
Tổng tài sản7,795,1307,311,8246,488,6325,334,0737,921,9995,190,9264,366,8103,266,4202,458,1442,393,2452,489,0832,479,0022,397,4382,224,012
Tổng nợ2,899,0142,713,0191,833,1521,997,2732,899,0141,896,6191,165,610270,293287,446323,167544,513769,457881,947792,840
Vốn chủ sở hữu4,896,1164,598,8054,655,4803,336,8005,022,9853,294,3073,201,2002,996,1282,170,6982,070,0781,944,5701,709,5461,515,4911,431,172

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ929 tỷ1859 tỷ2788 tỷ3717 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ2611 tỷ5221 tỷ7832 tỷ10443 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |