CTCP Kho vận Miền Nam (stg)

34.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
34.90
34.90
34.90
34.90
0
24.4K
1.9K
17.3x
1.4x
6% # 8%
1.4
3,242 Bi
98 Mi
304
47.2 - 32.9
655 Bi
2,395 Bi
27.4%
78.52%
508 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
33.00 600 35.00 300
32.70 100 37.20 600
32.60 2,000 37.30 2,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 28.65 (-0.80) 35.7%
VJC 204.60 (-1.40) 23.2%
GMD 61.20 (-0.90) 10.6%
PHP 33.20 (0.20) 5.6%
HAH 60.80 (-0.70) 3.7%
PVT 19.05 (0.05) 3.7%
TMS 40.00 (-1.00) 3.4%
VSC 22.95 (-0.15) 3.2%
SCS 55.20 (0.40) 2.8%
PDN 100.50 (0.00) 2.2%
STG 34.90 (0.00) 1.7%
DVP 67.80 (-0.20) 1.5%
CDN 33.30 (-0.30) 1.5%
NCT 94.30 (-0.10) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 1,034 (1.26) 0% 40.49 (0.11) 0%
2017 1,759.50 (1.45) 0% 766.60 (0.52) 0%
2018 1,657.86 (1.76) 0% 171.42 (0.16) 0%
2020 1,779.83 (2.03) 0% 61.21 (0.12) 0%
2021 2,334.80 (2.89) 0% 213.82 (0.25) 0%
2022 3,488.37 (2.64) 0% 359.69 (0.26) 0%
2023 3,180.65 (0.39) 0% 406.49 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV705,952661,849610,510475,8052,454,1161,795,6362,639,2552,886,5122,032,0481,837,1921,761,6131,454,8551,261,2521,010,597
Tổng lợi nhuận trước thuế69,27778,91860,21756,687265,099220,360306,086302,354147,772152,563181,253653,272130,69034,056
Lợi nhuận sau thuế 49,25357,69345,92245,695198,563150,680253,562246,647117,769122,918157,775521,278111,45525,376
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ46,75154,39543,43043,075187,651142,234238,406232,784106,636107,756134,362388,32486,38824,599
Tổng tài sản3,049,7773,054,5202,935,8762,901,1153,049,7772,868,6782,784,0352,684,1912,339,2232,275,4572,347,3392,473,4162,289,581672,011
Tổng nợ655,209708,504592,881600,775655,209614,033660,321799,161694,984574,618724,029956,0611,054,811492,652
Vốn chủ sở hữu2,394,5682,346,0162,342,9942,300,3402,394,5682,254,6452,123,7141,885,0301,644,2391,700,8381,623,3101,517,3541,234,770179,360


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |