CTCP Kho vận Miền Nam (stg)

42.80
2.80
(7%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
40
42.80
42.80
42.80
2,400
23.9K
1.8K
21.9x
1.7x
6% # 8%
2.1
3,930 Bi
98 Mi
327
52.2 - 40
709 Bi
2,346 Bi
30.2%
76.80%
495 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
42.80 500 ATC 0
40.00 400 0.00 0
39.55 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 26.55 (1.00) 28.8%
VJC 101.70 (-0.30) 28.2%
GMD 65.00 (1.30) 10.1%
PHP 35.50 (0.70) 5.8%
PVT 27.05 (0.15) 4.9%
SCS 77.80 (0.80) 3.7%
TMS 41.40 (0.00) 3.3%
HAH 46.40 (0.70) 2.8%
VSC 15.90 (0.20) 2.3%
PDN 111.70 (0.70) 2.1%
STG 42.80 (2.80) 2.0%
DVP 78.00 (0.00) 1.6%
CDN 31.00 (0.70) 1.5%
NCT 111.60 (0.00) 1.5%
SGN 76.70 (0.20) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:38 42.80 2.80 100 100
14:20 42.80 2.80 1,600 1,700
14:21 42.80 2.80 600 2,300
14:46 42.80 2.80 100 2,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 1,034 (1.26) 0% 40.49 (0.11) 0%
2017 1,759.50 (1.45) 0% 766.60 (0.52) 0%
2018 1,657.86 (1.76) 0% 171.42 (0.16) 0%
2020 1,779.83 (2.03) 0% 61.21 (0.12) 0%
2021 2,334.80 (2.89) 0% 213.82 (0.25) 0%
2022 3,488.37 (2.64) 0% 359.69 (0.26) 0%
2023 3,180.65 (0.39) 0% 406.49 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV661,849610,510475,805530,3531,795,6362,639,2552,886,5122,032,0481,837,1921,761,6131,454,8551,261,2521,010,597872,724
Tổng lợi nhuận trước thuế78,91860,21756,68773,219220,360306,086302,354147,772152,563181,253653,272130,69034,05636,071
Lợi nhuận sau thuế 57,69345,92245,69541,576150,680253,562246,647117,769122,918157,775521,278111,45525,37628,065
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ54,39543,43043,07539,254142,234238,406232,784106,636107,756134,362388,32486,38824,59928,077
Tổng tài sản3,054,5202,935,8762,901,1152,916,6022,868,6782,784,0352,684,1912,339,2232,275,4572,347,3392,473,4162,289,581672,011256,243
Tổng nợ708,504592,881600,775626,984614,033660,321799,161694,984574,618724,029956,0611,054,811492,652100,139
Vốn chủ sở hữu2,346,0162,342,9942,300,3402,289,6182,254,6452,123,7141,885,0301,644,2391,700,8381,623,3101,517,3541,234,770179,360156,104


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |