CTCP Kho vận Miền Nam (stg)

38
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
38
38
38
38
0
24.4K
1.9K
19.9x
1.6x
6% # 8%
2.2
3,734 Bi
98 Mi
293
49.4 - 36.2
655 Bi
2,395 Bi
27.4%
78.52%
508 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
35.50 1,000 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 29.35 (0.00) 31.0%
VJC 94.70 (-0.50) 24.6%
GMD 57.50 (-0.10) 11.4%
PHP 42.80 (0.40) 6.6%
PVT 24.80 (0.00) 4.2%
TMS 42.20 (0.00) 3.4%
SCS 69.60 (-0.40) 3.2%
HAH 53.40 (0.50) 3.1%
VSC 17.65 (-0.10) 2.4%
PDN 133.00 (0.00) 2.4%
STG 38.00 (0.00) 1.8%
CDN 35.10 (0.00) 1.7%
DVP 81.10 (0.00) 1.5%
NCT 113.00 (-0.30) 1.4%
SGN 83.70 (0.20) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 1,034 (1.26) 0% 40.49 (0.11) 0%
2017 1,759.50 (1.45) 0% 766.60 (0.52) 0%
2018 1,657.86 (1.76) 0% 171.42 (0.16) 0%
2020 1,779.83 (2.03) 0% 61.21 (0.12) 0%
2021 2,334.80 (2.89) 0% 213.82 (0.25) 0%
2022 3,488.37 (2.64) 0% 359.69 (0.26) 0%
2023 3,180.65 (0.39) 0% 406.49 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV705,952661,849610,510475,8052,454,1161,795,6362,639,2552,886,5122,032,0481,837,1921,761,6131,454,8551,261,2521,010,597
Tổng lợi nhuận trước thuế69,27778,91860,21756,687265,099220,360306,086302,354147,772152,563181,253653,272130,69034,056
Lợi nhuận sau thuế 49,25357,69345,92245,695198,563150,680253,562246,647117,769122,918157,775521,278111,45525,376
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ46,75154,39543,43043,075187,651142,234238,406232,784106,636107,756134,362388,32486,38824,599
Tổng tài sản3,049,7773,054,5202,935,8762,901,1153,049,7772,868,6782,784,0352,684,1912,339,2232,275,4572,347,3392,473,4162,289,581672,011
Tổng nợ655,209708,504592,881600,775655,209614,033660,321799,161694,984574,618724,029956,0611,054,811492,652
Vốn chủ sở hữu2,394,5682,346,0162,342,9942,300,3402,394,5682,254,6452,123,7141,885,0301,644,2391,700,8381,623,3101,517,3541,234,770179,360

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ962 tỷ1924 tỷ2887 tỷ3849 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ1004 tỷ2009 tỷ3013 tỷ4017 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |