CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài (nct)

110.20
-0.10
(-0.09%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
110.30
110.50
110.50
109.50
12,700
21.3K
10.2K
10.1x
4.8x
36% # 48%
0.8
2,685 Bi
26 Mi
9,736
122 - 85.9
183 Bi
558 Bi
32.7%
75.34%
134 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
109.70 100 110.20 6,700
109.60 1,000 110.30 5,900
109.50 200 110.40 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
209 5,300

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
Hàng không
(Nhóm họ)
#Hàng không - ^HK     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 62.90 (-0.80) 61.3%
HVN 32.50 (0.80) 22.4%
VJC 143.80 (-2.20) 14.6%
SAS 37.50 (-1.10) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 110.50 0.20 2,900 2,900
09:23 110.50 0.20 1,000 3,900
09:24 110.50 0.20 1,000 4,900
09:25 110.50 0.20 600 5,500
09:26 110.50 0.20 100 5,600
09:49 110.30 0 100 5,700
09:59 110.30 0 900 6,600
10:10 110.30 0 100 6,700
10:30 110 -0.30 1,000 7,700
10:31 110 -0.30 100 7,800
10:37 110.30 0 900 8,700
10:48 110.30 0 300 9,000
10:51 110.30 0 300 9,300
10:52 110 -0.30 100 9,400
10:55 110 -0.30 200 9,600
10:56 109.80 -0.50 400 10,000
10:57 109.80 -0.50 100 10,100
11:10 110.20 -0.10 400 10,500
11:13 110.20 -0.10 100 10,600
11:22 109.70 -0.60 1,200 11,800
13:10 109.50 -0.80 200 12,000
13:45 109.50 -0.80 100 12,100
13:48 109.50 -0.80 100 12,200
14:23 109.70 -0.60 200 12,400
14:28 109.70 -0.60 100 12,500
14:46 110.20 -0.10 200 12,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 630 (0.72) 0% 214.60 (0.27) 0%
2018 718.20 (0.69) 0% 221.70 (0.24) 0%
2019 732.50 (0.70) 0% 209.30 (0.22) 0%
2020 699.50 (0.67) 0% 191.30 (0.21) 0%
2021 705 (0.74) 0% 207 (0.22) 0%
2022 786.80 (0.74) 0% 236.33 (0.24) 0%
2023 677.80 (0.31) 0% 194.76 (0.10) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV277,544238,552218,748185,801920,645701,789735,915742,156669,319699,467689,611719,520688,859798,580
Tổng lợi nhuận trước thuế97,02390,45480,46362,784330,723273,331297,028281,018257,379275,742297,771339,524338,773400,529
Lợi nhuận sau thuế 77,23775,46563,99749,856266,555216,796237,186223,612206,750221,379241,000272,817270,304312,701
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ77,23775,46563,99749,856266,555216,796237,186223,612206,750221,379241,000272,817270,304312,701
Tổng tài sản741,253641,579663,623570,699741,253554,648500,599554,004502,357585,222505,433508,994489,381519,143
Tổng nợ182,766160,330127,01087,441182,766121,24668,26196,65393,09770,94571,12269,88852,80781,968
Vốn chủ sở hữu558,486481,249536,613483,258558,486433,402432,337457,350409,259514,277434,311439,106436,574437,175

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ272 tỷ543 tỷ815 tỷ1086 tỷ1358 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ240 tỷ480 tỷ720 tỷ960 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |