CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài (nct)

113.30
0.10
(0.09%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
113.20
113.20
113.60
113.20
4,100
21.3K
10.2K
11.1x
5.3x
36% # 48%
0.6
2,965 Bi
26 Mi
9,472
122 - 82.8
183 Bi
558 Bi
32.7%
75.34%
134 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
113.20 1,200 114.00 1,100
113.10 100 114.40 700
113.00 1,700 114.50 3,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
Hàng không
(Nhóm họ)
#Hàng không - ^HK     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.10 (0.30) 63.9%
HVN 29.35 (0.45) 19.2%
VJC 95.20 (0.20) 15.3%
SAS 40.30 (-0.50) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:47 113.20 0 100 100
10:52 113.60 0.40 100 200
13:38 113.30 0.10 1,600 1,800
13:46 113.20 0 2,000 3,800
14:29 113.30 0.10 300 4,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 630 (0.72) 0% 214.60 (0.27) 0%
2018 718.20 (0.69) 0% 221.70 (0.24) 0%
2019 732.50 (0.70) 0% 209.30 (0.22) 0%
2020 699.50 (0.67) 0% 191.30 (0.21) 0%
2021 705 (0.74) 0% 207 (0.22) 0%
2022 786.80 (0.74) 0% 236.33 (0.24) 0%
2023 677.80 (0.31) 0% 194.76 (0.10) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV277,544238,552218,748185,801920,645701,789735,915742,156669,319699,467689,611719,520688,859798,580
Tổng lợi nhuận trước thuế97,02390,45480,46362,784330,723273,331297,028281,018257,379275,742297,771339,524338,773400,529
Lợi nhuận sau thuế 77,23775,46563,99749,856266,555216,796237,186223,612206,750221,379241,000272,817270,304312,701
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ77,23775,46563,99749,856266,555216,796237,186223,612206,750221,379241,000272,817270,304312,701
Tổng tài sản741,253641,579663,623570,699741,253554,648500,599554,004502,357585,222505,433508,994489,381519,143
Tổng nợ182,766160,330127,01087,441182,766121,24668,26196,65393,09770,94571,12269,88852,80781,968
Vốn chủ sở hữu558,486481,249536,613483,258558,486433,402432,337457,350409,259514,277434,311439,106436,574437,175

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ272 tỷ543 tỷ815 tỷ1086 tỷ1358 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ240 tỷ480 tỷ720 tỷ960 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |