CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ (dvp)

75.50
-0.50
(-0.66%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
76
75.50
76.80
75.50
7,400
35.9k
7.1k
10.6 lần
2.1 lần
18% # 20%
0.8
3,020 tỷ
40 triệu
25,666
79 - 44.8
104 tỷ
1,437 tỷ
7.2%
93.27%
32 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
75.50 900 75.90 1,000
75.20 1,600 76.30 100
75.10 1,300 76.40 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1 1,200

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (57 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 114.60 (-2.80) 28.8%
HVN 22.00 (0.50) 21.9%
GMD 83.90 (-0.90) 11.9%
PVT 29.15 (-0.50) 4.3%
TMS 53.20 (-1.30) 3.9%
SCS 87.40 (0.10) 3.8%
PHP 22.00 (0.20) 3.2%
VSC 22.40 (0.95) 2.6%
HAH 44.00 (0.90) 2.0%
STG 45.95 (1.95) 2.0%
PDN 118.00 (3.00) 1.9%
CDN 32.00 (0.20) 1.4%
DVP 75.50 (-0.50) 1.4%
SGN 73.90 (0.00) 1.1%
NCT 90.30 (0.00) 1.1%
VOS 15.30 (0.20) 1.0%
ASG 19.00 (-0.80) 0.8%
CLL 39.80 (0.10) 0.6%
TCL 37.20 (0.05) 0.5%
VTO 12.45 (0.20) 0.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 75.50 -0.50 600 600
09:28 76.80 0.80 400 1,000
09:56 76.60 0.60 600 1,600
11:17 75.90 -0.10 1,500 3,100
11:20 76 0 100 3,200
12:59 75.90 -0.10 400 3,600
13:24 75.50 -0.50 2,000 5,600
13:29 75.50 -0.50 100 5,700
13:30 75.50 -0.50 100 5,800
13:32 75.50 -0.50 100 5,900
13:57 75.90 -0.10 700 6,600
14:10 75.50 -0.50 800 7,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 685 (0.63) 0% 310 (0.29) 0%
2018 585 (0.64) 0% 260 (0.29) 0%
2019 650 (0.56) 0% 286 (0.25) 0%
2020 620 (0.52) 0% 0 (0.24) 0%
2021 634 (0.61) 0% 0 (0.28) 0%
2022 725 (0.58) 0% 0 (0.28) 0%
2023 716.20 (0.26) 0% 0 (0.22) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV151,317144,150143,521132,864549,212584,924608,576518,185559,892638,725626,664652,120652,048541,640
Tổng lợi nhuận trước thuế76,17768,85564,191131,099398,457345,056339,300290,347302,273317,037316,399316,915310,552242,321
Lợi nhuận sau thuế 60,93455,00451,182117,107330,679283,380277,127237,680247,631287,741287,439286,807281,089227,953
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ60,93455,00451,182117,107330,679283,380277,127237,680247,631287,741287,439286,807281,089227,953
Tổng tài sản1,540,5591,633,5861,604,8951,755,2901,635,7761,497,8191,499,3951,396,1351,278,6221,167,8121,097,4901,069,7371,115,278975,870
Tổng nợ103,612259,325185,638387,215259,763114,985126,441112,808107,476101,798119,716156,259176,107173,845
Vốn chủ sở hữu1,436,9471,374,2611,419,2571,368,0741,376,0131,382,8341,372,9531,283,3271,171,1461,066,015977,774913,478939,171802,026


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc