CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ (dvp)

76
0.70
(0.93%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
75.30
75.30
76
75.30
5,600
37.2K
8.4K
9.4x
2.1x
21% # 23%
0.7
3,160 Bi
40 Mi
12,793
84 - 68.4
150 Bi
1,489 Bi
10.1%
90.84%
27 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
75.50 1,600 76.00 5,200
75.40 2,600 76.40 400
75.30 4,500 76.50 800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,200 1,600

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 32.50 (-0.30) 35.7%
VJC 119.00 (-2.20) 23.2%
GMD 56.00 (-0.20) 10.6%
PHP 38.40 (1.40) 5.6%
HAH 80.20 (5.20) 3.7%
PVT 18.30 (0.25) 3.7%
TMS 42.00 (0.00) 3.4%
VSC 25.75 (-0.35) 3.2%
SCS 62.40 (-1.70) 2.8%
PDN 98.70 (-0.10) 2.2%
STG 35.50 (1.20) 1.7%
DVP 76.00 (0.70) 1.5%
CDN 33.20 (0.20) 1.5%
NCT 109.10 (0.10) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:31 75.30 0 1,000 1,000
09:51 75.30 0 600 1,600
10:18 75.30 0 1,500 3,100
11:29 75.90 0.60 100 3,200
11:30 76 0.70 200 3,400
13:10 75.50 0.20 600 4,000
13:24 75.60 0.30 100 4,100
13:40 75.60 0.30 400 4,500
14:10 75.60 0.30 400 4,900
14:21 75.50 0.20 100 5,000
14:23 75.60 0.30 400 5,400
14:28 75.50 0.20 100 5,500
14:30 76 0.70 100 5,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 685 (0.63) 0% 310 (0.29) 0%
2018 585 (0.64) 0% 260 (0.29) 0%
2019 650 (0.56) 0% 286 (0.25) 0%
2020 620 (0.52) 0% 0 (0.24) 0%
2021 634 (0.61) 0% 0 (0.28) 0%
2022 725 (0.58) 0% 0 (0.28) 0%
2023 716.20 (0.26) 0% 0 (0.22) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV173,970178,567190,487151,317694,342549,212584,924608,576518,185559,892638,725626,664652,120652,048
Tổng lợi nhuận trước thuế77,484143,105106,26876,177403,034398,457345,056339,300290,347302,273317,037316,399316,915310,552
Lợi nhuận sau thuế 61,836128,49084,96560,934336,225330,679283,380277,127237,680247,631287,741287,439286,807281,089
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ61,836128,49084,96560,934336,225330,679283,380277,127237,680247,631287,741287,439286,807281,089
Tổng tài sản1,639,1491,592,3261,646,4041,540,5591,639,1491,635,7761,497,8191,499,3951,396,1351,278,6221,167,8121,097,4901,069,7371,115,278
Tổng nợ150,212165,224347,792103,612150,212259,763114,985126,441112,808107,476101,798119,716156,259176,107
Vốn chủ sở hữu1,488,9381,427,1021,298,6121,436,9471,488,9381,376,0131,382,8341,372,9531,283,3271,171,1461,066,015977,774913,478939,171

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ230 tỷ459 tỷ689 tỷ919 tỷ1148 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ537 tỷ1074 tỷ1611 tỷ2148 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |