CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ (dvp)

81.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
81.10
81.10
81.10
81.10
0
37.2K
8.4K
9.6x
2.2x
21% # 23%
0.9
3,244 Bi
40 Mi
11,157
84 - 65.7
150 Bi
1,489 Bi
10.1%
90.84%
27 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN () 31.0%
VJC () 24.6%
GMD () 11.4%
PHP () 6.6%
PVT () 4.2%
TMS () 3.4%
SCS () 3.2%
HAH () 3.1%
VSC () 2.4%
PDN () 2.4%
STG () 1.8%
CDN () 1.7%
DVP () 1.5%
NCT () 1.4%
SGN () 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 685 (0.63) 0% 310 (0.29) 0%
2018 585 (0.64) 0% 260 (0.29) 0%
2019 650 (0.56) 0% 286 (0.25) 0%
2020 620 (0.52) 0% 0 (0.24) 0%
2021 634 (0.61) 0% 0 (0.28) 0%
2022 725 (0.58) 0% 0 (0.28) 0%
2023 716.20 (0.26) 0% 0 (0.22) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV173,970178,567190,487151,317694,342549,212584,924608,576518,185559,892638,725626,664652,120652,048
Tổng lợi nhuận trước thuế77,484143,105106,26876,177403,034398,457345,056339,300290,347302,273317,037316,399316,915310,552
Lợi nhuận sau thuế 61,836128,49084,96560,934336,225330,679283,380277,127237,680247,631287,741287,439286,807281,089
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ61,836128,49084,96560,934336,225330,679283,380277,127237,680247,631287,741287,439286,807281,089
Tổng tài sản1,639,1491,592,3261,646,4041,540,5591,639,1491,635,7761,497,8191,499,3951,396,1351,278,6221,167,8121,097,4901,069,7371,115,278
Tổng nợ150,212165,224347,792103,612150,212259,763114,985126,441112,808107,476101,798119,716156,259176,107
Vốn chủ sở hữu1,488,9381,427,1021,298,6121,436,9471,488,9381,376,0131,382,8341,372,9531,283,3271,171,1461,066,015977,774913,478939,171

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ230 tỷ459 tỷ689 tỷ919 tỷ1148 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ537 tỷ1074 tỷ1611 tỷ2148 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |