CTCP Cảng Đồng Nai (pdn)

133
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
133
133
133
133
0
33.5K
9.4K
14.2x
4.0x
22% # 28%
1.3
4,927 Bi
37 Mi
1,968
140.8 - 101.3
309 Bi
1,240 Bi
24.9%
80.05%
278 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
133.50 100 140.00 100
133.00 200 141.00 100
127.00 200 141.20 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 29.35 (0.00) 31.0%
VJC 94.70 (-0.50) 24.6%
GMD 56.70 (-0.90) 11.4%
PHP 43.00 (0.60) 6.6%
PVT 24.90 (0.10) 4.2%
TMS 42.30 (0.10) 3.4%
SCS 69.80 (-0.20) 3.2%
HAH 53.90 (1.00) 3.1%
VSC 17.75 (0.00) 2.4%
PDN 133.00 (0.00) 2.4%
STG 38.00 (0.00) 1.8%
CDN 35.10 (0.00) 1.7%
DVP 81.20 (0.10) 1.5%
NCT 113.10 (-0.20) 1.4%
SGN 83.50 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 440 (0.52) 0% 72 (0.08) 0%
2018 540 (0.67) 0% 81.90 (0.11) 0%
2019 694 (0.74) 0% 116.10 (0.14) 0%
2020 750 (0.79) 0% 144 (0.16) 0%
2021 820 (0.89) 0% 145.60 (0.16) 0%
2023 990 (0.53) 0% 216 (0.13) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV369,259332,791321,771313,4951,337,3151,167,2371,067,545892,513793,588741,538666,518517,500421,917322,426
Tổng lợi nhuận trước thuế110,680110,801107,678104,497433,656368,302292,227200,587176,989151,694123,37885,01469,62054,010
Lợi nhuận sau thuế 86,94590,06885,32685,003347,343294,575234,193160,781159,462136,575111,08976,49365,98750,979
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ86,94590,06885,32685,003347,343294,575234,193160,781159,462136,575111,08976,49365,98750,979
Tổng tài sản1,548,8111,588,7711,531,6361,412,8661,548,8111,359,3061,238,2561,141,8481,016,066934,896845,988845,327732,126643,760
Tổng nợ308,985435,890468,823327,400308,985358,844410,315417,026367,415373,148376,791428,162358,707308,811
Vốn chủ sở hữu1,239,8261,152,8811,062,8131,085,4651,239,8261,000,462827,942724,821648,650561,748469,197417,165373,419334,949

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ435 tỷ871 tỷ1306 tỷ1742 tỷ2177 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ501 tỷ1002 tỷ1503 tỷ2005 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |