CTCP Cảng Đồng Nai (pdn)

98.90
1.90
(1.96%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
97
99.70
99.70
98.90
700
33.5K
9.4K
13.3x
3.7x
22% # 28%
1.0
4,630 Bi
56 Mi
1,923
140.8 - 101.3
309 Bi
1,240 Bi
24.9%
80.05%
278 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
98.00 300 99.00 100
97.00 400 99.80 100
96.00 300 99.90 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 26.40 (-1.65) 35.7%
VJC 185.00 (-3.00) 23.2%
GMD 57.40 (-0.60) 10.6%
PHP 31.90 (-0.20) 5.6%
HAH 56.00 (-2.60) 3.7%
PVT 17.40 (-0.60) 3.7%
TMS 40.90 (1.00) 3.4%
VSC 19.75 (-1.45) 3.2%
SCS 54.00 (-0.90) 2.8%
PDN 98.90 (1.90) 2.2%
STG 31.55 (-2.35) 1.7%
DVP 67.60 (-0.40) 1.5%
CDN 32.40 (-0.10) 1.5%
NCT 93.30 (-0.30) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:10 99.30 2.30 500 500
14:26 99 2 100 600
14:46 98.90 1.90 100 700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 440 (0.52) 0% 72 (0.08) 0%
2018 540 (0.67) 0% 81.90 (0.11) 0%
2019 694 (0.74) 0% 116.10 (0.14) 0%
2020 750 (0.79) 0% 144 (0.16) 0%
2021 820 (0.89) 0% 145.60 (0.16) 0%
2023 990 (0.53) 0% 216 (0.13) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV369,259332,791321,771313,4951,337,3151,167,2371,067,545892,513793,588741,538666,518517,500421,917322,426
Tổng lợi nhuận trước thuế110,680110,801107,678104,497433,656368,302292,227200,587176,989151,694123,37885,01469,62054,010
Lợi nhuận sau thuế 86,94590,06885,32685,003347,343294,575234,193160,781159,462136,575111,08976,49365,98750,979
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ86,94590,06885,32685,003347,343294,575234,193160,781159,462136,575111,08976,49365,98750,979
Tổng tài sản1,548,8111,588,7711,531,6361,412,8661,548,8111,359,3061,238,2561,141,8481,016,066934,896845,988845,327732,126643,760
Tổng nợ308,985435,890468,823327,400308,985358,844410,315417,026367,415373,148376,791428,162358,707308,811
Vốn chủ sở hữu1,239,8261,152,8811,062,8131,085,4651,239,8261,000,462827,942724,821648,650561,748469,197417,165373,419334,949


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |