CTCP Cảng Đồng Nai (pdn)

97
-1.70
(-1.72%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
98.70
98
98
96.60
3,300
33.5K
9.4K
13.3x
3.7x
22% # 28%
1.0
4,630 Bi
56 Mi
1,923
140.8 - 101.3
309 Bi
1,240 Bi
24.9%
80.05%
278 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
97.00 400 97.50 200
96.90 600 98.40 200
96.80 100 98.50 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 32.80 (0.30) 35.7%
VJC 125.00 (6.00) 23.2%
GMD 57.00 (1.00) 10.6%
PHP 37.80 (-0.60) 5.6%
HAH 79.60 (-0.60) 3.7%
PVT 18.15 (-0.15) 3.7%
TMS 42.00 (0.00) 3.4%
VSC 26.20 (0.45) 3.2%
SCS 63.10 (0.70) 2.8%
PDN 97.00 (-1.70) 2.2%
STG 35.50 (0.00) 1.7%
DVP 74.80 (-1.20) 1.5%
CDN 33.00 (-0.20) 1.5%
NCT 109.10 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 98 -0.80 100 100
09:18 97 -1.80 400 500
09:19 97 -1.80 300 800
09:26 97 -1.80 600 1,400
09:30 97 -1.80 500 1,900
09:33 96.60 -2.20 100 2,000
09:47 96.80 -2 100 2,100
09:52 97.50 -1.30 300 2,400
10:10 97.50 -1.30 100 2,500
10:16 96.80 -2 200 2,700
10:31 96.80 -2 200 2,900
13:10 98 -0.80 200 3,100
13:20 97 -1.80 200 3,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 440 (0.52) 0% 72 (0.08) 0%
2018 540 (0.67) 0% 81.90 (0.11) 0%
2019 694 (0.74) 0% 116.10 (0.14) 0%
2020 750 (0.79) 0% 144 (0.16) 0%
2021 820 (0.89) 0% 145.60 (0.16) 0%
2023 990 (0.53) 0% 216 (0.13) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV369,259332,791321,771313,4951,337,3151,167,2371,067,545892,513793,588741,538666,518517,500421,917322,426
Tổng lợi nhuận trước thuế110,680110,801107,678104,497433,656368,302292,227200,587176,989151,694123,37885,01469,62054,010
Lợi nhuận sau thuế 86,94590,06885,32685,003347,343294,575234,193160,781159,462136,575111,08976,49365,98750,979
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ86,94590,06885,32685,003347,343294,575234,193160,781159,462136,575111,08976,49365,98750,979
Tổng tài sản1,548,8111,588,7711,531,6361,412,8661,548,8111,359,3061,238,2561,141,8481,016,066934,896845,988845,327732,126643,760
Tổng nợ308,985435,890468,823327,400308,985358,844410,315417,026367,415373,148376,791428,162358,707308,811
Vốn chủ sở hữu1,239,8261,152,8811,062,8131,085,4651,239,8261,000,462827,942724,821648,650561,748469,197417,165373,419334,949

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ435 tỷ871 tỷ1306 tỷ1742 tỷ2177 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ501 tỷ1002 tỷ1503 tỷ2005 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |