Công ty Cổ phần Tập đoàn KSFinance (ksf)

68
1
(1.49%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
67
67
68
66.80
2,600
23.0K
2.3K
29.5x
2.9x
3% # 10%
0.5
20,100 Bi
300 Mi
17,843
76.6 - 39.8
13,708 Bi
6,889 Bi
199.0%
33.45%
386 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
68.10 500 71.80 400
68.00 900 72.00 100
67.20 500 73.20 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 53.00 (0.00) 29.1%
VIC 60.00 (0.30) 28.8%
BCM 76.50 (0.60) 9.9%
VRE 20.15 (0.15) 5.9%
KDH 32.05 (-0.55) 4.2%
KBC 30.60 (0.05) 3.0%
NVL 10.40 (0.05) 2.5%
KSF 68.00 (1.00) 2.5%
VPI 58.70 (0.30) 2.4%
PDR 19.55 (0.10) 2.1%
DXG 16.05 (0.20) 1.7%
HUT 14.90 (-0.10) 1.7%
NLG 34.80 (0.05) 1.7%
DIG 20.00 (0.10) 1.5%
TCH 18.60 (0.45) 1.5%
SJS 104.60 (-1.40) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:31 67 0.40 500 500
09:49 66.80 0.20 800 1,300
09:57 66.80 0.20 500 1,800
10:10 67.20 0.60 700 2,500
10:27 68 1.40 100 2,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2022 3,163.72 (1.21) 0% 415.50 (0.63) 0%
2023 1,419.29 (0.05) 0% 43.93 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV295,821164,747777,0651,232,3552,469,988554,6191,212,5921,241,4901,448,9821,916,314
Tổng lợi nhuận trước thuế208,65839,477254,222474,975977,332259,161780,701590,973322,219286,575-13,619
Lợi nhuận sau thuế 166,27929,525199,495381,223776,523204,157619,768415,496263,207221,187-13,708
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ141,81126,566178,206333,941680,524138,888367,109367,720201,705221,187-13,708
Tổng tài sản20,596,93619,368,11918,597,22018,114,02220,596,93618,245,78512,601,06310,278,66311,185,5334,928,2235,090,234
Tổng nợ13,707,50511,383,04310,641,66910,453,68413,707,50510,966,6705,838,7024,033,1599,303,3912,221,4312,604,630
Vốn chủ sở hữu6,889,4317,985,0777,955,5517,660,3386,889,4317,279,1156,762,3606,245,5041,882,1422,706,7912,485,604

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018-828 tỷ0 tỷ828 tỷ1656 tỷ2484 tỷ3312 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920180 tỷ6238 tỷ12477 tỷ18715 tỷ24953 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |