Công ty Cổ phần Tập đoàn KSFinance (ksf)

74.40
2.50
(3.48%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
71.90
65.40
77.70
65.40
22,100
23.0K
2.3K
28.5x
2.8x
3% # 10%
0.8
19,410 Bi
300 Mi
17,366
76.6 - 39.8
13,708 Bi
6,889 Bi
199.0%
33.45%
386 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
71.60 300 74.50 300
71.50 400 75.00 200
70.10 20,000 75.40 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
300 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 142.80 (9.30) 32.2%
VHM 107.00 (1.80) 31.7%
VRE 33.80 (-0.60) 6.9%
BCM 66.00 (-0.30) 6.9%
KDH 33.95 (-0.50) 3.3%
NVL 14.85 (-0.15) 2.9%
KSF 74.40 (2.50) 2.3%
KBC 34.80 (-0.75) 2.2%
VPI 57.50 (0.50) 1.9%
PDR 22.20 (-0.40) 1.7%
DXG 18.65 (-0.50) 1.6%
TCH 20.40 (-0.35) 1.4%
HUT 16.60 (-0.30) 1.3%
NLG 35.60 (-0.50) 1.3%
SJS 58.70 (0.50) 1.2%
DIG 20.55 (-0.25) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 77.70 7.70 1,100 1,100
09:21 77.50 7.50 2,100 3,200
09:42 76 6 1,400 4,600
10:10 72 2 3,300 7,900
10:31 72 2 300 8,200
11:10 75 5 2,600 10,800
13:19 74 4 2,700 13,500
13:20 74.50 4.50 2,400 15,900
13:29 71.50 1.50 200 16,100
13:41 74.50 4.50 2,100 18,200
13:53 74 4 3,400 21,600
14:10 71.70 1.70 100 21,700
14:45 74.40 4.40 400 22,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2022 3,163.72 (1.21) 0% 415.50 (0.63) 0%
2023 1,419.29 (0.05) 0% 43.93 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV295,821164,747777,0651,232,3552,469,988554,6191,212,5921,241,4901,448,9821,916,314
Tổng lợi nhuận trước thuế208,65839,477254,222474,975977,332259,161780,701590,973322,219286,575-13,619
Lợi nhuận sau thuế 166,27929,525199,495381,223776,523204,157619,768415,496263,207221,187-13,708
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ141,81126,566178,206333,941680,524138,888367,109367,720201,705221,187-13,708
Tổng tài sản20,596,93619,368,11918,597,22018,114,02220,596,93618,245,78512,601,06310,278,66311,185,5334,928,2235,090,234
Tổng nợ13,707,50511,383,04310,641,66910,453,68413,707,50510,966,6705,838,7024,033,1599,303,3912,221,4312,604,630
Vốn chủ sở hữu6,889,4317,985,0777,955,5517,660,3386,889,4317,279,1156,762,3606,245,5041,882,1422,706,7912,485,604


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |