Công ty Cổ phần Tập đoàn KSFinance (ksf)

72.80
-0.20
(-0.27%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
73
73.60
73.60
70.40
24,200
23.0K
2.3K
28.5x
2.8x
3% # 10%
0.8
19,410 Bi
300 Mi
17,366
76.6 - 39.8
13,708 Bi
6,889 Bi
199.0%
33.45%
386 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
71.00 500 72.80 4,300
70.80 100 75.00 200
70.70 200 78.80 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
400 1,700

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 144.00 (-2.00) 32.2%
VHM 94.10 (-7.00) 31.7%
VRE 27.45 (-2.05) 6.9%
BCM 65.30 (0.10) 6.9%
KDH 30.50 (-2.00) 3.3%
NVL 13.35 (-1.00) 2.9%
KSF 72.80 (-0.20) 2.3%
KBC 32.35 (-1.60) 2.2%
VPI 57.10 (-2.30) 1.9%
PDR 19.70 (-1.45) 1.7%
DXG 16.75 (-1.25) 1.6%
TCH 18.60 (-1.35) 1.4%
HUT 15.50 (-0.50) 1.3%
NLG 32.90 (-1.90) 1.3%
SJS 55.50 (-2.00) 1.2%
DIG 18.05 (-1.35) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 73.60 0.60 2,600 2,600
09:27 73 0 700 3,300
09:28 73 0 1,000 4,300
09:58 73.20 0.20 2,900 7,200
10:12 70.40 -2.60 1,000 8,200
10:30 73.30 0.30 1,700 9,900
10:31 73.30 0.30 1,100 11,000
10:32 73.30 0.30 1,700 12,700
10:57 73 0 2,300 15,000
13:11 72.80 -0.20 3,600 18,600
13:32 72.90 -0.10 2,900 21,500
13:58 73 0 2,400 23,900
14:16 72.80 -0.20 200 24,100
14:25 72.80 -0.20 100 24,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2022 3,163.72 (1.21) 0% 415.50 (0.63) 0%
2023 1,419.29 (0.05) 0% 43.93 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV295,821164,747777,0651,232,3552,469,988554,6191,212,5921,241,4901,448,9821,916,314
Tổng lợi nhuận trước thuế208,65839,477254,222474,975977,332259,161780,701590,973322,219286,575-13,619
Lợi nhuận sau thuế 166,27929,525199,495381,223776,523204,157619,768415,496263,207221,187-13,708
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ141,81126,566178,206333,941680,524138,888367,109367,720201,705221,187-13,708
Tổng tài sản20,596,93619,368,11918,597,22018,114,02220,596,93618,245,78512,601,06310,278,66311,185,5334,928,2235,090,234
Tổng nợ13,707,50511,383,04310,641,66910,453,68413,707,50510,966,6705,838,7024,033,1599,303,3912,221,4312,604,630
Vốn chủ sở hữu6,889,4317,985,0777,955,5517,660,3386,889,4317,279,1156,762,3606,245,5041,882,1422,706,7912,485,604


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |