Công ty Cổ phần Tập đoàn KSFinance (ksf)

66.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
66.30
66.30
66.60
62.50
26,400
23.0K
2.3K
28.5x
2.8x
3% # 10%
0.8
19,410 Bi
300 Mi
17,366
76.6 - 39.8
13,708 Bi
6,889 Bi
199.0%
33.45%
386 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
63.30 100 66.30 1,700
62.50 300 67.50 1,500
61.30 1,200 67.80 800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 98.10 (0.10) 32.2%
VHM 77.60 (0.60) 31.7%
VRE 26.50 (-0.20) 6.9%
BCM 61.10 (1.10) 6.9%
KDH 30.50 (-0.10) 3.3%
NVL 14.20 (-0.35) 2.9%
KSF 66.30 (0.00) 2.3%
KBC 26.45 (0.15) 2.2%
VPI 55.20 (-0.30) 1.9%
PDR 18.35 (0.10) 1.7%
DXG 18.45 (0.25) 1.6%
TCH 20.40 (0.00) 1.4%
HUT 13.30 (0.00) 1.3%
NLG 38.25 (0.25) 1.3%
SJS 89.50 (0.00) 1.2%
DIG 17.50 (0.30) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:20 66.50 0.20 1,900 1,900
09:25 66.40 0.10 900 2,800
09:40 66.60 0.30 500 3,300
09:41 66.60 0.30 1,600 4,900
10:11 66.50 0.20 1,900 6,800
10:31 66.20 -0.10 1,900 8,700
10:32 66.30 0 700 9,400
10:57 66.10 -0.20 2,100 11,500
11:17 66 -0.30 1,700 13,200
13:10 62.50 -3.80 200 13,400
13:14 65.70 -0.60 2,000 15,400
13:29 65.80 -0.50 2,300 17,700
13:54 66.10 -0.20 3,200 20,900
14:10 66.10 -0.20 2,400 23,300
14:19 66.20 -0.10 2,900 26,200
14:26 66.30 0 200 26,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2022 3,163.72 (1.21) 0% 415.50 (0.63) 0%
2023 1,419.29 (0.05) 0% 43.93 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV295,821164,747777,0651,232,3552,469,988554,6191,212,5921,241,4901,448,9821,916,314
Tổng lợi nhuận trước thuế208,65839,477254,222474,975977,332259,161780,701590,973322,219286,575-13,619
Lợi nhuận sau thuế 166,27929,525199,495381,223776,523204,157619,768415,496263,207221,187-13,708
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ141,81126,566178,206333,941680,524138,888367,109367,720201,705221,187-13,708
Tổng tài sản20,596,93619,368,11918,597,22018,114,02220,596,93618,245,78512,601,06310,278,66311,185,5334,928,2235,090,234
Tổng nợ13,707,50511,383,04310,641,66910,453,68413,707,50510,966,6705,838,7024,033,1599,303,3912,221,4312,604,630
Vốn chủ sở hữu6,889,4317,985,0777,955,5517,660,3386,889,4317,279,1156,762,3606,245,5041,882,1422,706,7912,485,604

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018-828 tỷ0 tỷ828 tỷ1656 tỷ2484 tỷ3312 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920180 tỷ6238 tỷ12477 tỷ18715 tỷ24953 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |