Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP (bcm)

76
0.10
(0.13%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
75.90
75.90
76
75.90
2,700
19.8K
2.0K
37.4x
3.8x
4% # 10%
1.3
78,557 Bi
1,035 Mi
581,545
81.8 - 49.7
38,298 Bi
20,480 Bi
187%
34.84%
2,210 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
75.90 3,600 76.00 1,200
75.80 5,400 76.10 400
75.70 3,500 76.20 4,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 300

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 53.00 (0.00) 29.1%
VIC 59.90 (0.20) 28.8%
BCM 76.00 (0.10) 9.9%
VRE 20.10 (0.10) 5.9%
KDH 32.40 (-0.20) 4.2%
KBC 30.55 (0.00) 3.0%
NVL 10.40 (0.05) 2.5%
KSF 67.00 (0.00) 2.5%
VPI 58.20 (-0.20) 2.4%
PDR 19.45 (0.00) 2.1%
DXG 15.90 (0.05) 1.7%
HUT 14.90 (-0.10) 1.7%
NLG 34.80 (0.05) 1.7%
DIG 19.95 (0.05) 1.5%
TCH 18.25 (0.10) 1.5%
SJS 106.00 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 75.90 1.10 1,100 1,100
09:17 76 1.20 600 1,700
09:18 76 1.20 300 2,000
09:19 76 1.20 700 2,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 4,300 (8.62) 0% 570 (2.38) 0%
2019 5,739 (9.25) 0% 1,781 (2.63) 0%
2020 6,016 (6.70) 0% 931 (2.19) 0%
2021 6,700 (7.13) 0% 1,119 (1.46) 0%
2022 9,680 (6.53) 0% 2,888 (1.67) 0%
2023 9,460 (0.79) 0% 2,263 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,012,5031,241,3311,158,883811,8555,224,5718,174,5696,527,4687,125,4616,703,8039,251,5338,624,7256,993,0727,499,2427,433,397
Tổng lợi nhuận trước thuế1,700,590378,904244,207127,7892,451,4902,697,1581,894,7091,743,7482,486,8512,981,0902,633,8791,117,670919,868614,295
Lợi nhuận sau thuế 1,540,357363,015287,112119,2372,309,7212,280,0881,714,3391,457,2642,186,0112,630,8862,376,5241,035,982885,808583,333
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,369,788344,395273,356118,1162,105,6552,423,1691,685,0431,404,5591,985,5502,486,9212,235,754842,356786,907484,962
Tổng tài sản58,777,42954,441,18454,805,88754,069,05158,777,42953,423,90248,289,57548,952,44148,485,33243,515,59645,183,74050,630,97757,246,33251,471,671
Tổng nợ38,297,52734,370,04735,064,74434,542,65938,297,52733,951,01130,344,44831,807,52031,297,86027,765,47631,653,14839,605,38744,196,68840,156,173
Vốn chủ sở hữu20,479,90120,071,13719,741,14319,526,39220,479,90119,472,89117,945,12817,144,92117,187,47215,750,12113,530,59211,025,59013,049,64411,315,498

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620150 tỷ2922 tỷ5844 tỷ8767 tỷ11689 tỷ14611 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620150 tỷ15917 tỷ31835 tỷ47752 tỷ63669 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |