CTCP Đầu tư Văn Phú - INVEST (vpi)

58.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
58.40
58.30
58.30
58.30
0
15.9K
1.0K
56.7x
3.7x
3% # 7%
0.9
18,691 Bi
320 Mi
1,368,171
59.9 - 46.4
6,067 Bi
5,077 Bi
119.5%
45.56%
457 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 8,400 ATO 12,100
58.30 8,300 58.40 13,200
58.20 9,800 58.60 9,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 53.00 (0.00) 29.1%
VIC 59.70 (0.00) 28.8%
BCM 75.90 (0.00) 9.9%
VRE 20.00 (0.00) 5.9%
KDH 32.60 (0.00) 4.2%
KBC 30.55 (0.00) 3.0%
NVL 10.35 (0.00) 2.5%
KSF 67.00 (0.00) 2.5%
VPI 58.40 (0.00) 2.4%
PDR 19.45 (0.00) 2.1%
DXG 15.85 (0.00) 1.7%
HUT 15.00 (0.00) 1.7%
NLG 34.75 (0.00) 1.7%
DIG 19.90 (0.00) 1.5%
TCH 18.15 (0.00) 1.5%
SJS 106.00 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 2,333.76 (0.28) 0% 603.59 (0.44) 0%
2019 3,305 (3.24) 0% 510 (0.51) 0%
2020 2,002 (2.17) 0% 302 (0.31) 0%
2021 3,100 (2.67) 0% 0 (0.34) 0%
2022 2,600 (2.20) 0% 430 (0.49) 0%
2023 2,200 (0.86) 0% 550 (0.30) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV749,879854,607167,005126,5481,898,0401,864,8422,199,4242,666,0992,171,2153,239,161282,682875,449773,731246,969
Tổng lợi nhuận trước thuế123,570123,73724,16572,362343,834618,474635,525392,257387,040650,053550,628522,76929,174-3,018
Lợi nhuận sau thuế 101,199109,95825,83369,855306,846450,750492,350344,150306,804510,885435,320418,88121,952-3,859
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ103,741109,96724,56392,029330,300496,225539,690348,132300,922506,343421,646421,71817,896-3,505
Tổng tài sản11,144,15811,288,69311,799,47611,932,21811,144,15812,530,85811,095,9909,835,4849,703,5348,972,3456,722,3643,737,4752,693,5112,110,483
Tổng nợ6,067,0737,114,9377,737,1587,895,7336,067,0738,564,2297,337,2846,441,0396,745,3096,281,1774,264,7951,700,6702,330,0061,766,581
Vốn chủ sở hữu5,077,0854,173,7564,062,3184,036,4855,077,0853,966,6293,758,7073,394,4452,958,2242,691,1682,457,5692,036,804363,505343,903

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015-1081 tỷ0 tỷ1081 tỷ2162 tỷ3243 tỷ4324 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620150 tỷ4062 tỷ8125 tỷ12187 tỷ16249 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |