CTCP Đầu tư Văn Phú - INVEST (vpi)

58.10
-0.70
(-1.19%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
58.80
58.90
59.20
58.10
888,000
14.4K
0.9K
63.9x
4.1x
2% # 6%
0.9
17,075 Bi
290 Mi
1,137,366
58.8 - 45
7,115 Bi
4,174 Bi
170.5%
36.97%
100 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
58.00 19,000 58.10 4,400
57.90 7,500 58.20 8,800
57.80 18,000 58.30 14,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
69,800 16,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 43.30 (0.00) 29.0%
VIC 40.35 (0.00) 23.7%
BCM 65.50 (-0.20) 10.5%
VRE 18.15 (0.25) 6.4%
KDH 32.50 (-0.05) 4.0%
NVL 11.15 (-0.10) 3.4%
KBC 26.65 (-0.25) 3.2%
PDR 21.00 (0.10) 2.8%
VPI 58.10 (-0.70) 2.6%
NLG 37.90 (0.10) 2.2%
HUT 15.70 (-0.20) 2.2%
DIG 20.75 (0.00) 1.9%
DXG 16.95 (-0.15) 1.9%
KSF 40.50 (0.00) 1.9%
TCH 15.45 (-0.30) 1.6%
HDG 28.20 (0.15) 1.5%
KOS 38.20 (-0.30) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 58.90 0.80 16,200 16,200
09:17 59 0.90 10,600 26,800
09:18 59.10 1 48,100 74,900
09:19 59 0.90 7,700 82,600
09:20 59 0.90 33,200 115,800
09:21 59 0.90 1,100 116,900
09:22 58.90 0.80 3,700 120,600
09:23 59 0.90 13,200 133,800
09:24 59 0.90 9,500 143,300
09:25 59.10 1 39,900 183,200
09:26 59.10 1 13,800 197,000
09:27 59 0.90 50,000 247,000
09:28 58.60 0.50 74,100 321,100
09:29 58.50 0.40 37,300 358,400
09:30 58.50 0.40 1,000 359,400
09:40 58.70 0.60 20,100 379,500
09:41 58.80 0.70 24,800 404,300
09:42 58.80 0.70 12,400 416,700
09:45 58.70 0.60 4,400 421,100
09:46 58.50 0.40 35,600 456,700
09:47 58.50 0.40 6,700 463,400
09:52 58.50 0.40 400 463,800
09:53 58.40 0.30 100 463,900
09:58 58.80 0.70 33,700 497,600
09:59 58.90 0.80 4,200 501,800
10:10 58.90 0.80 14,500 516,300
10:12 59.10 1 100 516,400
10:13 59.20 1.10 1,000 517,400
10:14 58.80 0.70 26,100 543,500
10:15 58.60 0.50 29,900 573,400
10:16 58.50 0.40 6,900 580,300
10:17 58.70 0.60 30,600 610,900
10:19 58.70 0.60 100 611,000
10:32 58.70 0.60 300 611,300
10:35 58.60 0.50 5,400 616,700
10:51 58.60 0.50 13,500 630,200
10:52 58.60 0.50 38,600 668,800
10:53 58.50 0.40 16,000 684,800
10:54 58.50 0.40 12,300 697,100
10:55 58.50 0.40 2,000 699,100
10:56 58.70 0.60 27,900 727,000
10:57 58.60 0.50 15,100 742,100
10:59 58.60 0.50 2,800 744,900
11:10 58.60 0.50 22,200 767,100
13:10 58.60 0.50 50,800 817,900
13:11 58.60 0.50 3,400 821,300
13:12 58.60 0.50 1,500 822,800
13:15 58.50 0.40 14,100 836,900
13:16 58.20 0.10 38,600 875,500
13:17 58.10 0 3,400 878,900
13:18 58.10 0 9,100 888,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 2,333.76 (0.28) 0% 603.59 (0.44) 0%
2019 3,305 (3.24) 0% 510 (0.51) 0%
2020 2,002 (2.17) 0% 302 (0.31) 0%
2021 3,100 (2.67) 0% 0 (0.34) 0%
2022 2,600 (2.20) 0% 430 (0.49) 0%
2023 2,200 (0.86) 0% 550 (0.30) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV854,607167,005126,548134,5591,864,8422,199,4242,666,0992,171,2153,239,161282,682875,449773,731246,969
Tổng lợi nhuận trước thuế123,73724,16572,36215,776618,474635,525392,257387,040650,053550,628522,76929,174-3,018
Lợi nhuận sau thuế 109,95825,83369,85524,974450,750492,350344,150306,804510,885435,320418,88121,952-3,859
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ109,96724,56392,02940,100496,225539,690348,132300,922506,343421,646421,71817,896-3,505
Tổng tài sản11,288,69311,799,47611,932,21812,532,66512,530,85811,095,9909,835,4849,703,5348,972,3456,722,3643,737,4752,693,5112,110,483
Tổng nợ7,114,9377,737,1587,895,7338,553,5288,564,2297,337,2846,441,0396,745,3096,281,1774,264,7951,700,6702,330,0061,766,581
Vốn chủ sở hữu4,173,7564,062,3184,036,4853,979,1373,966,6293,758,7073,394,4452,958,2242,691,1682,457,5692,036,804363,505343,903


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |