CTCP Đầu tư Văn Phú - INVEST (vpi)

51.80
0.80
(1.57%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
51
50.90
52
50.50
1,669,000
15.9K
1.0K
50x
3.2x
3% # 7%
0.7
16,483 Bi
320 Mi
1,438,220
59.9 - 47.7
6,067 Bi
5,077 Bi
119.5%
45.56%
457 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
51.80 17,200 51.90 1,500
51.70 8,100 52.00 6,100
51.60 27,600 52.10 12,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
15,500 111,600

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 90.60 (0.30) 32.2%
VHM 72.60 (1.90) 31.7%
VRE 26.50 (0.95) 6.9%
BCM 59.30 (-0.40) 6.9%
KDH 29.70 (-0.15) 3.3%
NVL 14.35 (-0.05) 2.9%
KSF 66.50 (0.00) 2.3%
KBC 25.00 (0.05) 2.2%
VPI 51.80 (0.80) 1.9%
PDR 17.75 (0.05) 1.7%
DXG 15.80 (0.15) 1.6%
TCH 20.00 (-0.10) 1.4%
HUT 13.70 (0.00) 1.3%
NLG 37.60 (0.15) 1.3%
SJS 88.40 (0.30) 1.2%
DIG 17.80 (-0.30) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 50.70 -0.30 63,100 63,100
09:17 50.80 -0.20 14,800 77,900
09:18 51 0 48,300 126,200
09:19 51 0 900 127,100
09:20 51 0 2,500 129,600
09:25 51 0 29,300 158,900
09:26 51 0 29,300 188,200
09:27 51 0 51,800 240,000
09:32 51 0 3,500 243,500
09:37 51 0 13,500 257,000
09:38 51 0 100 257,100
09:43 51 0 200 257,300
09:45 51 0 19,400 276,700
09:46 51 0 23,000 299,700
09:47 51.10 0.10 400 300,100
09:48 51 0 6,000 306,100
09:49 51 0 1,000 307,100
09:51 50.90 -0.10 39,600 346,700
09:54 51 0 20,500 367,200
09:55 51 0 14,400 381,600
09:56 51 0 51,100 432,700
09:57 51 0 31,100 463,800
09:58 51 0 3,300 467,100
09:59 51 0 42,200 509,300
10:10 51 0 64,100 573,400
10:11 51 0 27,100 600,500
10:12 51 0 73,200 673,700
10:13 50.90 -0.10 9,800 683,500
10:14 50.90 -0.10 20,500 704,000
10:16 51 0 41,600 745,600
10:27 51 0 30,100 775,700
10:28 51 0 23,600 799,300
10:29 50.90 -0.10 28,900 828,200
10:31 50.90 -0.10 7,600 835,800
10:43 50.90 -0.10 41,900 877,700
10:50 51 0 36,500 914,200
11:20 50.90 -0.10 26,300 940,500
11:21 50.90 -0.10 100 940,600
13:10 51 0 195,300 1,135,900
13:11 50.90 -0.10 5,300 1,141,200
13:12 50.90 -0.10 70,200 1,211,400
13:13 50.90 -0.10 82,900 1,294,300
13:14 51 0 1,200 1,295,500
13:17 51 0 41,800 1,337,300
13:18 50.90 -0.10 14,900 1,352,200
13:19 50.90 -0.10 100 1,352,300
13:22 50.90 -0.10 104,600 1,456,900
13:24 50.90 -0.10 7,600 1,464,500
13:25 51 0 16,000 1,480,500
13:31 51.10 0.10 1,000 1,481,500
13:42 51.10 0.10 100 1,481,600
13:47 51.10 0.10 2,100 1,483,700
13:48 51.10 0.10 2,500 1,486,200
13:50 51.10 0.10 400 1,486,600
13:57 51.10 0.10 3,000 1,489,600
13:58 51 0 2,300 1,491,900
14:10 51 0 3,200 1,495,100
14:17 51 0 100 1,495,200
14:21 51 0 18,000 1,513,200
14:22 51.80 0.80 58,400 1,571,600
14:23 51.90 0.90 45,700 1,617,300
14:24 51.90 0.90 18,500 1,635,800
14:25 51.70 0.70 100 1,635,900
14:27 51.70 0.70 300 1,636,200
14:28 51.90 0.90 15,700 1,651,900
14:29 51.90 0.90 10,600 1,662,500
14:30 51.90 0.90 200 1,662,700
14:46 51.80 0.80 6,300 1,669,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 2,333.76 (0.28) 0% 603.59 (0.44) 0%
2019 3,305 (3.24) 0% 510 (0.51) 0%
2020 2,002 (2.17) 0% 302 (0.31) 0%
2021 3,100 (2.67) 0% 0 (0.34) 0%
2022 2,600 (2.20) 0% 430 (0.49) 0%
2023 2,200 (0.86) 0% 550 (0.30) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV749,879854,607167,005126,5481,898,0401,864,8422,199,4242,666,0992,171,2153,239,161282,682875,449773,731246,969
Tổng lợi nhuận trước thuế123,570123,73724,16572,362343,834618,474635,525392,257387,040650,053550,628522,76929,174-3,018
Lợi nhuận sau thuế 101,199109,95825,83369,855306,846450,750492,350344,150306,804510,885435,320418,88121,952-3,859
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ103,741109,96724,56392,029330,300496,225539,690348,132300,922506,343421,646421,71817,896-3,505
Tổng tài sản11,144,15811,288,69311,799,47611,932,21811,144,15812,530,85811,095,9909,835,4849,703,5348,972,3456,722,3643,737,4752,693,5112,110,483
Tổng nợ6,067,0737,114,9377,737,1587,895,7336,067,0738,564,2297,337,2846,441,0396,745,3096,281,1774,264,7951,700,6702,330,0061,766,581
Vốn chủ sở hữu5,077,0854,173,7564,062,3184,036,4855,077,0853,966,6293,758,7073,394,4452,958,2242,691,1682,457,5692,036,804363,505343,903

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015-1081 tỷ0 tỷ1081 tỷ2162 tỷ3243 tỷ4324 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620150 tỷ4062 tỷ8125 tỷ12187 tỷ16249 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |