CTCP Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà (sjs)

58.70
0.50
(0.86%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
58.20
58.30
61
58.30
11,500
26.5K
2.4K
37.2x
3.3x
3% # 9%
1.4
10,006 Bi
295 Mi
43,407
108 - 60.6
4,850 Bi
2,994 Bi
162.0%
38.17%
173 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
58.50 1,100 58.70 7,300
58.40 3,300 58.80 500
58.30 500 59.50 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 2,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 142.80 (9.30) 32.2%
VHM 106.70 (1.50) 31.7%
VRE 33.70 (-0.70) 6.9%
BCM 66.00 (-0.30) 6.9%
KDH 33.95 (-0.50) 3.3%
NVL 14.65 (-0.35) 2.9%
KSF 71.70 (-0.20) 2.3%
KBC 34.70 (-0.85) 2.2%
VPI 57.50 (0.50) 1.9%
PDR 22.15 (-0.45) 1.7%
DXG 18.60 (-0.55) 1.6%
TCH 20.40 (-0.35) 1.4%
HUT 16.60 (-0.30) 1.3%
NLG 35.50 (-0.60) 1.3%
SJS 58.70 (0.50) 1.2%
DIG 20.55 (-0.25) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:19 58.30 0.40 300 300
09:22 58.30 0.40 100 400
09:24 61 3.10 600 1,000
09:27 61 3.10 100 1,100
09:41 60.20 2.30 200 1,300
10:10 58.60 0.70 100 1,400
10:13 58.70 0.80 300 1,700
10:23 58.80 0.90 500 2,200
10:31 58.70 0.80 500 2,700
10:57 58.80 0.90 700 3,400
10:58 58.80 0.90 1,200 4,600
10:59 58.70 0.80 500 5,100
11:10 58.60 0.70 300 5,400
11:11 58.60 0.70 300 5,700
11:20 58.60 0.70 200 5,900
13:10 58.80 0.90 100 6,000
13:11 58.70 0.80 500 6,500
13:35 58.60 0.70 100 6,600
14:10 58.60 0.70 200 6,800
14:25 58.60 0.70 200 7,000
14:26 58.60 0.70 200 7,200
14:29 58.50 0.60 4,300 11,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 822 (0.05) 0% 0 (0.14) 0%
2018 745 (0.47) 0% 132 (0.11) 0%
2019 700 (0.72) 0% 135 (0.11) 0%
2020 1,080 (1.14) 0% 0 (0.04) 0%
2021 1,155 (0.75) 0% 0 (0.08) 0%
2022 1,181 (0.38) 0% 0 (0.12) 0%
2023 1,145 (0.05) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV278,322127,610118,813118,280646,015416,024379,811747,0361,135,902723,252467,07345,998514,269855,564
Tổng lợi nhuận trước thuế162,73763,62669,22659,913355,630252,613176,351115,879112,277139,875134,885178,686228,473290,256
Lợi nhuận sau thuế 122,74947,27852,72344,345269,390183,766120,64584,18741,944107,230113,565142,727180,477225,871
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ122,27947,06952,26644,076268,508185,337119,68664,77830,565104,849109,587131,256178,993225,105
Tổng tài sản7,878,2227,799,0147,712,9597,580,3047,844,2637,473,9796,779,5286,946,0477,047,5406,652,9036,451,9926,284,6435,969,1115,734,361
Tổng nợ4,887,2894,930,2524,891,4044,813,6934,850,3854,712,3924,204,0854,747,2574,894,1654,417,6124,200,0354,009,2063,856,8533,743,902
Vốn chủ sở hữu2,990,9342,868,7622,821,5562,766,6112,993,8782,761,5872,575,4432,198,7912,153,3762,235,2912,251,9562,275,4372,112,2581,990,459


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |