CTCP Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà (sjs)

65.80
0.30
(0.46%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
65.50
65.40
65.80
64.50
213,400
24.5k
1.9k
34.1 lần
2.7 lần
3% # 8%
1.3
7,431 tỷ
114 triệu
164,636
79 - 41.5
4,814 tỷ
2,767 tỷ
174.0%
36.50%
47 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
65.50 500 65.80 3,800
65.20 200 65.90 2,500
65.00 100 66.00 4,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
13,700 2,600

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (77 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 46.70 (-0.15) 22.6%
VHM 40.45 (-0.40) 22.2%
BCM 62.90 (4.10) 7.6%
VRE 22.85 (-0.25) 6.7%
KDH 36.90 (0.00) 3.7%
NVL 14.30 (0.00) 3.5%
KBC 31.00 (0.20) 3.0%
PDR 25.80 (-0.25) 2.4%
DIG 29.05 (-0.20) 2.2%
NLG 43.65 (-0.35) 2.1%
HUT 17.50 (0.10) 2.0%
VPI 59.40 (0.20) 1.8%
TCH 19.00 (0.00) 1.6%
DXG 17.40 (0.00) 1.6%
KSF 40.10 (-0.30) 1.5%
CEO 19.20 (-0.10) 1.3%
HDG 31.30 (2.00) 1.1%
KOS 38.70 (0.30) 1.1%
SZC 43.70 (0.45) 1.0%
SJS 65.80 (0.30) 0.9%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 65.70 0.20 2,700 2,700
09:16 65.80 0.30 100 2,800
09:17 65.70 0.20 300 3,100
09:18 65.70 0.20 700 3,800
09:23 65.60 0.10 800 4,600
09:32 65.60 0.10 300 4,900
09:34 65.40 -0.10 100 5,000
09:35 65.20 -0.30 100 5,100
09:38 65.80 0.30 6,500 11,600
09:39 65.30 -0.20 5,300 16,900
09:40 65.80 0.30 5,200 22,100
09:41 65.70 0.20 4,500 26,600
09:42 65.20 -0.30 5,300 31,900
09:43 65.70 0.20 1,400 33,300
10:10 65.70 0.20 47,700 81,000
10:12 65.70 0.20 100 81,100
10:17 65.60 0.10 8,200 89,300
10:18 65.60 0.10 17,100 106,400
10:19 65.60 0.10 9,300 115,700
10:20 65.60 0.10 10,300 126,000
10:21 65.60 0.10 10,600 136,600
10:22 65 -0.50 11,300 147,900
10:23 65.60 0.10 9,400 157,300
10:24 65.70 0.20 100 157,400
10:25 65.70 0.20 2,900 160,300
10:27 65.80 0.30 2,000 162,300
10:28 65.80 0.30 100 162,400
10:43 65.70 0.20 100 162,500
10:45 65.60 0.10 100 162,600
10:48 65.80 0.30 400 163,000
10:51 65.80 0.30 5,000 168,000
11:10 65.60 0.10 100 168,100
12:59 65.50 0 300 168,400
13:10 65.40 -0.10 20,400 188,800
13:13 65.50 0 200 189,000
13:14 65.60 0.10 3,800 192,800
13:15 65.60 0.10 1,400 194,200
13:17 65.70 0.20 3,000 197,200
13:29 65.60 0.10 100 197,300
13:33 65.60 0.10 100 197,400
13:55 65.50 0 100 197,500
14:10 65.70 0.20 6,100 203,600
14:16 65.30 -0.20 1,000 204,600
14:17 65.80 0.30 1,300 205,900
14:21 65.50 0 400 206,300
14:22 65.80 0.30 400 206,700
14:44 65.80 0.30 6,700 213,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 822 (0.05) 0% 0 (0.14) 0%
2018 745 (0.47) 0% 132 (0.11) 0%
2019 700 (0.72) 0% 135 (0.11) 0%
2020 1,080 (1.14) 0% 0 (0.04) 0%
2021 1,155 (0.75) 0% 0 (0.08) 0%
2022 1,181 (0.38) 0% 0 (0.12) 0%
2023 1,145 (0.05) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV118,280194,639173,24218,588416,024379,811747,0361,135,902723,252467,07345,998514,269855,5641,226,572
Tổng lợi nhuận trước thuế59,913106,95058,39072,625252,613176,351115,879112,277139,875134,885178,686228,473290,256191,634
Lợi nhuận sau thuế 44,34581,21935,02356,701183,766120,64584,18741,944107,230113,565142,727180,477225,871138,484
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ44,07681,45935,44356,757185,337119,68664,77830,565104,849109,587131,256178,993225,105156,395
Tổng tài sản7,580,3047,474,5506,980,8916,917,9297,473,9796,779,5286,946,0477,047,5406,652,9036,451,9926,284,6435,969,1115,734,3615,419,827
Tổng nợ4,813,6934,715,9014,303,4624,275,5234,712,3924,204,0854,747,2574,894,1654,417,6124,200,0354,009,2063,856,8533,743,9023,653,906
Vốn chủ sở hữu2,766,6112,758,6492,677,4302,642,4072,761,5872,575,4432,198,7912,153,3762,235,2912,251,9562,275,4372,112,2581,990,4591,765,921


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc