CTCP Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà (sjs)

106
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
106
106
106
106
0
26.5K
2.4K
44.5x
4.0x
3% # 9%
1.6
11,972 Bi
114 Mi
56,275
108 - 60.6
4,850 Bi
2,994 Bi
162.0%
38.17%
173 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
104.40 100 106.50 600
104.30 1,500 106.90 200
99.00 300 107.00 2,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 52.60 (-0.40) 29.1%
VIC 59.90 (0.20) 28.8%
BCM 75.30 (-0.60) 9.9%
VRE 20.10 (0.10) 5.9%
KDH 32.10 (-0.50) 4.2%
KBC 30.55 (0.00) 3.0%
NVL 10.40 (0.05) 2.5%
KSF 67.00 (0.00) 2.5%
VPI 58.60 (0.20) 2.4%
PDR 19.50 (0.05) 2.1%
DXG 16.10 (0.25) 1.7%
HUT 15.00 (0.00) 1.7%
NLG 34.55 (-0.20) 1.7%
DIG 20.00 (0.10) 1.5%
TCH 18.25 (0.10) 1.5%
SJS 106.00 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 822 (0.05) 0% 0 (0.14) 0%
2018 745 (0.47) 0% 132 (0.11) 0%
2019 700 (0.72) 0% 135 (0.11) 0%
2020 1,080 (1.14) 0% 0 (0.04) 0%
2021 1,155 (0.75) 0% 0 (0.08) 0%
2022 1,181 (0.38) 0% 0 (0.12) 0%
2023 1,145 (0.05) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV278,322127,610118,813118,280646,015416,024379,811747,0361,135,902723,252467,07345,998514,269855,564
Tổng lợi nhuận trước thuế162,73763,62669,22659,913355,630252,613176,351115,879112,277139,875134,885178,686228,473290,256
Lợi nhuận sau thuế 122,74947,27852,72344,345269,390183,766120,64584,18741,944107,230113,565142,727180,477225,871
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ122,27947,06952,26644,076268,508185,337119,68664,77830,565104,849109,587131,256178,993225,105
Tổng tài sản7,878,2227,799,0147,712,9597,580,3047,844,2637,473,9796,779,5286,946,0477,047,5406,652,9036,451,9926,284,6435,969,1115,734,361
Tổng nợ4,887,2894,930,2524,891,4044,813,6934,850,3854,712,3924,204,0854,747,2574,894,1654,417,6124,200,0354,009,2063,856,8533,743,902
Vốn chủ sở hữu2,990,9342,868,7622,821,5562,766,6112,993,8782,761,5872,575,4432,198,7912,153,3762,235,2912,251,9562,275,4372,112,2581,990,459

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620052004-510 tỷ0 tỷ510 tỷ1020 tỷ1529 tỷ2039 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ2615 tỷ5230 tỷ7844 tỷ10459 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |