CTCP Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà (sjs)

62.50
-0.20
(-0.32%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
62.70
62
62.50
62
400
25.4K
2.0K
31.5x
2.5x
3% # 8%
1.2
7,081 Bi
114 Mi
118,042
79 - 60.8
4,930 Bi
2,869 Bi
171.9%
36.78%
35 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
61.10 300 62.50 700
60.80 3,100 62.70 900
60.60 100 62.80 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 43.30 (0.00) 29.0%
VIC 40.35 (0.00) 23.7%
BCM 65.50 (-0.20) 10.5%
VRE 18.20 (0.30) 6.4%
KDH 32.80 (0.25) 4.0%
NVL 11.25 (0.00) 3.4%
KBC 26.90 (0.00) 3.2%
PDR 21.05 (0.15) 2.8%
VPI 59.00 (0.20) 2.6%
NLG 37.90 (0.10) 2.2%
HUT 15.90 (0.00) 2.2%
DIG 20.75 (0.00) 1.9%
DXG 17.25 (0.15) 1.9%
KSF 40.70 (0.20) 1.9%
TCH 15.75 (0.00) 1.6%
HDG 28.25 (0.20) 1.5%
KOS 38.50 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:25 62 1 200 200
14:15 62 1 100 300
14:46 62.50 1.50 100 400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 822 (0.05) 0% 0 (0.14) 0%
2018 745 (0.47) 0% 132 (0.11) 0%
2019 700 (0.72) 0% 135 (0.11) 0%
2020 1,080 (1.14) 0% 0 (0.04) 0%
2021 1,155 (0.75) 0% 0 (0.08) 0%
2022 1,181 (0.38) 0% 0 (0.12) 0%
2023 1,145 (0.05) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV127,610118,813118,280194,639416,024379,811747,0361,135,902723,252467,07345,998514,269855,5641,226,572
Tổng lợi nhuận trước thuế63,62669,22659,913106,950252,613176,351115,879112,277139,875134,885178,686228,473290,256191,634
Lợi nhuận sau thuế 47,27852,72344,34581,219183,766120,64584,18741,944107,230113,565142,727180,477225,871138,484
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ47,06952,26644,07681,459185,337119,68664,77830,565104,849109,587131,256178,993225,105156,395
Tổng tài sản7,799,0147,712,9597,580,3047,474,5507,473,9796,779,5286,946,0477,047,5406,652,9036,451,9926,284,6435,969,1115,734,3615,419,827
Tổng nợ4,930,2524,891,4044,813,6934,715,9014,712,3924,204,0854,747,2574,894,1654,417,6124,200,0354,009,2063,856,8533,743,9023,653,906
Vốn chủ sở hữu2,868,7622,821,5562,766,6112,758,6492,761,5872,575,4432,198,7912,153,3762,235,2912,251,9562,275,4372,112,2581,990,4591,765,921


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |