CTCP Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà (sjs)

55.50
-2
(-3.48%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
57.50
57.50
57.50
55.50
52,200
26.5K
2.4K
37.2x
3.3x
3% # 9%
1.4
10,006 Bi
295 Mi
43,407
108 - 60.6
4,850 Bi
2,994 Bi
162.0%
38.17%
173 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
55.50 2,800 56.90 1,600
55.40 300 57.00 5,700
55.30 300 57.20 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
200 1,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 144.00 (-2.00) 32.2%
VHM 94.10 (-7.00) 31.7%
VRE 27.45 (-2.05) 6.9%
BCM 65.30 (0.10) 6.9%
KDH 30.50 (-2.00) 3.3%
NVL 13.35 (-1.00) 2.9%
KSF 72.80 (-0.20) 2.3%
KBC 32.35 (-1.60) 2.2%
VPI 57.10 (-2.30) 1.9%
PDR 19.70 (-1.45) 1.7%
DXG 16.75 (-1.25) 1.6%
TCH 18.60 (-1.35) 1.4%
HUT 15.50 (-0.50) 1.3%
NLG 32.90 (-1.90) 1.3%
SJS 55.50 (-2.00) 1.2%
DIG 18.05 (-1.35) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:17 57.50 0 500 500
09:24 57.40 -0.10 800 1,300
09:25 57.40 -0.10 100 1,400
09:31 57.40 -0.10 400 1,800
09:33 57.40 -0.10 200 2,000
09:34 57.40 -0.10 400 2,400
09:38 57 -0.50 3,400 5,800
09:44 56.80 -0.70 1,000 6,800
09:46 56.90 -0.60 2,300 9,100
10:27 57 -0.50 100 9,200
10:37 57 -0.50 100 9,300
10:45 57 -0.50 200 9,500
10:53 57 -0.50 100 9,600
10:58 57 -0.50 400 10,000
10:59 57 -0.50 100 10,100
11:10 57 -0.50 900 11,000
11:30 57 -0.50 3,000 14,000
13:10 56.90 -0.60 5,800 19,800
13:12 56.90 -0.60 2,700 22,500
13:20 56.90 -0.60 3,400 25,900
13:29 56.80 -0.70 400 26,300
13:30 56.80 -0.70 700 27,000
13:40 56.80 -0.70 100 27,100
13:44 56.80 -0.70 100 27,200
13:46 56.80 -0.70 100 27,300
13:48 56.80 -0.70 100 27,400
13:53 56.80 -0.70 200 27,600
13:56 56.80 -0.70 100 27,700
14:12 56.80 -0.70 500 28,200
14:15 56.80 -0.70 200 28,400
14:19 56.70 -0.80 100 28,500
14:20 56.60 -0.90 1,700 30,200
14:21 56.50 -1 900 31,100
14:22 56.30 -1.20 500 31,600
14:23 56.30 -1.20 300 31,900
14:24 56.20 -1.30 1,500 33,400
14:25 56 -1.50 3,600 37,000
14:26 56.90 -0.60 6,500 43,500
14:27 56.10 -1.40 400 43,900
14:30 56 -1.50 7,000 50,900
14:46 55.50 -2 1,300 52,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 822 (0.05) 0% 0 (0.14) 0%
2018 745 (0.47) 0% 132 (0.11) 0%
2019 700 (0.72) 0% 135 (0.11) 0%
2020 1,080 (1.14) 0% 0 (0.04) 0%
2021 1,155 (0.75) 0% 0 (0.08) 0%
2022 1,181 (0.38) 0% 0 (0.12) 0%
2023 1,145 (0.05) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV278,322127,610118,813118,280646,015416,024379,811747,0361,135,902723,252467,07345,998514,269855,564
Tổng lợi nhuận trước thuế162,73763,62669,22659,913355,630252,613176,351115,879112,277139,875134,885178,686228,473290,256
Lợi nhuận sau thuế 122,74947,27852,72344,345269,390183,766120,64584,18741,944107,230113,565142,727180,477225,871
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ122,27947,06952,26644,076268,508185,337119,68664,77830,565104,849109,587131,256178,993225,105
Tổng tài sản7,878,2227,799,0147,712,9597,580,3047,844,2637,473,9796,779,5286,946,0477,047,5406,652,9036,451,9926,284,6435,969,1115,734,361
Tổng nợ4,887,2894,930,2524,891,4044,813,6934,850,3854,712,3924,204,0854,747,2574,894,1654,417,6124,200,0354,009,2063,856,8533,743,902
Vốn chủ sở hữu2,990,9342,868,7622,821,5562,766,6112,993,8782,761,5872,575,4432,198,7912,153,3762,235,2912,251,9562,275,4372,112,2581,990,459


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |