CTCP Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà (sjs)

89.50
2.90
(3.35%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
86.60
88.80
90
88.50
15,000
26.5K
2.4K
37.2x
3.3x
3% # 9%
1.4
10,006 Bi
114 Mi
43,407
108 - 60.6
4,850 Bi
2,994 Bi
162.0%
38.17%
173 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
88.60 3,500 89.50 900
88.50 100 89.80 700
87.80 100 89.90 800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 5,750

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 98.00 (-0.40) 32.2%
VHM 77.00 (-0.60) 31.7%
VRE 26.70 (-0.80) 6.9%
BCM 60.00 (-0.60) 6.9%
KDH 30.60 (1.20) 3.3%
NVL 14.55 (0.40) 2.9%
KSF 66.30 (0.00) 2.3%
KBC 26.30 (0.00) 2.2%
VPI 55.50 (2.10) 1.9%
PDR 18.25 (1.15) 1.7%
DXG 18.20 (0.10) 1.6%
TCH 20.40 (0.60) 1.4%
HUT 13.30 (0.60) 1.3%
NLG 38.00 (-0.60) 1.3%
SJS 89.50 (2.90) 1.2%
DIG 17.20 (1.10) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:33 88.80 2.20 100 100
09:34 88.70 2.10 400 500
09:35 88.70 2.10 400 900
09:36 89 2.40 1,000 1,900
09:40 89 2.40 300 2,200
09:41 89.90 3.30 200 2,400
09:42 90 3.40 700 3,100
10:12 89.90 3.30 200 3,300
10:27 89.90 3.30 200 3,500
10:28 89.90 3.30 100 3,600
10:40 88.70 2.10 2,300 5,900
10:43 88.60 2 200 6,100
10:44 88.60 2 100 6,200
10:49 88.50 1.90 200 6,400
10:52 88.50 1.90 200 6,600
10:53 88.50 1.90 400 7,000
10:54 88.50 1.90 200 7,200
13:10 88.60 2 3,100 10,300
13:27 88.60 2 100 10,400
13:48 88.60 2 1,000 11,400
13:53 88.60 2 2,300 13,700
13:58 88.60 2 100 13,800
14:10 88.60 2 100 13,900
14:28 88.80 2.20 500 14,400
14:30 88.80 2.20 500 14,900
14:46 89.50 2.90 100 15,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 822 (0.05) 0% 0 (0.14) 0%
2018 745 (0.47) 0% 132 (0.11) 0%
2019 700 (0.72) 0% 135 (0.11) 0%
2020 1,080 (1.14) 0% 0 (0.04) 0%
2021 1,155 (0.75) 0% 0 (0.08) 0%
2022 1,181 (0.38) 0% 0 (0.12) 0%
2023 1,145 (0.05) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV278,322127,610118,813118,280646,015416,024379,811747,0361,135,902723,252467,07345,998514,269855,564
Tổng lợi nhuận trước thuế162,73763,62669,22659,913355,630252,613176,351115,879112,277139,875134,885178,686228,473290,256
Lợi nhuận sau thuế 122,74947,27852,72344,345269,390183,766120,64584,18741,944107,230113,565142,727180,477225,871
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ122,27947,06952,26644,076268,508185,337119,68664,77830,565104,849109,587131,256178,993225,105
Tổng tài sản7,878,2227,799,0147,712,9597,580,3047,844,2637,473,9796,779,5286,946,0477,047,5406,652,9036,451,9926,284,6435,969,1115,734,361
Tổng nợ4,887,2894,930,2524,891,4044,813,6934,850,3854,712,3924,204,0854,747,2574,894,1654,417,6124,200,0354,009,2063,856,8533,743,902
Vốn chủ sở hữu2,990,9342,868,7622,821,5562,766,6112,993,8782,761,5872,575,4432,198,7912,153,3762,235,2912,251,9562,275,4372,112,2581,990,459

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620052004-510 tỷ0 tỷ510 tỷ1020 tỷ1529 tỷ2039 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ2615 tỷ5230 tỷ7844 tỷ10459 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |