CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt (pdr)

25.35
1.10
(4.54%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
24.25
25
25.60
24.85
4,304,400
14.3k
1.1k
25.6 lần
3%
7%
1.7
18,235 tỷ
739 triệu
1,729,373
43.7 - 10.1
11,797 tỷ
9,631 tỷ
122.5%
44.95%
19 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VN30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (80 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 40.90 (-0.05) 22.9%
VIC 45.35 (-0.05) 22.3%
BCM 57.80 (-0.20) 7.3%
VRE 22.75 (-0.10) 6.9%
KDH 36.00 (0.00) 3.7%
NVL 13.70 (-0.05) 3.4%
KBC 29.85 (-0.15) 3.0%
PDR 25.35 (1.10) 2.6%
DIG 28.20 (0.10) 2.2%
NLG 41.10 (0.30) 2.0%
HUT 17.50 (0.10) 2.0%
VPI 58.00 (-0.50) 1.8%
TCH 18.95 (0.75) 1.6%
DXG 16.70 (0.10) 1.6%
KSF 40.40 (0.10) 1.6%
CEO 18.40 (0.10) 1.2%
HDG 27.00 (0.00) 1.1%
KOS 37.90 (0.05) 1.1%
SJS 66.90 (0.50) 1.0%
IJC 14.10 (0.10) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
25.30 73,800 25.40 125,800
25.25 57,200 25.45 82,600
25.20 66,200 25.50 139,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
105,100 102,000

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 24.90 -2.70 852,000 852,000
09:15 25.10 -2.50 286,700 1,138,700
09:16 25.35 -2.25 141,200 1,279,900
09:17 25.50 -2.10 315,100 1,595,000
09:18 25.55 -2.05 160,600 1,755,600
09:19 25.45 -2.15 205,800 1,961,400
09:20 25.25 -2.35 160,800 2,122,200
09:21 25.20 -2.40 112,200 2,234,400
09:22 25.15 -2.45 224,400 2,458,800
09:23 25.05 -2.55 124,300 2,583,100
09:24 25.10 -2.50 116,300 2,699,400
09:25 25.25 -2.35 41,100 2,740,500
09:26 25.30 -2.30 49,500 2,790,000
09:27 25.40 -2.20 21,700 2,811,700
09:28 25.40 -2.20 48,900 2,860,600
09:29 25.45 -2.15 34,500 2,895,100
09:30 25.40 -2.20 77,100 2,972,200
09:31 25.40 -2.20 51,500 3,023,700
09:32 25.40 -2.20 59,600 3,083,300
09:33 25.40 -2.20 99,900 3,183,200
09:34 25.40 -2.20 36,100 3,219,300
09:35 25.35 -2.25 18,300 3,237,600
09:36 25.35 -2.25 61,200 3,298,800
09:37 25.30 -2.30 24,600 3,323,400
09:38 25.25 -2.35 23,200 3,346,600
09:39 25.25 -2.35 26,400 3,373,000
09:40 25.25 -2.35 19,500 3,392,500
09:41 25.30 -2.30 22,000 3,414,500
09:42 25.30 -2.30 9,100 3,423,600
09:43 25.25 -2.35 37,600 3,461,200
09:44 25.30 -2.30 20,100 3,481,300
09:45 25.25 -2.35 8,400 3,489,700
09:46 25.25 -2.35 24,300 3,514,000
09:47 25.30 -2.30 2,600 3,516,600
09:48 25.25 -2.35 67,400 3,584,000
09:49 25.20 -2.40 80,800 3,664,800
09:50 25.20 -2.40 24,900 3,689,700
09:51 25.20 -2.40 22,200 3,711,900
09:52 25.20 -2.40 8,800 3,720,700
09:53 25.20 -2.40 9,500 3,730,200
09:54 25.20 -2.40 36,600 3,766,800
09:55 25.20 -2.40 13,000 3,779,800
09:56 25.25 -2.35 55,100 3,834,900
09:57 25.30 -2.30 17,500 3,852,400
09:58 25.30 -2.30 95,900 3,948,300
09:59 25.35 -2.25 18,800 3,967,100
10:10 25.40 -2.20 203,300 4,170,400
10:11 25.40 -2.20 13,500 4,183,900
10:12 25.40 -2.20 5,000 4,188,900
10:13 25.40 -2.20 9,200 4,198,100
10:14 25.40 -2.20 4,800 4,202,900
10:15 25.40 -2.20 1,100 4,204,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,008 (1.54) 0% 336 (0.44) 0%
2018 2,000 (2.27) 0% 640 (0.64) 0%
2019 9,000 (3.41) 0% 800 (0.87) 0%
2020 3,789 (3.91) 0% 1,200 (1.22) 0%
2021 4,700 (3.62) 0% 1,868 (1.86) 0%
2022 10,700 (1.50) 0% 2,908 (1.17) 0%
2023 2,800 (0.20) 0% 680 (0.30) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV162,19768,076354,8212,449617,5151,504,5753,620,2243,911,2123,410,4682,268,7471,542,0321,523,980448,650415,282
Tổng lợi nhuận trước thuế76,290351,771140,886365,696889,3601,482,3812,344,3521,540,2201,105,311758,078550,867304,430200,56853,542
Lợi nhuận sau thuế 52,637282,563101,678275,711682,5021,160,6321,860,6071,220,252874,143643,317439,880242,520155,72541,642
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ52,584282,558101,684275,655684,0591,137,2631,865,0041,220,324874,139643,317439,880242,520155,72541,642
Tổng tài sản21,428,48221,069,82220,590,75120,632,73721,067,82322,843,29620,551,87915,617,49013,961,37911,057,4269,948,8559,002,3507,540,8356,052,986
Tổng nợ11,797,42811,490,54211,967,95612,110,55411,488,43113,582,76612,407,36810,423,2129,592,4517,545,8007,121,9746,598,5535,270,0034,584,692
Vốn chủ sở hữu9,631,0549,579,2808,622,7958,522,1839,579,3929,260,5308,144,5115,194,2774,368,9293,511,6262,826,8812,403,7972,270,8321,468,294


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc