CTCP Đầu tư Nam Long (nlg)

38.75
-0.10
(-0.26%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
38.85
38.75
38.80
38.70
158,000
37.9K
1.3K
23.1x
0.8x
2% # 4%
1.4
11,813 Bi
385 Mi
2,142,529
45.4 - 26.0
15,742 Bi
14,566 Bi
108.1%
48.06%
5,443 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
38.75 4,900 38.85 18,800
38.70 35,700 38.90 13,000
38.65 18,800 38.95 5,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
68,600 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 114.40 (6.40) 32.2%
VHM 90.30 (2.40) 31.7%
VRE 29.00 (0.40) 6.9%
BCM 68.00 (0.00) 6.9%
KDH 30.40 (0.10) 3.3%
NVL 15.10 (0.00) 2.9%
KSF 65.60 (-0.10) 2.3%
KBC 27.90 (0.40) 2.2%
VPI 52.70 (0.00) 1.9%
PDR 18.80 (0.05) 1.7%
DXG 16.85 (-0.20) 1.6%
TCH 23.60 (-0.25) 1.4%
HUT 14.00 (0.40) 1.3%
NLG 38.75 (-0.10) 1.3%
SJS 106.90 (0.00) 1.2%
DIG 18.20 (0.15) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 38.75 -0.75 38,600 38,600
09:17 38.80 -0.70 18,800 57,400
09:18 38.75 -0.75 27,100 84,500
09:19 38.75 -0.75 30,000 114,500
09:20 38.75 -0.75 11,000 125,500
09:21 38.75 -0.75 32,500 158,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (3.16) 0% 655 (0.76) 0%
2018 0 (3.48) 0% 728 (0.89) 0%
2019 3,485 (2.55) 0% 1,002 (1.01) 0%
2020 1,520 (2.26) 0% 822 (0.85) 0%
2021 4,963 (5.21) 0% 1,367 (1.48) 0%
2023 4,836 (1.19) 0% 919 (0.25) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV6,368,541370,575252,291204,6437,196,0503,181,4224,338,8415,205,5192,260,0232,548,6613,479,6083,164,8442,533,7991,267,221
Tổng lợi nhuận trước thuế1,747,110-39,105177,316-46,5661,838,755968,0831,069,8321,639,9081,014,8391,226,2771,128,005950,242484,341276,028
Lợi nhuận sau thuế 1,327,233-40,387159,857-65,0061,381,697800,477865,5461,477,959850,3271,007,273887,193756,165387,570208,589
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ496,724-52,374144,701-76,847512,203483,736556,2741,070,826834,866960,564763,470535,017345,218206,244
Tổng tài sản30,307,99029,829,23029,726,44128,821,55430,307,99028,611,22327,084,70923,617,63813,642,70610,904,3949,574,4007,905,9486,208,8095,022,018
Tổng nợ15,741,77716,584,76516,420,60415,440,20615,741,77715,078,46813,769,57910,089,9726,922,3684,704,4614,289,8954,183,1993,061,5362,595,523
Vốn chủ sở hữu14,566,21313,244,46513,305,83713,381,34814,566,21313,532,75513,315,13013,527,6656,720,3386,199,9335,284,5043,722,7483,147,2742,426,495

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ2392 tỷ4783 tỷ7175 tỷ9567 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ9860 tỷ19720 tỷ29579 tỷ39439 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |