CTCP Đầu tư Nam Long (nlg)

36.45
2.25
(6.58%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
34.20
34.20
36.45
33.90
1,798,500
34.4K
0.8K
46.1x
1.1x
1% # 2%
1.4
14,025 Bi
385 Mi
2,308,702
45.4 - 32.2
16,585 Bi
13,244 Bi
125.2%
44.40%
1,530 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
35.30 23,100 36.45 5,500
35.00 40,000 36.50 66,300
34.95 1,000 36.55 135,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,836,100 1,329,100

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 39.50 (0.00) 26.2%
VIC 40.40 (0.00) 23.5%
BCM 69.30 (1.30) 10.9%
VRE 16.55 (0.10) 5.9%
KDH 34.75 (0.20) 5.4%
KBC 29.00 (-0.40) 3.4%
VPI 59.00 (-0.20) 2.9%
NVL 8.93 (0.20) 2.7%
PDR 19.10 (0.50) 2.5%
NLG 36.45 (2.25) 2.1%
HUT 15.70 (0.00) 2.1%
DXG 15.25 (0.10) 2.0%
KSF 40.50 (-0.10) 1.9%
DIG 17.70 (-0.50) 1.6%
TCH 15.20 (0.80) 1.5%
SJS 87.00 (-1.40) 1.5%
HDG 26.55 (-0.25) 1.4%
KOS 39.05 (0.05) 1.3%
SZC 42.30 (-0.40) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 36.45 2.25 1,798,500 1,798,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (3.16) 0% 655 (0.76) 0%
2018 0 (3.48) 0% 728 (0.89) 0%
2019 3,485 (2.55) 0% 1,002 (1.01) 0%
2020 1,520 (2.26) 0% 822 (0.85) 0%
2021 4,963 (5.21) 0% 1,367 (1.48) 0%
2023 4,836 (1.19) 0% 919 (0.25) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV370,575252,291204,6431,635,9613,181,4224,338,8415,205,5192,260,0232,548,6613,479,6083,164,8442,533,7991,267,221869,329
Tổng lợi nhuận trước thuế-39,105177,316-46,566610,572968,0831,069,8321,639,9081,014,8391,226,2771,128,005950,242484,341276,028139,294
Lợi nhuận sau thuế -40,387159,857-65,006481,836800,477865,5461,477,959850,3271,007,273887,193756,165387,570208,589103,554
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-52,374144,701-76,847289,808483,736556,2741,070,826834,866960,564763,470535,017345,218206,24495,573
Tổng tài sản29,829,23029,726,44128,821,55428,601,60328,611,22327,084,70923,617,63813,642,70610,904,3949,574,4007,905,9486,208,8095,022,0183,929,421
Tổng nợ16,584,76516,420,60415,440,20615,073,59715,078,46813,769,57910,089,9726,922,3684,704,4614,289,8954,183,1993,061,5362,595,5231,938,208
Vốn chủ sở hữu13,244,46513,305,83713,381,34813,528,00513,532,75513,315,13013,527,6656,720,3386,199,9335,284,5043,722,7483,147,2742,426,4951,991,213


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |