CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va (nvl)

10.35
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.35
10.35
10.35
10.35
0
24.5K
0K
0x
0.4x
0% # 0%
2.0
20,184 Bi
1,950 Mi
12,205,263
18.1 - 8.7
190,473 Bi
47,708 Bi
399.3%
20.03%
4,608 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.35 12,000 10.00 100
10.30 190,900 10.20 1,500
10.25 99,700 10.30 2,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VN30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 53.00 (0.00) 29.1%
VIC 59.70 (0.00) 28.8%
BCM 75.90 (0.00) 9.9%
VRE 20.00 (0.00) 5.9%
KDH 32.60 (0.00) 4.2%
KBC 30.55 (0.00) 3.0%
NVL 10.35 (0.00) 2.5%
KSF 67.00 (0.00) 2.5%
VPI 58.40 (0.00) 2.4%
PDR 19.45 (0.00) 2.1%
DXG 15.85 (0.00) 1.7%
HUT 15.00 (0.00) 1.7%
NLG 34.75 (0.00) 1.7%
DIG 19.90 (0.00) 1.5%
TCH 18.15 (0.00) 1.5%
SJS 106.00 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (11.76) 0% 3,144 (2.06) 0%
2018 0 (15.64) 0% 3,200 (3.27) 0%
2019 0 (11.03) 0% 3,300 (3.39) 0%
2020 14,877.08 (5.24) 0% 3,650 (3.91) 0%
2021 27,491.63 (14.97) 0% 4,100 (3.45) 0%
2022 35,973.72 (11.15) 0% 6,500 (2.29) 0%
2023 9,531 (0.60) 0% 214 (-0.09) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV4,781,0202,012,3051,588,453697,8429,079,6204,769,95011,150,72914,967,3355,241,73211,026,23315,635,42111,759,3947,369,4636,692,628
Tổng lợi nhuận trước thuế573,9273,577,960-6,468,032-213,766-2,529,9101,998,8823,982,0665,086,2234,649,0224,272,2364,675,3752,588,4992,189,704608,113
Lợi nhuận sau thuế 25,6072,950,317-6,726,419-600,882-4,351,378485,8652,181,5303,454,7533,906,5023,387,3223,267,0702,061,6431,659,349441,760
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,307,1653,119,843-6,657,250-567,039-6,411,611605,5782,162,0713,224,6873,919,0723,431,3313,227,0052,033,4821,665,078441,760
Tổng tài sản238,180,960232,029,059238,792,038236,480,213238,180,960241,486,380257,734,876201,833,547144,536,34689,979,24369,912,21349,466,96236,527,07626,570,409
Tổng nợ190,473,273191,405,662200,816,681191,778,245190,473,273196,183,530212,917,146160,660,434112,604,19865,518,16949,452,08736,210,57126,480,18620,475,199
Vốn chủ sở hữu47,707,68840,623,39737,975,35744,701,96847,707,68845,302,85044,817,73041,173,11331,932,14724,461,07420,460,12613,256,39110,046,8906,095,209

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013-14698…-14698 tỷ-7349 tỷ0 tỷ7349 tỷ14698 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420130 tỷ85432 tỷ17086…170864 tỷ25629…256296 tỷ34172…341728 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |