CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va (nvl)

14.30
-0.05
(-0.35%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.35
14.40
14.45
14.20
1,875,900
24.5K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
1.6
24,669 Bi
1,950 Mi
11,016,469
15.0 - 8.1
190,473 Bi
47,708 Bi
399.3%
20.03%
4,608 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.25 289,500 14.30 93,800
14.20 487,600 14.35 634,100
14.15 161,500 14.40 218,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
91,843 516,300

Ngành/Nhóm/Họ

VN30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 90.90 (0.30) 32.2%
VHM 71.60 (-1.00) 31.7%
VRE 25.85 (-0.65) 6.9%
BCM 59.00 (-0.30) 6.9%
KDH 29.60 (-0.10) 3.3%
NVL 14.30 (-0.05) 2.9%
KSF 66.10 (-0.40) 2.3%
KBC 25.05 (0.05) 2.2%
VPI 51.80 (0.00) 1.9%
PDR 17.55 (-0.20) 1.7%
DXG 15.60 (-0.20) 1.6%
TCH 19.95 (-0.05) 1.4%
HUT 13.80 (0.10) 1.3%
NLG 38.30 (0.70) 1.3%
SJS 88.40 (0.00) 1.2%
DIG 17.80 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 14.40 0 60,100 60,100
09:17 14.40 0 103,400 163,500
09:18 14.40 0 7,700 171,200
09:19 14.35 -0.05 18,800 190,000
09:20 14.35 -0.05 300 190,300
09:21 14.35 -0.05 190,700 381,000
09:22 14.30 -0.10 4,900 385,900
09:23 14.30 -0.10 6,700 392,600
09:24 14.30 -0.10 27,800 420,400
09:25 14.25 -0.15 183,400 603,800
09:26 14.30 -0.10 17,000 620,800
09:27 14.30 -0.10 8,400 629,200
09:28 14.25 -0.15 163,000 792,200
09:29 14.25 -0.15 90,800 883,000
09:30 14.25 -0.15 28,600 911,600
09:31 14.30 -0.10 11,700 923,300
09:32 14.25 -0.15 9,100 932,400
09:33 14.25 -0.15 8,800 941,200
09:34 14.25 -0.15 1,200 942,400
09:35 14.25 -0.15 11,200 953,600
09:36 14.25 -0.15 6,100 959,700
09:37 14.30 -0.10 22,000 981,700
09:38 14.25 -0.15 5,200 986,900
09:39 14.25 -0.15 27,000 1,013,900
09:40 14.25 -0.15 212,500 1,226,400
09:41 14.25 -0.15 36,400 1,262,800
09:42 14.25 -0.15 16,100 1,278,900
09:43 14.25 -0.15 10,200 1,289,100
09:44 14.30 -0.10 7,500 1,296,600
09:45 14.30 -0.10 122,700 1,419,300
09:46 14.30 -0.10 66,100 1,485,400
09:47 14.30 -0.10 82,300 1,567,700
09:48 14.30 -0.10 21,300 1,589,000
09:49 14.30 -0.10 11,400 1,600,400
09:50 14.30 -0.10 14,100 1,614,500
09:51 14.25 -0.15 14,100 1,628,600
09:52 14.30 -0.10 63,100 1,691,700
09:53 14.25 -0.15 1,700 1,693,400
09:54 14.25 -0.15 21,900 1,715,300
09:55 14.25 -0.15 3,300 1,718,600
09:56 14.25 -0.15 14,700 1,733,300
09:57 14.30 -0.10 40,100 1,773,400
09:58 14.25 -0.15 1,900 1,775,300
09:59 14.25 -0.15 7,500 1,782,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (11.76) 0% 3,144 (2.06) 0%
2018 0 (15.64) 0% 3,200 (3.27) 0%
2019 0 (11.03) 0% 3,300 (3.39) 0%
2020 14,877.08 (5.24) 0% 3,650 (3.91) 0%
2021 27,491.63 (14.97) 0% 4,100 (3.45) 0%
2022 35,973.72 (11.15) 0% 6,500 (2.29) 0%
2023 9,531 (0.60) 0% 214 (-0.09) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV4,781,0202,012,3051,588,453697,8429,079,6204,769,95011,150,72914,967,3355,241,73211,026,23315,635,42111,759,3947,369,4636,692,628
Tổng lợi nhuận trước thuế573,9273,577,960-6,468,032-213,766-2,529,9101,998,8823,982,0665,086,2234,649,0224,272,2364,675,3752,588,4992,189,704608,113
Lợi nhuận sau thuế 25,6072,950,317-6,726,419-600,882-4,351,378485,8652,181,5303,454,7533,906,5023,387,3223,267,0702,061,6431,659,349441,760
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,307,1653,119,843-6,657,250-567,039-6,411,611605,5782,162,0713,224,6873,919,0723,431,3313,227,0052,033,4821,665,078441,760
Tổng tài sản238,180,960232,029,059238,792,038236,480,213238,180,960241,486,380257,734,876201,833,547144,536,34689,979,24369,912,21349,466,96236,527,07626,570,409
Tổng nợ190,473,273191,405,662200,816,681191,778,245190,473,273196,183,530212,917,146160,660,434112,604,19865,518,16949,452,08736,210,57126,480,18620,475,199
Vốn chủ sở hữu47,707,68840,623,39737,975,35744,701,96847,707,68845,302,85044,817,73041,173,11331,932,14724,461,07420,460,12613,256,39110,046,8906,095,209

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013-14698…-14698 tỷ-7349 tỷ0 tỷ7349 tỷ14698 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420130 tỷ85432 tỷ17086…170864 tỷ25629…256296 tỷ34172…341728 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |