CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền (kdh)

32.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
32.60
32.60
32.60
32.60
0
19.2K
0.8K
40.8x
1.7x
3% # 4%
0.9
32,963 Bi
1,011 Mi
2,653,170
36.2 - 30
11,302 Bi
19,450 Bi
58.1%
63.25%
3,096 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
32.60 5,200 32.60 5,200
32.55 200 32.70 6,000
32.50 1,600 32.75 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VN30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 53.00 (0.00) 29.1%
VIC 59.70 (0.00) 28.8%
BCM 75.90 (0.00) 9.9%
VRE 20.00 (0.00) 5.9%
KDH 32.60 (0.00) 4.2%
KBC 30.55 (0.00) 3.0%
NVL 10.35 (0.00) 2.5%
KSF 67.00 (0.00) 2.5%
VPI 58.40 (0.00) 2.4%
PDR 19.45 (0.00) 2.1%
DXG 15.85 (0.00) 1.7%
HUT 15.00 (0.00) 1.7%
NLG 34.75 (0.00) 1.7%
DIG 19.90 (0.00) 1.5%
TCH 18.15 (0.00) 1.5%
SJS 106.00 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (3.06) 0% 500 (0.56) 0%
2018 0 (2.92) 0% 800 (0.81) 0%
2019 3,000 (2.84) 0% 900 (0.92) 0%
2020 3,500 (4.62) 0% 1,100 (1.15) 0%
2021 4,800 (3.75) 0% 0.01 (1.20) 12,045%
2022 4,000 (2.97) 0% 1,400 (1.08) 0%
2023 3,100 (0.43) 0% 1,000 (0.20) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,063,207252,802645,160333,9613,295,1302,166,3052,973,5853,746,1294,616,8482,844,7742,920,0273,061,0843,938,4321,051,920
Tổng lợi nhuận trước thuế504,67074,004370,602101,6591,050,9351,069,0281,410,5891,539,9821,458,4081,189,8401,075,502729,036582,598324,322
Lợi nhuận sau thuế 392,59866,358280,16163,956803,073729,5001,082,2471,204,5491,154,467916,877809,593558,890405,356275,505
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ397,50270,356278,52963,361809,749715,6741,102,9541,202,4741,152,766915,233808,078502,251371,775260,419
Tổng tài sản30,752,87331,605,38528,499,36527,237,84830,752,87326,480,72021,539,25114,372,69913,934,47213,237,32510,227,8959,716,6227,936,9128,541,570
Tổng nợ11,302,40612,722,47112,684,13811,651,55611,302,40610,957,8169,744,7174,151,4945,776,3725,572,9653,328,3953,525,7253,539,0994,356,226
Vốn chủ sở hữu19,450,46718,882,91315,815,22715,586,29219,450,46715,522,90411,794,53310,221,2058,158,1007,664,3606,899,4996,190,8974,397,8124,185,345

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006-1580 tỷ0 tỷ1580 tỷ3161 tỷ4741 tỷ6322 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ10238 tỷ20476 tỷ30714 tỷ40952 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |