Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng (dig)

20
0.10
(0.50%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.90
20
20.20
19.85
3,263,700
13.2K
0.2K
117.1x
1.5x
1% # 1%
1.7
12,136 Bi
610 Mi
11,495,025
33.6 - 17.3
10,468 Bi
8,067 Bi
129.8%
43.52%
895 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.00 178,300 20.05 42,100
19.95 609,900 20.10 87,600
19.90 706,000 20.15 91,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
132,408 54,400

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 53.20 (0.20) 29.1%
VIC 60.20 (0.50) 28.8%
BCM 76.50 (0.60) 9.9%
VRE 20.15 (0.15) 5.9%
KDH 32.20 (-0.40) 4.2%
KBC 30.70 (0.15) 3.0%
NVL 10.45 (0.10) 2.5%
KSF 67.20 (0.20) 2.5%
VPI 58.70 (0.30) 2.4%
PDR 19.60 (0.15) 2.1%
DXG 16.05 (0.20) 1.7%
HUT 15.00 (0.00) 1.7%
NLG 35.00 (0.25) 1.7%
DIG 20.00 (0.10) 1.5%
TCH 18.35 (0.20) 1.5%
SJS 104.90 (-1.10) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 20 0.15 22,400 22,400
09:17 20 0.15 36,400 58,800
09:18 20 0.15 11,500 70,300
09:19 19.95 0.10 43,400 113,700
09:20 19.90 0.05 2,200 115,900
09:21 19.90 0.05 13,200 129,100
09:22 19.85 0 52,100 181,200
09:23 19.90 0.05 1,900 183,100
09:24 19.85 0 27,200 210,300
09:25 19.90 0.05 6,800 217,100
09:26 19.90 0.05 32,600 249,700
09:27 20.05 0.20 201,200 450,900
09:28 20 0.15 144,700 595,600
09:29 20 0.15 97,100 692,700
09:30 20 0.15 86,000 778,700
09:31 20 0.15 24,900 803,600
09:32 20 0.15 14,000 817,600
09:33 20 0.15 11,600 829,200
09:34 20 0.15 7,100 836,300
09:35 20 0.15 65,500 901,800
09:36 20 0.15 1,900 903,700
09:37 20 0.15 11,100 914,800
09:38 20 0.15 3,500 918,300
09:39 20 0.15 4,300 922,600
09:40 19.95 0.10 10,300 932,900
09:41 20 0.15 3,000 935,900
09:42 20 0.15 23,100 959,000
09:43 20 0.15 169,600 1,128,600
09:44 20 0.15 65,400 1,194,000
09:45 20.05 0.20 13,800 1,207,800
09:46 20.10 0.25 89,300 1,297,100
09:47 20.10 0.25 237,100 1,534,200
09:48 20.10 0.25 114,500 1,648,700
09:49 20.10 0.25 257,400 1,906,100
09:50 20.15 0.30 17,300 1,923,400
09:51 20.10 0.25 57,000 1,980,400
09:52 20.15 0.30 47,600 2,028,000
09:53 20.15 0.30 239,700 2,267,700
09:54 20.10 0.25 286,500 2,554,200
09:55 20.15 0.30 273,200 2,827,400
09:56 20.10 0.25 127,800 2,955,200
09:57 20.10 0.25 22,600 2,977,800
09:58 20.05 0.20 93,700 3,071,500
09:59 20.05 0.20 48,500 3,120,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,406.30 (1.70) 0% 128 (0.20) 0%
2018 2,600 (2.46) 0% 350 (0.33) 0%
2019 2,350 (2.14) 0% 501 (0.37) 0%
2020 2,500 (2.50) 0% 0 (0.72) 0%
2021 2,800 (2.59) 0% 0.02 (0.99) 4,500%
2022 5,000 (1.94) 0% 0 (0.15) 0%
2023 4,000 (0.20) 0% 0 (0.08) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV462,78762,486646,553186,4431,358,2691,039,1011,930,2232,585,7362,503,7692,139,4792,459,1391,704,1381,314,637692,023
Tổng lợi nhuận trước thuế122,886-5,946142,379-120,851138,468165,886198,7871,281,557899,845471,281428,283255,34491,81732,134
Lợi nhuận sau thuế 87,23211,227125,141-121,238102,362111,623191,366989,941721,896371,823332,925202,39065,63713,810
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ88,7047,076125,969-117,199104,549118,727144,128986,154711,238390,990323,992196,23558,44610,461
Tổng tài sản18,534,98418,153,94418,460,94117,765,62518,534,98416,827,60714,747,79616,846,90511,826,1638,197,2296,832,1086,083,2305,875,8065,089,310
Tổng nợ10,468,10810,204,74810,571,8739,993,30510,468,1088,934,0496,953,0619,175,4227,036,0344,187,7823,612,7483,192,6693,077,7452,432,973
Vốn chủ sở hữu8,066,8767,949,1977,889,0687,772,3208,066,8767,893,5587,794,7357,671,4834,790,1294,009,4463,219,3602,890,5612,798,0612,656,336

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ862 tỷ1724 tỷ2586 tỷ3448 tỷ4310 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ6124 tỷ12247 tỷ18371 tỷ24494 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |