Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng (dig)

28.20
0.10
(0.36%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
28.10
28.30
28.50
28.15
881,300
12.7k
0k
1,000 lần
0%
0%
2.5
17,442 tỷ
610 triệu
3,027,979
29.5 - 10.1
9,993 tỷ
7,772 tỷ
128.6%
43.75%
1,943 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (80 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 40.95 (0.00) 22.9%
VIC 45.60 (0.20) 22.3%
BCM 58.30 (0.30) 7.3%
VRE 22.90 (0.05) 6.9%
KDH 36.00 (0.00) 3.7%
NVL 13.80 (0.05) 3.4%
KBC 30.15 (0.15) 3.0%
PDR 25.45 (1.20) 2.6%
DIG 28.20 (0.10) 2.2%
NLG 40.95 (0.15) 2.0%
HUT 17.50 (0.10) 2.0%
VPI 57.90 (-0.60) 1.8%
TCH 18.30 (0.10) 1.6%
DXG 16.75 (0.15) 1.6%
KSF 40.20 (-0.10) 1.6%
CEO 18.50 (0.20) 1.2%
HDG 27.20 (0.20) 1.1%
KOS 37.85 (0.00) 1.1%
SJS 67.10 (0.70) 1.0%
IJC 14.10 (0.10) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
28.15 42,100 28.20 5,600
28.10 112,500 28.25 35,700
28.05 11,400 28.30 31,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
10,000 800

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 28.30 0.45 70,300 70,300
09:15 28.25 0.40 21,400 91,700
09:16 28.15 0.30 66,600 158,300
09:17 28.25 0.40 41,700 200,000
09:18 28.35 0.50 85,600 285,600
09:19 28.45 0.60 31,800 317,400
09:20 28.50 0.65 113,000 430,400
09:21 28.45 0.60 186,800 617,200
09:22 28.35 0.50 29,000 646,200
09:23 28.35 0.50 12,900 659,100
09:24 28.25 0.40 19,000 678,100
09:25 28.30 0.45 10,600 688,700
09:26 28.25 0.40 59,100 747,800
09:27 28.20 0.35 43,000 790,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,406.30 (1.70) 0% 128 (0.20) 0%
2018 2,600 (2.46) 0% 350 (0.33) 0%
2019 2,350 (2.14) 0% 501 (0.37) 0%
2020 2,500 (2.50) 0% 0 (0.72) 0%
2021 2,800 (2.59) 0% 0.02 (0.99) 4,500%
2022 5,000 (1.94) 0% 0 (0.15) 0%
2023 4,000 (0.20) 0% 0 (0.08) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV186,443443,240237,754162,8711,039,1011,930,2232,585,7362,503,7692,139,4792,459,1391,704,1381,314,637692,023699,507
Tổng lợi nhuận trước thuế-120,85176,30021,73117,491165,886198,7871,281,557899,845471,281428,283255,34491,81732,13464,454
Lợi nhuận sau thuế -121,23867,60712,1019,383111,623191,366989,941721,896371,823332,925202,39065,63713,81047,606
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-117,19966,30616,99310,489118,727144,128986,154711,238390,990323,992196,23558,44610,46143,920
Tổng tài sản17,765,62516,888,33614,142,98114,047,27016,827,60714,747,79616,846,90511,826,1638,197,2296,832,1086,083,2305,875,8065,089,3105,034,820
Tổng nợ9,993,3058,934,8156,262,3506,172,1018,934,0496,953,0619,175,4227,036,0344,187,7823,612,7483,192,6693,077,7452,432,9732,576,685
Vốn chủ sở hữu7,772,3207,953,5217,880,6327,875,1697,893,5587,794,7357,671,4834,790,1294,009,4463,219,3602,890,5612,798,0612,656,3362,458,135


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc