Tổng Công ty cổ phần Tái Bảo hiểm Quốc gia Việt Nam (vnr)

23
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23
22.90
23
22.80
4,700
22.9K
1.9K
12.4x
1.0x
4% # 8%
0.7
3,814 Bi
166 Mi
17,066
25.7 - 21.3
4,898 Bi
3,793 Bi
129.1%
43.48%
78 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
22.90 400 23.00 3,700
22.80 3,400 23.10 3,200
22.70 3,900 23.20 6,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
2,000 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bảo hiểm
(Ngành nghề)
#Bảo hiểm - ^BH     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BVH 44.20 (0.60) 51.0%
PVI 47.10 (0.10) 17.4%
BIC 32.90 (-0.30) 6.1%
VNR 23.00 (0.00) 6.0%
MIG 16.70 (0.05) 4.5%
PGI 23.00 (0.00) 4.0%
PTI 31.50 (0.00) 4.0%
BMI 20.20 (0.05) 3.8%
PRE 17.90 (0.00) 3.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:35 22.90 0.10 100 100
11:14 23 0.20 100 200
13:10 22.90 0.10 2,200 2,400
13:33 22.90 0.10 1,000 3,400
13:53 22.80 0 1,000 4,400
14:46 23 0.20 300 4,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,770 (1.65) 0% 278 (0.26) 0%
2018 1,770 (1.72) 0% 308 (0.30) 0%
2019 1,967 (2.02) 0% 331 (0.29) 0%
2020 2,564.60 (2.33) 0% 0 (0.31) 0%
2021 0 (2.35) 0% 0 (0.35) 0%
2022 0 (0) 0% 0 (0.38) 0%
2023 2,468 (0) 0% 0 (0.21) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV
Tổng lợi nhuận trước thuế-63,892185,370177,38564,640499,863462,927423,287377,193344,188358,421310,670287,170290,784416,087
Lợi nhuận sau thuế -45,957156,419143,19452,597423,439378,385347,056311,072286,623302,049259,233239,985241,076334,550
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-46,083156,356144,33653,657421,425380,157346,949312,244288,085296,697258,777239,777242,587334,809
Tổng tài sản8,723,4608,552,4708,384,5398,002,3498,002,2567,126,4797,156,6146,975,7406,994,3826,673,9266,448,6456,350,3506,465,3076,034,510
Tổng nợ4,897,6874,670,9334,492,6124,251,2834,251,2543,640,7123,844,8513,807,7673,868,0703,668,2963,712,3543,579,8123,798,1513,355,474
Vốn chủ sở hữu3,792,7603,848,6493,859,1033,717,0993,717,0363,453,8153,278,0393,134,3553,091,5223,005,6302,705,3912,740,0952,636,9202,647,289


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |