Tổng Công ty cổ phần Bảo Minh (bmi)

20.20
0.05
(0.25%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.15
20.15
20.50
20.15
31,300
23.2K / 21.1K
2.2K / 2.0K
9.0x / 9.9x
0.9x / 1.0x
3% # 10%
1.1
2,430 Bi
121 Mi / 133Mi
223,697
24.6 - 18.6
5,300 Bi
2,800 Bi
189.3%
34.57%
256 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.20 1,300 20.45 5,200
20.15 2,600 20.50 9,700
20.10 500 20.55 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
5,800 321

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bảo hiểm
(Ngành nghề)
#Bảo hiểm - ^BH     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BVH 44.20 (0.60) 51.0%
PVI 47.10 (0.10) 17.4%
BIC 32.90 (-0.30) 6.1%
VNR 23.00 (0.00) 6.0%
MIG 16.70 (0.05) 4.5%
PGI 23.00 (0.00) 4.0%
PTI 31.50 (0.00) 4.0%
BMI 20.20 (0.05) 3.8%
PRE 17.90 (0.00) 3.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 20.50 0.25 200 200
09:20 20.45 0.20 100 300
09:24 20.45 0.20 100 400
09:28 20.45 0.20 100 500
09:32 20.40 0.15 100 600
09:36 20.45 0.20 100 700
09:40 20.45 0.20 100 800
09:44 20.40 0.15 100 900
09:48 20.45 0.20 100 1,000
09:52 20.45 0.20 100 1,100
09:56 20.45 0.20 100 1,200
10:10 20.20 -0.05 900 2,100
10:11 20.45 0.20 100 2,200
10:15 20.45 0.20 100 2,300
10:19 20.45 0.20 100 2,400
10:23 20.45 0.20 100 2,500
10:24 20.45 0.20 100 2,600
10:27 20.45 0.20 100 2,700
10:31 20.45 0.20 100 2,800
10:33 20.45 0.20 2,000 4,800
10:35 20.45 0.20 100 4,900
10:39 20.45 0.20 100 5,000
10:41 20.45 0.20 4,700 9,700
10:43 20.50 0.25 100 9,800
10:47 20.50 0.25 100 9,900
10:51 20.50 0.25 100 10,000
10:55 20.50 0.25 100 10,100
10:58 20.45 0.20 3,300 13,400
10:59 20.45 0.20 100 13,500
11:10 20.45 0.20 200 13,700
11:11 20.45 0.20 100 13,800
11:14 20.35 0.10 1,000 14,800
11:15 20.35 0.10 100 14,900
11:19 20.35 0.10 100 15,000
11:23 20.35 0.10 100 15,100
11:27 20.35 0.10 100 15,200
13:10 20.35 0.10 500 15,700
13:13 20.35 0.10 100 15,800
13:53 20.25 0 100 15,900
13:54 20.25 0 100 16,000
13:56 20.25 0 400 16,400
13:58 20.20 -0.05 800 17,200
14:10 20.25 0 1,700 18,900
14:12 20.25 0 1,500 20,400
14:13 20.40 0.15 200 20,600
14:16 20.20 -0.05 100 20,700
14:17 20.20 -0.05 300 21,000
14:21 20.20 -0.05 1,000 22,000
14:22 20.20 -0.05 100 22,100
14:24 20.15 -0.10 2,500 24,600
14:25 20.20 -0.05 200 24,800
14:28 20.20 -0.05 100 24,900
14:29 20.20 -0.05 3,300 28,200
14:46 20.20 -0.05 3,100 31,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,918 (3.91) 0% 162.80 (0.16) 0%
2018 4,300 (3.94) 0% 600 (0.16) 0%
2019 4,577 (4.34) 0% 185 (0.18) 0%
2020 3,895 (4.72) 0% 0 (0.20) 0%
2021 5,024.91 (4.84) 0% 0 (0.26) 0%
2022 5,700 (0) 0% 272 (0.29) 0%
2023 6,750 (0) 0% 326 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,500,0931,335,3631,799,3491,498,8445,559,7305,398,9714,496,3894,295,3323,874,3383,547,8153,395,9113,101,9922,822,2972,601,113
Tổng lợi nhuận trước thuế-55,51995,85482,99481,907376,227342,739306,299233,211220,631200,806198,328222,747154,154144,906
Lợi nhuận sau thuế 51,16870,69472,72474,849328,993290,869255,082195,222181,339162,303163,185182,414129,220120,318
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ51,16870,69472,72474,849328,993290,869255,082195,222181,339162,303163,185182,414126,274116,060
Tổng tài sản8,099,2777,103,5807,303,1117,030,9277,004,1957,036,8817,387,2126,551,5525,680,5295,478,6425,439,9955,125,5595,120,4015,340,544
Tổng nợ5,299,7304,347,3364,553,6634,345,0734,318,5124,569,6905,013,4724,234,3853,384,0183,223,8453,286,5212,937,3202,801,5303,052,456
Vốn chủ sở hữu2,799,5472,756,2442,749,4482,685,8542,685,6832,467,1912,373,7402,317,1672,296,5112,254,7972,153,4742,188,2392,223,5542,191,852


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |