Tổng Công ty cổ phần Bảo Minh (bmi)

21.40
0.20
(0.94%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21.20
21.50
21.50
21.25
17,600
21.3K / 21.3K
1.8K / 1.8K
11.8x / 11.8x
1.0x / 1.0x
3% # 8%
1.1
2,812 Bi
133 Mi / 133Mi
206,663
24.6 - 20.0
4,633 Bi
2,822 Bi
164.2%
37.85%
446 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.25 16,400 21.40 1,000
21.20 13,000 21.45 15,800
21.15 12,000 21.50 10,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
900 5,800

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bảo hiểm
(Ngành nghề)
#Bảo hiểm - ^BH     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BVH 52.80 (0.10) 50.9%
PVI 65.80 (0.30) 20.0%
VNR 24.10 (0.00) 5.7%
BIC 36.20 (0.35) 5.5%
MIG 17.50 (0.10) 4.5%
PTI 23.50 (-0.20) 3.7%
BMI 21.40 (0.20) 3.7%
PGI 23.30 (0.00) 3.4%
PRE 20.30 (0.20) 2.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 21.50 0.25 1,500 1,500
09:32 21.45 0.20 500 2,000
09:53 21.40 0.15 3,100 5,100
09:55 21.40 0.15 1,000 6,100
09:58 21.40 0.15 1,000 7,100
10:10 21.40 0.15 200 7,300
10:12 21.45 0.20 200 7,500
10:13 21.45 0.20 200 7,700
10:23 21.40 0.15 200 7,900
10:27 21.30 0.05 2,600 10,500
10:36 21.25 0 2,000 12,500
11:10 21.25 0 5,000 17,500
11:12 21.40 0.15 100 17,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,918 (3.91) 0% 162.80 (0.16) 0%
2018 4,300 (3.94) 0% 600 (0.16) 0%
2019 4,577 (4.34) 0% 185 (0.18) 0%
2020 3,895 (4.72) 0% 0 (0.20) 0%
2021 5,024.91 (4.84) 0% 0 (0.26) 0%
2022 5,700 (0) 0% 272 (0.29) 0%
2023 6,750 (0) 0% 326 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,325,8741,500,0931,335,3631,799,3495,960,6795,559,7305,398,9714,496,3894,295,3323,874,3383,547,8153,395,9113,101,9922,822,297
Tổng lợi nhuận trước thuế53,822-55,51995,85482,994177,150376,227342,739306,299233,211220,631200,806198,328222,747154,154
Lợi nhuận sau thuế 43,08851,16870,69472,724237,674328,993290,869255,082195,222181,339162,303163,185182,414129,220
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ43,08851,16870,69472,724237,674328,993290,869255,082195,222181,339162,303163,185182,414126,274
Tổng tài sản7,455,0908,099,2777,103,5807,303,1117,455,0907,004,1957,036,8817,387,2126,551,5525,680,5295,478,6425,439,9955,125,5595,120,401
Tổng nợ4,633,2775,299,7304,347,3364,553,6634,633,2774,318,5124,569,6905,013,4724,234,3853,384,0183,223,8453,286,5212,937,3202,801,530
Vốn chủ sở hữu2,821,8122,799,5472,756,2442,749,4482,821,8122,685,6832,467,1912,373,7402,317,1672,296,5112,254,7972,153,4742,188,2392,223,554

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ1987 tỷ3974 tỷ5961 tỷ7948 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ2334 tỷ4667 tỷ7001 tỷ9335 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |