Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Petrolimex (pgi)

23.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.30
23.30
23.30
23.30
0
18.3K
2.1K
11.1x
1.3x
3% # 11%
1.2
2,579 Bi
111 Mi
2,558
26.4 - 20.8
6,401 Bi
2,024 Bi
316.3%
24.02%
150 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
22.05 100 23.50 100
22.00 500 23.60 100
21.75 200 23.70 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bảo hiểm
(Ngành nghề)
#Bảo hiểm - ^BH     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BVH 52.90 (0.20) 50.9%
PVI 65.90 (0.40) 20.0%
VNR 24.10 (0.00) 5.7%
BIC 35.60 (-0.25) 5.5%
MIG 17.50 (0.10) 4.5%
PTI 23.50 (-0.20) 3.7%
BMI 21.40 (0.20) 3.7%
PGI 23.30 (0.00) 3.4%
PRE 20.30 (0.20) 2.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,080.40 (2.69) 0% 140 (0.13) 0%
2018 2,625 (2.79) 0% 171.35 (0.14) 0%
2019 3,528.80 (3.05) 0% 0 (0.16) 0%
2020 3,293 (3.40) 0% 0 (0.18) 0%
2021 4,199 (3.65) 0% 0 (0.35) 0%
2023 4,837.90 (0) 0% 0 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,199,818976,6681,121,0701,098,9494,396,5054,023,4363,772,2113,344,0923,508,6663,066,1992,809,3332,611,6562,484,4602,231,242
Tổng lợi nhuận trước thuế48,59146,443111,57184,586291,191283,677252,684436,861214,475200,679175,105156,351125,395114,960
Lợi nhuận sau thuế 37,51037,48589,54067,705232,241229,086203,726352,039175,461162,607141,601127,360101,97193,104
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ37,51037,48589,54067,705232,241229,086203,726352,039175,461162,607141,601127,360101,97193,104
Tổng tài sản8,424,8118,459,0797,568,0327,547,2708,424,8117,448,7206,761,9736,366,5306,118,5185,842,8395,360,6295,019,4724,293,0723,713,354
Tổng nợ6,401,2896,469,7395,608,0765,626,0076,401,2895,479,2184,977,2514,518,7884,575,5354,261,5683,829,9213,511,2473,347,0352,913,406
Vốn chủ sở hữu2,023,5211,989,3411,959,9561,921,2632,023,5211,969,5021,784,7221,847,7421,542,9831,581,2711,530,7081,508,225946,037799,948

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ1466 tỷ2931 tỷ4397 tỷ5862 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ2808 tỷ5617 tỷ8425 tỷ11233 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |