Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (bic)

35.60
-0.25
(-0.70%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
35.85
35.95
35.95
35.60
5,600
26.6K
4.2K
8.5x
1.3x
6% # 16%
1.4
4,204 Bi
117 Mi
67,786
37.8 - 26.5
5,533 Bi
3,119 Bi
177.4%
35.98%
90 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
35.55 4,000 35.60 300
35.50 7,500 35.80 300
35.35 200 35.95 800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 1,400

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bảo hiểm
(Ngành nghề)
#Bảo hiểm - ^BH     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BVH 53.10 (0.40) 50.9%
PVI 65.90 (0.40) 20.0%
VNR 24.10 (0.00) 5.7%
BIC 35.60 (-0.25) 5.5%
MIG 17.50 (0.10) 4.5%
PTI 23.50 (-0.20) 3.7%
BMI 21.40 (0.20) 3.7%
PGI 23.30 (0.00) 3.4%
PRE 20.10 (0.00) 2.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:26 35.95 0.65 100 100
09:31 35.95 0.65 100 200
09:56 35.80 0.50 800 1,000
09:58 35.60 0.30 1,500 2,500
09:59 35.60 0.30 300 2,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,900 (1.89) 0% 186 (0.14) 0%
2018 2,040 (2.08) 0% 190 (0.14) 0%
2019 2,220 (2.36) 0% 223 (0.21) 0%
2020 2,425 (2.60) 0% 0 (0.30) 0%
2021 2,830 (2.92) 0% 0 (0.40) 0%
2022 3,310 (0) 0% 0 (0.32) 0%
2023 4,585 (0) 0% 0 (0.08) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,324,2511,325,2631,443,6801,335,2735,428,4664,929,9953,836,9932,977,2642,659,4792,332,0762,072,3021,842,7421,668,5081,550,943
Tổng lợi nhuận trước thuế214,23682,351205,582147,857650,026574,059393,797502,165375,349270,212202,478186,455165,645156,860
Lợi nhuận sau thuế 151,83672,997168,737106,357499,927456,048318,235400,113297,653211,317144,027143,230134,451124,295
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ151,41870,925167,373104,970494,686449,794311,517395,384294,276211,088140,820137,845127,041113,396
Tổng tài sản8,668,9878,910,1108,153,3197,677,9498,668,9877,550,2466,656,4566,044,4745,811,1135,495,6405,133,4184,716,4944,474,5384,344,249
Tổng nợ5,532,8395,899,6755,209,3314,723,5805,532,8394,653,4573,960,0843,415,6273,372,5713,240,6052,990,7172,610,1802,391,4722,307,312
Vốn chủ sở hữu3,118,7172,989,3472,923,2692,937,0763,118,7172,873,7592,669,0872,601,7702,411,6842,229,9542,113,7932,072,4602,031,4041,993,142

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720062005-1835 tỷ0 tỷ1835 tỷ3670 tỷ5505 tỷ7340 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ2875 tỷ5751 tỷ8626 tỷ11501 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |