Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Bưu điện (pti)

20
-1
(-4.76%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21
21
21
19
9,500
29.7K / 19.8K
4.0K / 2.7K
5.2x / 7.8x
0.7x / 1.1x
4% # 14%
1.8
1,688 Bi
121 Mi / 121Mi
5,043
24.8 - 19.1
6,057 Bi
2,384 Bi
254.1%
28.23%
19 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.50 500 20.00 900
19.10 100 20.40 900
0.00 0 20.50 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 2,200

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bảo hiểm
(Ngành nghề)
#Bảo hiểm - ^BH     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BVH 42.00 (-3.15) 48.0%
PVI 58.70 (-6.50) 21.9%
VNR 22.00 (-1.00) 6.0%
BIC 31.50 (-1.65) 5.6%
MIG 15.15 (-1.10) 4.6%
BMI 18.50 (-1.35) 3.8%
PTI 20.00 (-1.00) 3.6%
PGI 22.50 (0.00) 3.6%
PRE 19.00 (-0.70) 2.9%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 19 -2.70 2,000 2,000
10:11 19 -2.70 300 2,300
10:16 19.10 -2.60 100 2,400
10:17 19.10 -2.60 600 3,000
10:24 19 -2.70 100 3,100
10:51 19.50 -2.20 1,000 4,100
10:52 19.50 -2.20 100 4,200
10:53 19.50 -2.20 200 4,400
10:57 19.50 -2.20 1,000 5,400
11:10 20 -1.70 500 5,900
13:10 20 -1.70 1,000 6,900
13:12 20 -1.70 300 7,200
13:24 20 -1.70 400 7,600
13:28 20 -1.70 500 8,100
13:53 20 -1.70 500 8,600
13:57 20 -1.70 500 9,100
14:46 20 -1.70 400 9,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,466 (3.29) 0% 116.90 (0.15) 0%
2018 3,683 (3.79) 0% 119.20 (0.02) 0%
2019 4,853 (4.79) 0% 120.42 (0.11) 0%
2020 6,350 (6.08) 0% 128.74 (0.24) 0%
2021 6,600 (5.70) 0% 208 (0.26) 0%
2022 6,350 (0) 0% 208.50 (-0.35) -0%
2023 5,730 (0) 0% 112 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,018,898919,811963,5721,113,8314,016,1135,076,7136,265,9625,836,2005,959,2435,692,7264,159,4803,206,3723,096,4752,461,663
Tổng lợi nhuận trước thuế89,42958,355172,64185,185405,611319,758-343,574328,004294,095137,98223,968186,439133,734202,808
Lợi nhuận sau thuế 70,92346,422138,21068,447324,003252,869-347,376257,483239,146113,40816,967153,743108,411160,267
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ70,85546,401138,19868,469323,923252,788-347,395257,367240,096113,24516,972153,694108,300160,204
Tổng tài sản8,445,4488,391,1737,956,7388,529,9878,445,4488,218,7928,374,8858,564,7607,767,2557,614,5476,109,3715,398,9834,941,1864,287,963
Tổng nợ6,057,2006,073,8495,685,7626,397,2226,057,2006,154,4746,563,2986,384,5105,746,0735,746,8104,293,3403,497,6953,091,7972,444,582
Vốn chủ sở hữu2,384,1542,313,2992,266,9712,128,7732,384,1542,060,3041,807,6532,176,7312,017,7791,862,3071,815,0671,900,2561,848,3401,842,437

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620052004-2204 tỷ0 tỷ2204 tỷ4409 tỷ6613 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ2818 tỷ5636 tỷ8454 tỷ11272 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |