Tổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm PVI (pre)

19.70
0.10
(0.51%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.60
19
19.70
19
8,700
15.5K
1.8K
10.8x
1.3x
3% # 12%
1
2,057 Bi
104 Mi
6,325
21 - 15.8
5,084 Bi
1,617 Bi
314.3%
24.14%
9 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.30 1,000 19.70 2,900
19.20 800 19.80 1,500
19.10 2,000 20.00 5,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bảo hiểm
(Ngành nghề)
#Bảo hiểm - ^BH     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BVH 45.15 (-3.35) 50.6%
PVI 65.20 (5.80) 19.6%
VNR 23.00 (-0.30) 6.0%
BIC 33.15 (-0.30) 5.5%
MIG 16.25 (0.00) 4.5%
BMI 19.85 (0.00) 3.7%
PTI 21.00 (-0.70) 3.7%
PGI 22.50 (-0.30) 3.6%
PRE 19.70 (0.10) 2.9%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 19 -0.60 5,000 5,000
09:51 19 -0.60 900 5,900
13:10 19.20 -0.40 900 6,800
13:53 19.60 0 500 7,300
14:46 19.70 0.10 1,400 8,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 1,759 (1.48) 0% 0 (0.15) 0%
2021 1,768.60 (1.57) 0% 136.20 (0.15) 0%
2022 2,140 (0) 0% 136 (0.15) 0%
2023 2,140.30 (0) 0% 136.10 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV
Tổng lợi nhuận trước thuế88,80734,71258,15058,531240,200256,399190,281182,599180,861170,482154,849151,024137,883154,101
Lợi nhuận sau thuế 70,87325,93046,31146,953190,525202,162152,661145,781146,150140,646126,081116,999112,888123,701
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ70,87325,93046,31146,953190,525202,162152,661145,781146,150140,646126,081116,999112,888123,701
Tổng tài sản6,700,9996,746,8706,390,0166,054,2346,700,9995,883,5305,941,5795,028,1684,527,2444,489,6883,796,3613,516,7193,444,4993,512,769
Tổng nợ5,084,0875,082,2954,701,8334,410,3525,083,6304,283,5375,012,6844,127,9413,582,1093,623,8102,948,9712,745,0012,667,5602,766,158
Vốn chủ sở hữu1,616,9121,664,5751,688,1831,643,8821,617,3691,599,993928,895900,227945,134865,878847,390771,717776,939746,611

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620150 tỷ67 tỷ135 tỷ202 tỷ270 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620150 tỷ1985 tỷ3970 tỷ5954 tỷ7939 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |