Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Quân Đội (mig)

16.70
0.05
(0.30%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.65
16.65
16.75
16.60
79,000
11.9K
1.6K
10.7x
1.4x
3% # 13%
1.5
2,875 Bi
173 Mi
361,256
23.6 - 15.8
7,762 Bi
2,059 Bi
377.0%
20.97%
319 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.65 900 16.70 7,400
16.60 12,000 16.75 13,100
16.55 18,500 16.80 7,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,000 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bảo hiểm
(Ngành nghề)
#Bảo hiểm - ^BH     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BVH 44.20 (0.60) 51.0%
PVI 47.10 (0.10) 17.4%
BIC 32.90 (-0.30) 6.1%
VNR 23.00 (0.00) 6.0%
MIG 16.70 (0.05) 4.5%
PGI 23.00 (0.00) 4.0%
PTI 31.50 (0.00) 4.0%
BMI 20.20 (0.05) 3.8%
PRE 17.90 (0.00) 3.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 16.65 0.05 1,600 1,600
09:22 16.70 0.10 100 1,700
09:34 16.70 0.10 100 1,800
09:36 16.65 0.05 2,000 3,800
09:38 16.65 0.05 100 3,900
09:41 16.60 0 3,900 7,800
10:10 16.60 0 8,000 15,800
10:24 16.60 0 400 16,200
10:46 16.70 0.10 100 16,300
10:47 16.70 0.10 5,000 21,300
10:53 16.70 0.10 1,000 22,300
10:58 16.70 0.10 4,000 26,300
11:10 16.75 0.15 5,000 31,300
11:26 16.75 0.15 3,000 34,300
11:29 16.65 0.05 1,000 35,300
13:10 16.75 0.15 100 35,400
13:15 16.70 0.10 300 35,700
13:21 16.75 0.15 100 35,800
13:39 16.70 0.10 300 36,100
13:52 16.70 0.10 100 36,200
13:55 16.70 0.10 100 36,300
13:57 16.65 0.05 500 36,800
14:10 16.65 0.05 10,000 46,800
14:16 16.65 0.05 4,100 50,900
14:26 16.65 0.05 200 51,100
14:27 16.60 0 27,000 78,100
14:30 16.65 0.05 100 78,200
14:46 16.70 0.10 800 79,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.85) 0% 118.40 (0.04) 0%
2018 2,500 (1.91) 0% 146 (0.11) 0%
2019 2,488 (2.25) 0% 0 (0.14) 0%
2021 0 (3.40) 0% 0 (0.22) 0%
2022 59,234 (0) 0% 0 (0.16) 0%
2023 6,596.46 (0) 0% 0 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,097,8491,272,9421,302,0821,274,2474,678,4005,203,8433,932,2623,156,6132,506,6021,924,8501,920,8101,738,4751,401,876
Tổng lợi nhuận trước thuế30,83480,28896,259137,760352,122200,308280,704242,486176,677135,22755,93688,28850,060
Lợi nhuận sau thuế 24,66756,57277,007109,686280,555159,499223,820193,917141,766108,10544,43570,26638,292
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ24,66756,57277,007109,686280,555159,499223,820193,917141,766108,10544,36970,25538,288
Tổng tài sản9,821,4109,119,2099,088,8298,819,1658,819,1658,545,3146,567,4575,550,8434,913,8513,677,5643,013,4802,949,8992,255,325
Tổng nợ7,762,3197,077,5716,929,8656,732,8686,732,8686,642,4004,808,6724,003,4553,429,6262,688,5052,123,2072,095,9241,697,484
Vốn chủ sở hữu2,059,0902,041,6382,158,9642,086,2972,086,2971,902,9141,758,7851,547,3891,484,226989,059883,030846,797550,078


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |