Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Quân Đội (mig)

17.50
0.10
(0.57%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.40
17.40
17.60
17.40
44,300
10.8K / 10.8K
1.2K / 1.2K
14.5x / 14.5x
1.6x / 1.6x
2% # 11%
1.5
3,455 Bi
199 Mi / 199Mi
418,286
22.1 - 14.8
7,696 Bi
2,139 Bi
359.8%
21.75%
330 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.50 1,000 17.55 400
17.45 10,500 17.60 5,800
17.40 11,900 17.65 3,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
282 7,480

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bảo hiểm
(Ngành nghề)
#Bảo hiểm - ^BH     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BVH 52.80 (0.10) 50.9%
PVI 65.80 (0.30) 20.0%
VNR 24.10 (0.00) 5.7%
BIC 36.20 (0.35) 5.5%
MIG 17.50 (0.10) 4.5%
PTI 23.50 (-0.20) 3.7%
BMI 21.40 (0.20) 3.7%
PGI 23.30 (0.00) 3.4%
PRE 20.30 (0.20) 2.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:18 17.40 0 300 300
09:22 17.50 0.10 100 400
09:28 17.50 0.10 100 500
09:31 17.50 0.10 100 600
09:32 17.50 0.10 700 1,300
09:33 17.55 0.15 4,700 6,000
09:40 17.55 0.15 500 6,500
09:41 17.60 0.20 5,000 11,500
09:45 17.60 0.20 300 11,800
09:46 17.60 0.20 200 12,000
09:52 17.60 0.20 400 12,400
09:56 17.55 0.15 2,000 14,400
09:57 17.55 0.15 500 14,900
10:10 17.50 0.10 4,000 18,900
10:11 17.50 0.10 100 19,000
10:12 17.50 0.10 200 19,200
10:13 17.50 0.10 200 19,400
10:14 17.50 0.10 600 20,000
10:18 17.50 0.10 100 20,100
10:21 17.50 0.10 100 20,200
10:25 17.50 0.10 200 20,400
10:26 17.50 0.10 200 20,600
10:29 17.55 0.15 2,100 22,700
10:31 17.55 0.15 300 23,000
10:32 17.55 0.15 10,000 33,000
10:33 17.55 0.15 100 33,100
10:35 17.55 0.15 200 33,300
10:36 17.55 0.15 1,200 34,500
10:39 17.55 0.15 100 34,600
10:43 17.55 0.15 100 34,700
10:44 17.55 0.15 800 35,500
10:45 17.50 0.10 100 35,600
10:47 17.50 0.10 100 35,700
10:50 17.50 0.10 100 35,800
10:51 17.50 0.10 600 36,400
10:54 17.50 0.10 200 36,600
10:57 17.50 0.10 100 36,700
11:10 17.50 0.10 3,200 39,900
11:12 17.50 0.10 3,100 43,000
11:14 17.50 0.10 100 43,100
11:15 17.50 0.10 100 43,200
11:19 17.50 0.10 200 43,400
11:22 17.50 0.10 100 43,500
11:23 17.50 0.10 100 43,600
11:24 17.55 0.15 100 43,700
11:26 17.50 0.10 200 43,900
11:29 17.50 0.10 300 44,200
11:30 17.50 0.10 100 44,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.85) 0% 118.40 (0.04) 0%
2018 2,500 (1.91) 0% 146 (0.11) 0%
2019 2,488 (2.25) 0% 0 (0.14) 0%
2021 0 (3.40) 0% 0 (0.22) 0%
2022 59,234 (0) 0% 0 (0.16) 0%
2023 6,596.46 (0) 0% 0 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,344,3661,097,8491,272,9421,302,0825,017,2404,678,4005,203,8433,932,2623,156,6132,506,6021,924,8501,920,8101,738,4751,401,876
Tổng lợi nhuận trước thuế100,75530,83480,28896,259308,136352,122200,308280,704242,486176,677135,22755,93688,28850,060
Lợi nhuận sau thuế 80,25024,66756,57277,007238,506280,555159,499223,820193,917141,766108,10544,43570,26638,292
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ80,25024,66756,57277,007238,506280,555159,499223,820193,917141,766108,10544,36970,25538,288
Tổng tài sản9,834,9469,821,4109,119,2099,088,8299,834,9468,819,1658,545,3146,567,4575,550,8434,913,8513,677,5643,013,4802,949,8992,255,325
Tổng nợ7,695,8277,762,3197,077,5716,929,8657,695,8276,732,8686,642,4004,808,6724,003,4553,429,6262,688,5052,123,2072,095,9241,697,484
Vốn chủ sở hữu2,139,1202,059,0902,041,6382,158,9642,139,1202,086,2971,902,9141,758,7851,547,3891,484,226989,059883,030846,797550,078

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620150 tỷ1722 tỷ3444 tỷ5166 tỷ6887 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620150 tỷ3095 tỷ6190 tỷ9285 tỷ12380 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |