Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP (mvn)

60
-1.80
(-2.91%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
61.80
61.70
61.70
60
10,200
14.5K
1.7K
34.2x
4.0x
7% # 12%
3.2
68,914 Bi
1,201 Mi
34,307
88.8 - 17.3
13,008 Bi
17,417 Bi
74.7%
57.24%
3,255 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
60.00 700 60.90 100
59.90 100 61.00 300
59.50 100 61.40 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
#LARGE CAPITAL - ^LARGECAP     (32 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 56.20 (0.20) 11.3%
VIC 85.50 (-1.30) 6.4%
VHM 68.40 (-1.60) 6.3%
BID 35.55 (0.25) 5.7%
VGI 72.20 (-3.00) 5.1%
ACV 92.40 (0.20) 4.8%
CTG 39.90 (1.40) 4.8%
TCB 31.20 (0.25) 4.5%
HPG 26.40 (-0.40) 3.9%
FPT 115.40 (-1.60) 3.8%
MBB 24.85 (0.15) 3.4%
GAS 64.40 (1.60) 3.3%
VPB 18.15 (-0.05) 3.2%
MCH 126.90 (-1.00) 3.0%
VNM 55.50 (-0.40) 2.8%
ACB 21.05 (0.00) 2.6%
GVR 27.20 (-1.35) 2.3%
MSN 65.40 (-0.40) 2.1%
MWG 63.20 (-0.30) 2.1%
HVN 38.10 (-2.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 61.70 -0.10 100 100
09:20 61.70 -0.10 100 200
09:28 61.70 -0.10 100 300
09:31 61.70 -0.10 300 600
10:11 61.50 -0.30 100 700
10:14 61.50 -0.30 200 900
10:39 61.20 -0.60 100 1,000
10:44 61.20 -0.60 400 1,400
10:51 61.20 -0.60 100 1,500
11:10 61.10 -0.70 3,000 4,500
13:10 61.10 -0.70 300 4,800
13:23 61 -0.80 200 5,000
13:40 60.40 -1.40 200 5,200
13:55 60 -1.80 2,000 7,200
13:58 60 -1.80 200 7,400
14:10 60 -1.80 100 7,500
14:18 60 -1.80 1,000 8,500
14:24 60 -1.80 100 8,600
14:25 60 -1.80 900 9,500
14:26 60 -1.80 200 9,700
14:28 60 -1.80 200 9,900
14:30 60 -1.80 200 10,100
14:31 60 -1.80 100 10,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 13,638.51 (12.39) 0% 80.51 (0.30) 0%
2019 12,714.52 (11.08) 0% 536.17 (0.42) 0%
2020 13,423.24 (9.98) 0% 775.95 (0.21) 0%
2021 10,828 (13.27) 0% 0 (3.19) 0%
2022 12,511 (14.35) 0% 0 (2.58) 0%
2023 13,354 (2.85) 0% 0 (0.40) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV4,647,2824,095,2564,672,8063,596,67216,969,71912,820,16614,343,68613,269,4629,983,94211,079,40412,386,08213,572,68814,647,539
Tổng lợi nhuận trước thuế509,446731,1101,309,117576,5663,152,6492,126,0143,055,3303,640,019499,549687,207548,971969,466236,380
Lợi nhuận sau thuế 385,381603,1391,136,210479,3712,629,8291,701,8192,540,4783,188,967208,834419,144295,603748,33533,189
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ300,603517,732853,745342,4622,021,0141,162,3131,834,8502,191,447-45,29782,13454,248592,99194,860
Tổng tài sản30,386,44629,518,00829,377,30527,818,33430,424,97127,537,46426,946,48626,253,39224,482,91925,695,49126,358,36428,137,72930,403,710
Tổng nợ12,974,42612,547,13812,977,96312,099,38913,008,27312,168,96012,861,11714,810,19315,057,05115,634,79517,231,30720,169,04423,980,688
Vốn chủ sở hữu17,412,01916,970,87116,399,34215,718,94417,416,69815,368,50414,085,36811,443,1999,425,86810,060,6969,127,0577,968,6856,423,022

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016-5672 tỷ0 tỷ5672 tỷ11343 tỷ17015 tỷ22687 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720160 tỷ8001 tỷ16001 tỷ24002 tỷ32003 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |