CTCP Cát Lợi (clc)

49.90
0.40
(0.81%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
49.50
49.50
49.90
49.50
2,600
34.7K
5.7K
8.6x
1.4x
8% # 17%
0.8
1,297 Bi
26 Mi
6,635
53.3 - 38.1
1,045 Bi
910 Bi
114.9%
46.53%
32 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
49.50 200 49.80 100
49.10 3,400 50.00 5,100
48.80 300 50.10 800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,500 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#VNINDEX - ^VNINDEX     (26 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 57.30 (-0.20) 13.7%
VIC 68.00 (0.00) 7.4%
VHM 58.40 (-0.10) 7.3%
BID 34.55 (0.00) 6.8%
CTG 37.20 (0.35) 5.7%
TCB 26.30 (0.30) 5.2%
HPG 25.50 (-0.15) 4.7%
FPT 109.40 (-0.10) 4.6%
MBB 23.55 (-0.15) 4.1%
GAS 58.30 (-0.10) 3.9%
VPB 16.55 (0.00) 3.7%
VNM 57.60 (0.10) 3.4%
ACB 24.05 (0.10) 3.1%
LPB 32.55 (-0.25) 2.8%
GVR 23.70 (0.20) 2.7%
MSN 62.50 (0.00) 2.6%
MWG 60.80 (-0.10) 2.5%
HDB 21.45 (-0.05) 2.1%
STB 39.10 (-0.15) 2.1%
HVN 31.60 (0.55) 2.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:16 49.50 0.20 1,500 1,500
14:10 49.90 0.60 1,100 2,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,647 (1.83) 0% 96 (0.11) 0%
2018 1,800 (2.07) 0% 104 (0.15) 0%
2019 1,870 (1.93) 0% 120 (0.14) 0%
2020 1,850 (1.90) 0% 120 (0.13) 0%
2021 1,800 (2.14) 0% 112 (0.14) 0%
2022 2,015 (2.30) 0% 120 (0.14) 0%
2023 2,400 (1.30) 0% 112 (0.06) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV975,448880,870922,508912,9703,691,7962,970,9122,304,8692,142,0961,899,7491,928,7122,070,2061,833,5151,817,5211,762,606
Tổng lợi nhuận trước thuế36,56256,80643,46153,463190,292176,075175,941169,696161,480177,378187,120134,978141,227121,250
Lợi nhuận sau thuế 27,24545,44525,14652,393150,229140,365140,450135,421128,948140,547148,538106,240111,553101,650
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,24545,44525,14652,393150,229140,365140,450135,421128,948140,547148,538106,240111,553101,650
Tổng tài sản1,955,2762,040,3991,796,6281,804,0081,955,2761,566,7931,385,1131,050,169911,6201,024,3711,013,586775,688782,408739,070
Tổng nợ1,045,4721,157,840959,515924,9521,045,472691,196543,472276,178180,982331,409376,850329,658403,554415,241
Vốn chủ sở hữu909,804882,558837,114879,056909,804875,597841,641773,991730,638692,963636,736446,030378,854323,829

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720062005200420030 tỷ1229 tỷ2458 tỷ3686 tỷ4915 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720062005200420030 tỷ652 tỷ1304 tỷ1955 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |