CTCP Clever Group (adg)

11.15
0.45
(4.21%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.70
11.25
11.25
10.60
1,100
17.0K
1.2K
9.0x
0.6x
5% # 7%
1.7
229 Bi
21 Mi
7,449
23.4 - 10.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.55 100 11.10 200
10.15 600 11.15 2,400
10.10 600 11.20 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#VNINDEX - ^VNINDEX     (24 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 90.50 (0.20) 15.3%
BID 45.35 (0.35) 7.8%
FPT 133.00 (0.60) 5.9%
VHM 43.30 (0.00) 5.7%
CTG 35.00 (1.00) 5.5%
HPG 25.85 (0.25) 5.0%
TCB 23.20 (0.35) 4.9%
GAS 68.20 (0.60) 4.7%
VIC 40.35 (0.00) 4.7%
VPB 19.20 (0.50) 4.5%
VNM 63.90 (0.30) 4.0%
MBB 24.00 (0.45) 3.8%
GVR 31.20 (0.40) 3.7%
ACB 24.85 (0.35) 3.3%
MSN 71.30 (1.00) 3.1%
MWG 58.70 (1.90) 2.5%
LPB 31.70 (0.15) 2.4%
HDB 24.80 (0.15) 2.2%
SAB 55.30 (-0.20) 2.2%
BCM 65.50 (-0.20) 2.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 11.25 0.15 500 500
09:28 10.60 -0.50 300 800
09:31 11.15 0.05 300 1,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.36) 0% 26.98 (0.04) 0%
2020 436.56 (0.45) 0% 41.80 (0.04) 0%
2021 545 (0.59) 0% 52 (0.04) 0%
2022 670 (0.54) 0% 54 (0.06) 0%
2023 570 (0.08) 0% 56 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV108,353118,39784,080143,910411,871536,832585,931454,895362,640335,125246,545212,041
Tổng lợi nhuận trước thuế-3,77713,639-1,77028,98830,22165,52250,57752,62051,26225,48520,4235,849
Lợi nhuận sau thuế -3,37210,664-1,93224,06522,24252,68338,66639,51840,67220,10715,8854,550
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,56810,711-3,28522,59520,07948,95636,97139,94639,41920,09615,9004,550
Tổng tài sản466,408451,906411,031451,361449,894409,723449,601445,010208,783120,075112,424
Tổng nợ102,21098,64666,760103,698103,72584,998180,148204,82280,47233,53153,959
Vốn chủ sở hữu364,198353,259344,271347,663346,169324,725269,453240,188128,31186,54458,465


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |