CTCP Clever Group (adg)

10.25
-0.05
(-0.49%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.30
10.25
10.25
10.25
200
18.1K
0.8K
12.4x
0.6x
4% # 5%
2.1
220 Bi
21 Mi
4,642
18.9 - 10.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.25 900 10.30 1,900
10.20 300 10.65 7,600
10.10 500 10.70 4,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#VNINDEX - ^VNINDEX     (24 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 64.60 (0.10) 14.9%
BID 39.10 (0.10) 7.4%
VHM 52.60 (-0.40) 6.4%
VIC 59.90 (0.20) 6.3%
CTG 41.80 (-0.05) 6.2%
TCB 27.90 (-0.05) 5.4%
FPT 121.90 (1.40) 4.9%
HPG 27.30 (0.30) 4.8%
GAS 67.40 (-0.10) 4.4%
VPB 19.20 (0.05) 4.2%
MBB 24.50 (-0.10) 4.1%
GVR 32.15 (0.30) 3.5%
VNM 60.60 (-0.20) 3.5%
ACB 26.05 (0.00) 3.2%
LPB 33.45 (0.05) 2.8%
MSN 66.60 (0.40) 2.6%
MWG 58.30 (-0.30) 2.4%
BCM 75.80 (-0.10) 2.2%
HDB 22.30 (-0.15) 2.2%
STB 39.40 (-0.30) 2.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 10.25 -0.05 200 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.36) 0% 26.98 (0.04) 0%
2020 436.56 (0.45) 0% 41.80 (0.04) 0%
2021 545 (0.59) 0% 52 (0.04) 0%
2022 670 (0.54) 0% 54 (0.06) 0%
2023 570 (0.08) 0% 56 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV153,370108,353118,39784,080464,200411,871536,832585,931454,895362,640335,125246,545212,041
Tổng lợi nhuận trước thuế19,092-3,77713,639-1,77027,18430,22165,52250,57752,62051,26225,48520,4235,849
Lợi nhuận sau thuế 15,754-3,37210,664-1,93221,11422,24252,68338,66639,51840,67220,10715,8854,550
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,855-4,56810,711-3,28517,71220,07948,95636,97139,94639,41920,09615,9004,550
Tổng tài sản496,102466,408451,906411,031496,102449,894409,723449,601445,010208,783120,075112,424
Tổng nợ108,945102,21098,64666,760108,945103,72584,998180,148204,82280,47233,53153,959
Vốn chủ sở hữu387,157364,198353,259344,271387,157346,169324,725269,453240,188128,31186,54458,465

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720160 tỷ194 tỷ388 tỷ581 tỷ775 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720160 tỷ165 tỷ331 tỷ496 tỷ661 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |