CTCP Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam (vef)

219.90
-1.60
(-0.72%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
221.50
221.80
221.80
217.50
4,000
19.5K
2.3K
94.8x
11.3x
4% # 12%
1.6
36,636 Bi
167 Mi
11,730
242.5 - 109.3
7,733 Bi
3,256 Bi
237.5%
29.63%
181 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
217.50 100 219.90 100
217.20 100 220.00 700
217.10 100 220.10 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
#LARGE CAPITAL - ^LARGECAP     (29 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 88.90 (-1.00) 12.6%
BID 47.75 (-0.45) 6.9%
ACV 106.90 (-0.10) 5.8%
FPT 131.10 (-1.90) 4.9%
VGI 60.90 (-1.30) 4.7%
CTG 34.65 (-0.25) 4.7%
VHM 41.75 (-1.25) 4.7%
GAS 72.60 (-1.70) 4.3%
VIC 42.05 (-0.85) 4.1%
HPG 24.85 (-0.15) 4.0%
VNM 71.90 (-1.00) 3.8%
MCH 204.30 (0.20) 3.7%
VPB 18.35 (-0.10) 3.7%
GVR 34.90 (0.30) 3.5%
MBB 23.90 (0.00) 3.2%
ACB 24.15 (-0.25) 2.7%
MSN 72.90 (-1.30) 2.7%
MWG 66.10 (-1.10) 2.5%
TCB 22.20 (0.00) 2.0%
HDB 26.20 (-0.20) 1.9%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:38 221.80 0.30 300 300
09:42 221.80 0.30 100 400
10:42 221.80 0.30 100 500
10:43 221.80 0.30 100 600
11:15 221.50 0 500 1,100
11:20 221.50 0 100 1,200
13:10 221.50 0 100 1,300
13:34 221.50 0 100 1,400
13:47 221.50 0 100 1,500
13:48 220.10 -1.40 100 1,600
13:50 220 -1.50 100 1,700
13:56 220 -1.50 100 1,800
13:59 220 -1.50 100 1,900
14:10 220 -1.50 600 2,500
14:19 218.20 -3.30 600 3,100
14:20 218 -3.50 100 3,200
14:23 217.50 -4 500 3,700
14:35 219.80 -1.70 100 3,800
14:50 219.40 -2.10 100 3,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 16.40 (0.02) 0% 0 (0.04) 0%
2017 20 (0.01) 0% 0 (0.04) 0%
2018 76 (0.02) 0% 0 (0.03) 0%
2020 87 (0.01) 0% 0 (0.14) 0%
2021 170 (0.01) 0% 220 (0.33) 0%
2023 10 (0.00) 0% 0 (0.10) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2472686,1762478,9989896,2659,23418,06615,05911,44519,43864,75770,182
Tổng lợi nhuận trước thuế111,503114,542113,833145,459544,050418,261381,657161,98445,97741,48951,51855,52737,8019,360
Lợi nhuận sau thuế 88,15691,61591,019116,367434,750319,569328,181139,20836,15132,58040,59644,42329,3477,375
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ88,15691,61591,019116,367434,750319,569328,181139,20836,15132,58040,59644,42329,3477,375
Tổng tài sản10,988,84210,852,1609,803,2088,912,9579,799,1918,697,8748,642,5416,909,7961,862,3851,826,2081,794,6121,757,2661,716,784207,163
Tổng nợ7,732,9697,684,4436,726,9505,927,7186,723,0896,056,5226,320,7584,916,1947,9907,9648,91812,16816,10841,764
Vốn chủ sở hữu3,255,8733,167,7173,076,2582,985,2403,076,1022,641,3522,321,7831,993,6031,854,3951,818,2441,785,6941,745,0981,700,675165,399


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |