Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP (mvn)

36.60
-0.30
(-0.81%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
36.90
39
39
36.60
2,800
13.6K
1.4K
25.4x
2.7x
6% # 11%
3.1
43,942 Bi
1,201 Mi
11,533
71.6 - 15.8
13,019 Bi
16,366 Bi
79.6%
55.70%
4,489 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
36.30 100 37.00 100
36.20 500 37.20 200
36.00 800 37.30 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
#LARGE CAPITAL - ^LARGECAP     (29 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 88.90 (-1.00) 12.6%
BID 47.75 (-0.45) 6.9%
ACV 106.90 (-0.10) 5.8%
FPT 131.10 (-1.90) 4.9%
VGI 60.90 (-1.30) 4.7%
CTG 34.65 (-0.25) 4.7%
VHM 41.75 (-1.25) 4.7%
GAS 72.60 (-1.70) 4.3%
VIC 42.05 (-0.85) 4.1%
HPG 24.85 (-0.15) 4.0%
VNM 71.90 (-1.00) 3.8%
MCH 204.30 (0.20) 3.7%
VPB 18.35 (-0.10) 3.7%
GVR 34.90 (0.30) 3.5%
MBB 23.90 (0.00) 3.2%
ACB 24.15 (-0.25) 2.7%
MSN 72.90 (-1.30) 2.7%
MWG 66.10 (-1.10) 2.5%
TCB 22.20 (0.00) 2.0%
HDB 26.20 (-0.20) 1.9%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 39 2.10 100 100
09:16 37.50 0.60 100 200
09:18 37.50 0.60 400 600
09:26 37.60 0.70 100 700
09:29 37.50 0.60 200 900
09:30 37.50 0.60 100 1,000
10:41 37.40 0.50 100 1,100
13:10 36.60 -0.30 100 1,200
13:11 36.60 -0.30 100 1,300
13:29 36.80 -0.10 1,000 2,300
14:10 37 0.10 100 2,400
14:15 36.60 -0.30 300 2,700
14:28 36.60 -0.30 100 2,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 13,638.51 (12.39) 0% 80.51 (0.30) 0%
2019 12,714.52 (11.08) 0% 536.17 (0.42) 0%
2020 13,423.24 (9.98) 0% 775.95 (0.21) 0%
2021 10,828 (13.27) 0% 0 (3.19) 0%
2022 12,511 (14.35) 0% 0 (2.58) 0%
2023 13,354 (2.85) 0% 0 (0.40) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV4,648,0963,596,6723,398,4263,232,16412,820,16614,343,68613,269,4629,983,94211,079,40412,386,08213,572,68814,647,539
Tổng lợi nhuận trước thuế1,310,704576,566532,062468,2562,126,0143,055,3303,640,019499,549687,207548,971969,466236,380
Lợi nhuận sau thuế 1,137,577479,371418,506370,2581,701,8192,540,4783,188,967208,834419,144295,603748,33533,189
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ860,514342,462264,140267,5781,162,3131,834,8502,191,447-45,29782,13454,248592,99194,860
Tổng tài sản29,385,26827,818,33427,507,86227,580,10927,537,46426,946,48626,253,39224,482,91925,695,49126,358,36428,137,72930,403,710
Tổng nợ13,019,11812,099,38912,148,40412,526,34012,168,96012,861,11714,810,19315,057,05115,634,79517,231,30720,169,04423,980,688
Vốn chủ sở hữu16,366,14915,718,94415,359,45815,053,76915,368,50414,085,36811,443,1999,425,86810,060,6969,127,0577,968,6856,423,022


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |