CTCP Cát Lợi (clc)

43.70
-0.20
(-0.46%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
43.90
43.55
43.80
43.55
2,700
33.5k
6.3k
7.0 lần
1.3 lần
9% # 19%
0.5
1,145 tỷ
26 triệu
6,433
49.4 - 31.4
925 tỷ
879 tỷ
105.2%
48.73%
21 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
43.70 600 43.80 500
43.65 500 43.90 100
43.60 600 43.95 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#VNINDEX - ^VNINDEX     (24 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 90.20 (0.10) 15.0%
BID 49.30 (0.60) 8.3%
GAS 84.10 (0.80) 5.7%
FPT 132.10 (1.50) 5.7%
VHM 43.90 (0.15) 5.7%
CTG 35.50 (0.50) 5.6%
VIC 44.65 (-0.40) 5.1%
HPG 25.40 (0.35) 4.8%
VNM 75.40 (0.70) 4.6%
VPB 18.45 (0.15) 4.3%
GVR 34.50 (0.60) 4.0%
MBB 24.00 (0.05) 3.8%
ACB 24.60 (0.10) 3.3%
MSN 76.00 (1.90) 3.2%
MWG 68.00 (0.10) 3.0%
TCB 22.80 (0.00) 2.4%
LPB 31.05 (0.25) 2.3%
HDB 26.75 (-0.20) 2.3%
BCM 72.00 (0.10) 2.2%
SAB 56.70 (-0.30) 2.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 43.55 -0.35 100 100
10:35 43.65 -0.25 1,500 1,600
11:10 43.65 -0.25 100 1,700
13:28 43.80 -0.10 500 2,200
14:10 43.70 -0.20 500 2,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,647 (1.83) 0% 96 (0.11) 0%
2018 1,800 (2.07) 0% 104 (0.15) 0%
2019 1,870 (1.93) 0% 120 (0.14) 0%
2020 1,850 (1.90) 0% 120 (0.13) 0%
2021 1,800 (2.14) 0% 112 (0.14) 0%
2022 2,015 (2.30) 0% 120 (0.14) 0%
2023 2,400 (1.30) 0% 112 (0.06) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV922,508912,970892,445774,5972,970,9122,304,8692,142,0961,899,7491,928,7122,070,2061,833,5151,817,5211,762,6061,472,158
Tổng lợi nhuận trước thuế43,46153,46355,60945,935176,075175,941169,696161,480177,378187,120134,978141,227121,25086,371
Lợi nhuận sau thuế 25,14652,39343,99336,748140,365140,450135,421128,948140,547148,538106,240111,553101,65071,527
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ25,14652,39343,99336,748140,365140,450135,421128,948140,547148,538106,240111,553101,65071,527
Tổng tài sản1,796,6281,804,0081,566,7931,590,0631,566,7931,385,1131,050,169911,6201,024,3711,013,586775,688782,408739,070724,223
Tổng nợ959,515924,952691,196758,459691,196543,472276,178180,982331,409376,850329,658403,554415,241421,475
Vốn chủ sở hữu837,114879,056875,597831,605875,597841,641773,991730,638692,963636,736446,030378,854323,829302,748


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc