CTCP Clever Group (adg)

12
0.10
(0.84%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.90
11.90
12
11.90
1,300
16.6K
1.1K
10.5x
0.7x
5% # 7%
1.5
257 Bi
21 Mi
9,491
28 - 11.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.95 100 12.50 1,000
11.90 900 12.55 800
11.85 400 12.60 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
200 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#VNINDEX - ^VNINDEX     (24 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 88.90 (-1.00) 15.1%
BID 47.75 (-0.45) 8.3%
FPT 131.10 (-1.90) 5.9%
CTG 34.65 (-0.25) 5.7%
VHM 41.75 (-1.25) 5.6%
GAS 72.60 (-1.70) 5.1%
VIC 42.05 (-0.85) 4.9%
HPG 24.85 (-0.15) 4.8%
VNM 71.90 (-1.00) 4.6%
VPB 18.35 (-0.10) 4.4%
GVR 34.90 (0.30) 4.2%
MBB 23.90 (0.00) 3.8%
ACB 24.15 (-0.25) 3.3%
MSN 72.90 (-1.30) 3.2%
MWG 66.10 (-1.10) 3.0%
TCB 22.20 (0.00) 2.4%
LPB 30.20 (-0.25) 2.3%
HDB 26.20 (-0.20) 2.3%
BCM 70.30 (-0.60) 2.2%
SAB 55.80 (-0.30) 2.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 11.90 0 200 200
10:39 12 0.10 1,000 1,200
11:28 12 0.10 100 1,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.36) 0% 26.98 (0.04) 0%
2020 436.56 (0.45) 0% 41.80 (0.04) 0%
2021 545 (0.59) 0% 52 (0.04) 0%
2022 670 (0.54) 0% 54 (0.06) 0%
2023 570 (0.08) 0% 56 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV118,39784,080143,91086,822411,871536,832585,931454,895362,640335,125246,545212,041
Tổng lợi nhuận trước thuế15,210-1,77028,988-5,92830,22165,52250,57752,62051,26225,48520,4235,849
Lợi nhuận sau thuế 11,916-1,93224,065-6,35822,24252,68338,66639,51840,67220,10715,8854,550
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,554-3,28522,595-6,42020,07948,95636,97139,94639,41920,09615,9004,550
Tổng tài sản454,366411,031451,361417,189449,894409,723449,601445,010208,783120,075112,424
Tổng nợ99,85466,760103,69893,910103,72584,998180,148204,82280,47233,53153,959
Vốn chủ sở hữu354,512344,271347,663323,278346,169324,725269,453240,188128,31186,54458,465


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |