CTCP Xuất nhập khẩu Quảng Bình (qbs)

1.38
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.38
0
0
0
0
6.3k
0k
1,000 lần
0.2 lần
0% # 0%
2.0
96 tỷ
69 triệu
659,480
3.3 - 1.4

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (57 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 40.10 (-0.10) 58.7%
DGW 60.40 (-0.90) 11.7%
HHS 9.99 (0.19) 4.0%
VFG 67.60 (-0.40) 3.2%
PET 25.20 (0.50) 3.1%
SGT 13.25 (0.85) 2.1%
VPG 14.95 (0.05) 1.4%
GMA 48.80 (0.00) 1.1%
SHN 7.10 (0.10) 1.0%
SMC 12.90 (0.80) 1.0%
CLM 79.00 (0.00) 1.0%
TLH 7.35 (0.03) 0.9%
PSD 13.40 (0.40) 0.8%
PSH 5.68 (0.37) 0.7%
TSC 3.08 (0.06) 0.7%
PCT 9.60 (0.00) 0.6%
AMV 3.50 (0.10) 0.5%
AAV 6.60 (-0.20) 0.5%
ABS 5.31 (0.15) 0.5%
JVC 3.31 (0.03) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (3.49) 0% 85 (0.02) 0%
2018 0 (2.19) 0% 90 (0.06) 0%
2019 0 (1.43) 0% 50 (-0.17) -0%
2020 1,000 (1.20) 0% 20 (-0.10) -0%
2021 800 (1.53) 0% 12 (0.00) 0%
2022 800 (0.36) 0% 8 (-0.04) -1%
2023 400 (0.31) 0% 4 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV21,381114,67127,436157,982453,289359,3571,529,0091,203,8341,431,0652,186,5123,494,7844,495,7223,516,9652,655,097
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,735-39,3683,943-7,715-41,033-138,7005,585-98,949-168,73272,79928,68617,895100,52283,104
Lợi nhuận sau thuế -7,053-39,3683,943-3,447-41,033-138,700111-97,952-174,27359,33122,53913,56177,27864,419
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-7,053-39,3683,943-3,447-41,033-138,700401-97,288-173,11259,30522,53911,82678,21464,420
Tổng tài sản470,622492,885533,339537,040473,935578,4551,262,9481,222,6831,547,8981,950,5582,030,0752,234,5642,464,5151,560,264
Tổng nợ33,18229,44230,52838,17229,44292,929644,912604,454830,5201,062,4431,220,9681,406,4791,688,1891,142,086
Vốn chủ sở hữu437,440463,442502,811498,868444,493485,526618,035618,229717,378888,115809,107828,085776,326418,178


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc