CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận (abs)

4.34
0.03
(0.70%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.31
4.35
4.37
4.32
46,300
11.5K
0.0K
143.7x
0.4x
0% # 0%
1.7
345 Bi
80 Mi
310,578
5.8 - 3.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.34 3,900 4.35 10,600
4.33 5,100 4.36 4,900
4.32 32,300 4.37 15,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 40.30 (0.00) 68.9%
DGW 38.35 (0.65) 10.9%
HHS 11.15 (0.70) 5.1%
VFG 71.60 (-0.20) 4.0%
SGT 19.75 (-0.20) 3.9%
PET 22.30 (-0.05) 3.2%
GMA 56.50 (0.00) 1.5%
VPG 12.05 (0.20) 1.4%
CLM 82.90 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:17 4.35 0.09 200 200
09:22 4.35 0.09 100 300
09:25 4.32 0.06 1,300 1,600
09:27 4.32 0.06 300 1,900
09:37 4.34 0.08 100 2,000
09:39 4.34 0.08 400 2,400
09:47 4.34 0.08 100 2,500
09:48 4.34 0.08 300 2,800
09:50 4.34 0.08 4,900 7,700
09:51 4.34 0.08 100 7,800
10:10 4.36 0.10 7,200 15,000
10:11 4.35 0.09 300 15,300
10:14 4.32 0.06 7,000 22,300
10:32 4.32 0.06 4,100 26,400
10:57 4.35 0.09 4,000 30,400
11:10 4.32 0.06 13,600 44,000
11:20 4.34 0.08 2,000 46,000
11:23 4.34 0.08 300 46,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.79) 0% 30.36 (0.03) 0%
2020 1,000 (1.10) 0% 50.09 (0.05) 0%
2021 1,200 (1.20) 0% 57.24 (0.07) 0%
2022 1,380 (1.61) 0% 72 (0.03) 0%
2023 1,300 (0.63) 0% 64 (0.06) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV86,571101,023172,57235,975396,1411,025,2231,605,3961,198,6991,103,996790,964472,414563,968
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,4053259,3284,3269,57322,23333,87181,98960,14742,32937,39236,513
Lợi nhuận sau thuế -4,5492603,3883,4612,5598,28722,54065,35247,91033,02129,57429,105
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,5492603,3883,4612,5598,28722,54065,35247,91033,02129,57429,105
Tổng tài sản1,001,9341,002,0741,665,7161,592,7871,001,9341,579,2051,669,2711,592,9521,170,096663,350580,657535,152
Tổng nợ85,41281,002744,904675,36485,412665,242763,595666,548734,810259,923210,288194,359
Vốn chủ sở hữu916,523921,072920,812917,424916,523913,963905,676926,404435,286403,428370,368340,794

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820170 tỷ534 tỷ1069 tỷ1603 tỷ2137 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820170 tỷ528 tỷ1056 tỷ1584 tỷ2112 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |