CTCP Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát (vpg)

12.25
0.20
(1.66%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.05
12.05
12.25
12
97,000
17.1K
0K
0x
0.7x
0% # 0%
2.1
1,065 Bi
88 Mi
804,362
18.1 - 11.9
5,127 Bi
1,510 Bi
339.6%
22.75%
788 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.20 5,000 12.25 5,300
12.15 2,000 12.30 21,500
12.10 5,000 12.35 8,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 7,324

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 39.05 (0.45) 69.3%
DGW 41.45 (0.45) 12.4%
VFG 86.00 (0.50) 4.9%
HHS 7.47 (0.00) 3.8%
PET 24.90 (0.30) 3.7%
SGT 14.65 (0.15) 3.0%
GMA 53.60 (0.00) 1.5%
VPG 12.25 (0.20) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 12 0.10 5,100 5,100
09:21 12.05 0.15 1,000 6,100
09:22 12 0.10 500 6,600
09:27 12 0.10 1,100 7,700
09:30 12 0.10 500 8,200
09:31 12 0.10 600 8,800
09:34 12 0.10 2,100 10,900
09:35 12.05 0.15 500 11,400
09:44 12.05 0.15 5,900 17,300
09:45 12.15 0.25 500 17,800
09:55 12 0.10 100 17,900
09:57 12 0.10 1,100 19,000
10:10 12.05 0.15 6,700 25,700
10:18 12.10 0.20 1,000 26,700
10:21 12.10 0.20 3,300 30,000
10:25 12.05 0.15 1,500 31,500
10:26 12.05 0.15 100 31,600
10:27 12.05 0.15 500 32,100
10:29 12.05 0.15 600 32,700
10:36 12.05 0.15 1,000 33,700
10:37 12.05 0.15 100 33,800
10:40 12 0.10 2,400 36,200
10:43 12.05 0.15 400 36,600
10:48 12.05 0.15 100 36,700
10:55 12.05 0.15 500 37,200
10:56 12 0.10 2,500 39,700
11:10 12.05 0.15 3,100 42,800
11:16 12.10 0.20 1,000 43,800
11:23 12.05 0.15 700 44,500
11:25 12.10 0.20 500 45,000
13:10 12 0.10 8,400 53,400
13:11 12 0.10 700 54,100
13:21 12 0.10 2,000 56,100
13:24 12.10 0.20 1,000 57,100
13:32 12.05 0.15 1,900 59,000
13:49 12.05 0.15 1,200 60,200
13:53 12.05 0.15 900 61,100
14:10 12 0.10 2,800 63,900
14:16 12.05 0.15 100 64,000
14:17 12.05 0.15 200 64,200
14:23 12.05 0.15 2,600 66,800
14:24 12.05 0.15 2,200 69,000
14:25 12.10 0.20 1,200 70,200
14:26 12.10 0.20 2,000 72,200
14:27 12.15 0.25 2,500 74,700
14:29 12.15 0.25 400 75,100
14:30 12.25 0.35 4,000 79,100
14:46 12.25 0.35 17,900 97,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (2.24) 0% 71 (0.06) 0%
2019 0 (2.30) 0% 79.50 (0.06) 0%
2020 2,600 (2.33) 0% 43 (0.09) 0%
2021 3,000 (3.86) 0% 150 (0.42) 0%
2022 8,621 (5.52) 0% 280 (0.06) 0%
2023 5,500 (1.79) 0% 110 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,464,6153,289,1383,244,349734,2956,337,7255,524,6633,863,5722,332,7102,299,1332,240,7312,179,8691,539,478602,560701,931
Tổng lợi nhuận trước thuế16,9512,8832,666-79,17727,18580,704527,574112,35170,29377,24639,89618,6097,0915,624
Lợi nhuận sau thuế 12,8602,0341,768-64,99419,38162,528421,29888,34255,06958,70529,82514,7385,4994,387
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,9282,0561,791-64,97419,46162,533421,29888,34255,06958,70529,82514,7385,4994,387
Tổng tài sản6,636,9507,256,4176,715,3927,155,4487,155,4485,977,4932,383,8991,551,0891,916,2462,201,9231,342,725966,253332,180
Tổng nợ5,127,2995,759,6265,220,6345,662,3835,662,4594,496,7831,470,5111,032,9871,569,0431,889,6521,088,493741,819222,485
Vốn chủ sở hữu1,509,6511,496,7911,494,7581,493,0651,492,9891,480,710913,388518,103347,204312,272254,232224,434109,695


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |