CTCP Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát (vpg)

11.85
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.85
11.95
11.95
11.95
0
18.2K
1.2K
10.2x
0.7x
1% # 6%
1.5
1,048 Bi
88 Mi
501,799
15.8 - 10.3
6,841 Bi
1,605 Bi
426.2%
19%
1,628 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 500 11.95 2,500
11.85 400 12.00 2,500
11.80 100 12.25 9,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 40.30 (0.00) 68.9%
DGW 37.70 (0.00) 10.9%
HHS 10.45 (0.00) 5.1%
VFG 71.80 (0.00) 4.0%
SGT 19.95 (0.00) 3.9%
PET 22.35 (0.00) 3.2%
GMA 56.50 (0.00) 1.5%
VPG 11.85 (0.00) 1.4%
CLM 82.90 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (2.24) 0% 71 (0.06) 0%
2019 0 (2.30) 0% 79.50 (0.06) 0%
2020 2,600 (2.33) 0% 43 (0.09) 0%
2021 3,000 (3.86) 0% 150 (0.42) 0%
2022 8,621 (5.52) 0% 280 (0.06) 0%
2023 5,500 (1.79) 0% 110 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV6,259,0993,464,6153,289,1383,244,34916,257,2026,337,7255,524,6633,863,5722,332,7102,299,1332,240,7312,179,8691,539,478602,560
Tổng lợi nhuận trước thuế120,03216,9512,8832,666142,53327,18580,704527,574112,35170,29377,24639,89618,6097,091
Lợi nhuận sau thuế 95,56512,8602,0341,768112,22719,38162,528421,29888,34255,06958,70529,82514,7385,499
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ86,35211,9282,0561,791102,12719,46162,533421,29888,34255,06958,70529,82514,7385,499
Tổng tài sản8,446,4616,636,9507,256,4176,715,3928,446,4617,155,4485,977,4932,383,8991,551,0891,916,2462,201,9231,342,725966,253332,180
Tổng nợ6,841,2455,127,2995,759,6265,220,6346,841,2455,662,4594,496,7831,470,5111,032,9871,569,0431,889,6521,088,493741,819222,485
Vốn chủ sở hữu1,605,2161,509,6511,496,7911,494,7581,605,2161,492,9891,480,710913,388518,103347,204312,272254,232224,434109,695

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520140 tỷ5418 tỷ10835 tỷ16253 tỷ21670 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520140 tỷ2815 tỷ5631 tỷ8446 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |