CTCP Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát (vpg)

6.15
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.15
6.15
6.18
6.12
94,800
18.2K
1.2K
10.2x
0.7x
1% # 6%
1.4
1,048 Bi
88 Mi
482,324
15.8 - 9.2
6,841 Bi
1,605 Bi
426.2%
19%
1,628 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.13 200 6.15 23,700
6.12 11,000 6.16 600
6.11 2,200 6.17 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 34.40 (-0.55) 65.6%
DGW 43.55 (-0.45) 10.9%
HHS 14.05 (-0.40) 6.1%
VFG 53.30 (-0.10) 4.4%
SGT 16.45 (-0.10) 4.0%
PET 35.30 (0.60) 3.1%
GMA 35.00 (-2.50) 1.7%
VPG 6.15 (0.00) 1.6%
CLM 67.00 (-0.50) 1.4%
SHN 4.90 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 6.15 0.07 1,400 1,400
09:21 6.15 0.07 1,100 2,500
09:30 6.15 0.07 500 3,000
09:32 6.17 0.09 600 3,600
09:33 6.18 0.10 100 3,700
09:34 6.18 0.10 100 3,800
09:35 6.16 0.08 300 4,100
09:37 6.16 0.08 100 4,200
09:38 6.16 0.08 700 4,900
09:39 6.16 0.08 100 5,000
09:43 6.16 0.08 1,000 6,000
09:47 6.15 0.07 6,200 12,200
09:48 6.15 0.07 700 12,900
09:49 6.15 0.07 400 13,300
09:52 6.16 0.08 1,200 14,500
09:56 6.16 0.08 1,700 16,200
09:58 6.15 0.07 1,000 17,200
10:10 6.16 0.08 4,200 21,400
10:18 6.16 0.08 1,300 22,700
10:22 6.15 0.07 3,500 26,200
10:25 6.15 0.07 600 26,800
10:26 6.15 0.07 100 26,900
10:27 6.14 0.06 100 27,000
10:40 6.15 0.07 500 27,500
10:42 6.14 0.06 7,000 34,500
10:44 6.15 0.07 1,400 35,900
10:45 6.15 0.07 600 36,500
10:51 6.14 0.06 7,600 44,100
10:53 6.14 0.06 300 44,400
10:54 6.13 0.05 200 44,600
10:57 6.13 0.05 500 45,100
10:58 6.13 0.05 100 45,200
11:10 6.13 0.05 1,900 47,100
11:21 6.13 0.05 100 47,200
11:30 6.13 0.05 600 47,800
13:10 6.12 0.04 1,000 48,800
13:19 6.15 0.07 1,200 50,000
13:22 6.15 0.07 100 50,100
13:24 6.15 0.07 100 50,200
13:26 6.15 0.07 400 50,600
13:27 6.16 0.08 400 51,000
13:38 6.15 0.07 100 51,100
13:39 6.15 0.07 200 51,300
13:44 6.15 0.07 100 51,400
13:45 6.14 0.06 1,600 53,000
13:46 6.15 0.07 5,100 58,100
13:48 6.15 0.07 1,000 59,100
13:49 6.14 0.06 1,600 60,700
13:52 6.14 0.06 1,400 62,100
13:53 6.14 0.06 100 62,200
13:54 6.15 0.07 800 63,000
14:10 6.14 0.06 3,100 66,100
14:12 6.14 0.06 800 66,900
14:14 6.13 0.05 10,000 76,900
14:20 6.14 0.06 200 77,100
14:21 6.14 0.06 1,100 78,200
14:24 6.14 0.06 100 78,300
14:25 6.13 0.05 5,800 84,100
14:26 6.12 0.04 4,200 88,300
14:28 6.12 0.04 4,900 93,200
14:46 6.15 0.07 1,600 94,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (2.24) 0% 71 (0.06) 0%
2019 0 (2.30) 0% 79.50 (0.06) 0%
2020 2,600 (2.33) 0% 43 (0.09) 0%
2021 3,000 (3.86) 0% 150 (0.42) 0%
2022 8,621 (5.52) 0% 280 (0.06) 0%
2023 5,500 (1.79) 0% 110 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV6,259,0993,464,6153,289,1383,244,34916,257,2026,337,7255,524,6633,863,5722,332,7102,299,1332,240,7312,179,8691,539,478602,560
Tổng lợi nhuận trước thuế120,03216,9512,8832,666142,53327,18580,704527,574112,35170,29377,24639,89618,6097,091
Lợi nhuận sau thuế 95,56512,8602,0341,768112,22719,38162,528421,29888,34255,06958,70529,82514,7385,499
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ86,35211,9282,0561,791102,12719,46162,533421,29888,34255,06958,70529,82514,7385,499
Tổng tài sản8,446,4616,636,9507,256,4176,715,3928,446,4617,155,4485,977,4932,383,8991,551,0891,916,2462,201,9231,342,725966,253332,180
Tổng nợ6,841,2455,127,2995,759,6265,220,6346,841,2455,662,4594,496,7831,470,5111,032,9871,569,0431,889,6521,088,493741,819222,485
Vốn chủ sở hữu1,605,2161,509,6511,496,7911,494,7581,605,2161,492,9891,480,710913,388518,103347,204312,272254,232224,434109,695


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |