CTCP Đầu tư Tổng hợp Hà Nội (shn)

6.40
0.30
(4.92%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.10
6.70
6.70
6.10
900
12.3K
0.1K
122x
0.5x
0% # 0%
1.5
791 Bi
130 Mi
1,209
7.5 - 6.1
2,829 Bi
1,595 Bi
177.3%
36.06%
217 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.10 200 6.40 500
6.00 200 6.50 200
5.90 100 6.70 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 39.05 (0.45) 69.3%
DGW 41.45 (0.45) 12.4%
VFG 86.00 (0.50) 4.9%
HHS 7.47 (0.00) 3.8%
PET 24.90 (0.30) 3.7%
SGT 14.65 (0.15) 3.0%
GMA 53.60 (0.00) 1.5%
VPG 12.25 (0.20) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6.70 0.20 100 100
13:10 6.10 -0.40 100 200
13:39 6.10 -0.40 100 300
13:42 6.10 -0.40 200 500
14:46 6.40 -0.10 400 900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,000 (1.34) 0% 141.12 (0.13) 0%
2018 2,000 (1.43) 0% 134 (0.04) 0%
2019 2,300 (4.07) 0% 65.60 (0.08) 0%
2020 4.20 (3.66) 87% 45.80 (0.04) 0%
2021 3,800 (3.75) 0% 57.04 (0.04) 0%
2022 4,500 (5.85) 0% 37.25 (0.02) 0%
2023 3,600 (1.46) 0% 20 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV534,3291,278,507752,2361,349,1675,724,4235,853,6033,745,7253,657,4974,072,5841,433,8571,342,239485,24894,7722,269
Tổng lợi nhuận trước thuế8598,6832,264-3,3024,95514,76058,50688,257103,67856,059156,692147,376328,482-78,953
Lợi nhuận sau thuế 6376,7991,651-2,7473,5392,84135,03642,92275,63039,791126,113126,614328,482-78,953
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5086,7861,760-2,9053,3092,54134,3743,47570,40630,013114,352122,195328,482-78,953
Tổng tài sản4,423,7395,977,1384,999,7455,708,5755,708,5785,709,7923,674,8233,880,0515,321,1455,207,0285,559,0711,805,041538,298244,681
Tổng nợ2,828,6034,382,6383,411,4214,122,5464,121,9054,125,8852,089,0782,328,2793,388,1513,348,3613,447,470208,518123,013224,575
Vốn chủ sở hữu1,595,1361,594,4991,588,3241,586,0291,586,6731,583,9071,585,7451,551,7721,932,9941,858,6672,111,6001,596,523415,28620,106


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |