CTCP Đầu tư Tổng hợp Hà Nội (shn)

6
0.10
(1.69%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.90
5.70
6
5.60
800
12.3K
0.1K
85.7x
0.5x
0% # 1%
2.1
778 Bi
130 Mi
1,503
7.3 - 5.9
4,006 Bi
1,595 Bi
251.2%
28.47%
22 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.60 100 5.80 200
5.50 1,000 5.90 600
5.40 300 6.00 900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 35.70 (-1.70) 68.3%
DGW 33.20 (-2.45) 11.0%
HHS 10.50 (0.10) 5.4%
VFG 64.50 (-1.90) 3.9%
SGT 18.50 (0.05) 3.9%
PET 19.25 (-1.40) 3.1%
GMA 56.50 (0.00) 1.6%
VPG 10.60 (-0.75) 1.4%
CLM 82.90 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:17 6 0.10 800 800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,000 (1.34) 0% 141.12 (0.13) 0%
2018 2,000 (1.43) 0% 134 (0.04) 0%
2019 2,300 (4.07) 0% 65.60 (0.08) 0%
2020 4.20 (3.66) 87% 45.80 (0.04) 0%
2021 3,800 (3.75) 0% 57.04 (0.04) 0%
2022 4,500 (5.85) 0% 37.25 (0.02) 0%
2023 3,600 (1.46) 0% 20 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,256,443534,3291,278,507752,2363,821,5165,724,4235,853,6033,745,7253,657,4974,072,5841,433,8571,342,239485,24894,772
Tổng lợi nhuận trước thuế3478598,6832,26412,1524,95514,76058,50688,257103,67856,059156,692147,376328,482
Lợi nhuận sau thuế -2546376,7991,6518,8333,5392,84135,03642,92275,63039,791126,113126,614328,482
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3495086,7861,7608,7053,3092,54134,3743,47570,40630,013114,352122,195328,482
Tổng tài sản5,601,1224,423,7395,977,1384,999,7455,601,1225,708,5785,709,7923,674,8233,880,0515,321,1455,207,0285,559,0711,805,041538,298
Tổng nợ4,006,2462,828,6034,382,6383,411,4214,006,2464,121,9054,125,8852,089,0782,328,2793,388,1513,348,3613,447,470208,518123,013
Vốn chủ sở hữu1,594,8761,595,1361,594,4991,588,3241,594,8761,586,6731,583,9071,585,7451,551,7721,932,9941,858,6672,111,6001,596,523415,286

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007-2000 tỷ0 tỷ2000 tỷ4000 tỷ6000 tỷ8000 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ1897 tỷ3793 tỷ5690 tỷ7586 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |