CTCP Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin (clm)

72.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
72.20
72.20
72.20
72.20
0
66.1K
18.0K
4.0x
1.1x
11% # 27%
0.7
794 Bi
11 Mi
837
91 - 53.9
1,088 Bi
727 Bi
149.6%
40.06%
53 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
72.20 200 75.50 200
65.00 200 76.00 200
0.00 0 77.00 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 39.05 (0.45) 69.3%
DGW 41.45 (0.45) 12.4%
VFG 86.00 (0.50) 4.9%
HHS 7.47 (0.00) 3.8%
PET 24.90 (0.30) 3.7%
SGT 14.65 (0.15) 3.0%
GMA 53.60 (0.00) 1.5%
VPG 12.25 (0.20) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,019.82 (1.41) 0% 0 (0.01) 0%
2018 1,526.76 (1.98) 0% 17.60 (0.01) 0%
2019 2,182.18 (5.42) 0% 19.70 (0.04) 0%
2020 6,114.69 (7.49) 0% 0 (0.05) 0%
2021 3,550 (2.68) 0% 30 (0.03) 0%
2022 5,500 (13.23) 0% 36 (0.34) 1%
2023 17,492.90 (5.41) 0% 40.20 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,006,0204,930,5986,116,7854,526,17417,924,62713,227,2642,678,6537,489,0005,414,9711,977,1181,407,4321,860,9941,406,1981,309,072
Tổng lợi nhuận trước thuế38,06660,34958,39095,972225,851425,47540,11659,60448,81920,03117,10316,50015,59822,699
Lợi nhuận sau thuế 29,03546,12646,64875,873179,310338,83428,31046,28737,54213,59113,64312,96312,15117,461
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ29,03546,12646,64875,873179,310338,83428,31046,28737,54213,59113,64312,96312,15117,461
Tổng tài sản1,814,7184,103,5433,054,9262,550,7872,405,106955,776787,3481,205,2041,038,245915,338541,637579,407580,176781,141
Tổng nợ1,087,6933,405,5522,363,6971,903,7341,760,525446,523592,4481,011,723866,906769,788397,210437,972450,282652,965
Vốn chủ sở hữu727,025697,991691,229647,054644,581509,253194,900193,481171,339145,550144,427141,435129,894128,176


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |