CTCP Khử trùng Việt Nam (vfg)

53.30
-0.10
(-0.19%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
53.40
53.10
53.40
49.95
20,400
38.5K
11.3K
6.4x
1.9x
19% # 29%
1.2
2,998 Bi
42 Mi
40,079
90.0 - 60
889 Bi
1,605 Bi
55.4%
64.35%
801 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
52.60 100 53.20 100
52.50 2,200 53.30 200
52.40 200 53.50 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
300 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 95.00 (-2.00) 41.0%
DHG 103.80 (0.10) 15.6%
DHT 75.60 (0.10) 7.9%
IMP 50.20 (0.10) 7.7%
DVN 20.40 (0.00) 6.4%
CSV 30.55 (-0.35) 4.5%
TRA 68.90 (1.00) 3.6%
VFG 53.30 (-0.10) 3.4%
DMC 59.40 (-0.10) 2.4%
DCL 41.00 (-0.50) 2.1%
OPC 22.50 (0.10) 1.7%
DP3 51.30 (-0.10) 1.3%
PMC 177.20 (0.00) 1.2%
DHD 32.20 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:21 53 -0.20 800 800
09:22 53.10 -0.10 100 900
09:24 53.20 0 100 1,000
09:30 53.30 0.10 100 1,100
09:47 53.40 0.20 100 1,200
10:48 53.30 0.10 300 1,500
10:58 52.80 -0.40 3,300 4,800
11:10 53.40 0.20 500 5,300
11:15 49.95 -3.25 11,600 16,900
11:16 51.90 -1.30 1,600 18,500
11:17 52.20 -1 500 19,000
13:27 53.30 0.10 200 19,200
13:31 52.60 -0.60 400 19,600
13:33 52.50 -0.70 200 19,800
14:10 52.50 -0.70 300 20,100
14:28 52.80 -0.40 100 20,200
14:30 53.30 0.10 200 20,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,500 (2.33) 0% 150 (0.14) 0%
2018 2,550 (2.47) 0% 150 (0.13) 0%
2019 2,330 (2.27) 0% 130 (0.14) 0%
2020 2,000 (2.10) 0% 120 (0.16) 0%
2021 2,250 (2.22) 0% 150 (0.16) 0%
2022 3,150 (3.25) 0% 210 (0.24) 0%
2023 3,663 (1.54) 0% 245 (0.11) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV842,354965,815949,0291,050,4613,807,6593,557,3083,250,9242,224,6952,100,8082,271,9642,474,3182,325,7622,427,5672,106,532
Tổng lợi nhuận trước thuế152,208204,994114,01198,506569,719375,733287,681205,287208,360178,386165,699177,610185,986179,690
Lợi nhuận sau thuế 116,422193,98781,52078,688470,617295,577229,164164,594163,371142,214130,748140,690146,353139,177
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ115,275194,00081,52078,688469,483295,577229,164164,594163,371142,214130,748140,690146,353139,177
Tổng tài sản2,494,4672,490,2052,151,1112,550,4442,494,4672,945,6082,756,4711,889,6851,839,7132,283,1552,042,0721,816,7611,500,9311,295,634
Tổng nợ889,2451,006,335848,2251,270,408889,2451,699,9801,617,174883,119871,9231,374,2521,162,923982,281731,551586,415
Vốn chủ sở hữu1,605,2231,483,8701,302,8861,280,0361,605,2231,245,6281,139,2971,006,566967,790908,904879,148834,481769,380709,220


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |