CTCP Khử trùng Việt Nam (vfg)

70.70
1.90
(2.76%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
68.80
70
71
70
23,400
38.5K
11.3K
6.1x
1.8x
19% # 29%
1.2
2,869 Bi
42 Mi
43,573
90.0 - 60
889 Bi
1,605 Bi
55.4%
64.35%
801 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
70.70 300 71.00 1,000
70.60 2,100 71.20 400
70.50 2,000 71.30 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 91.00 (-0.50) 41.3%
DHG 97.40 (0.10) 15.1%
DHT 83.30 (-0.10) 8.2%
IMP 43.00 (0.00) 7.9%
DVN 21.50 (-0.20) 6.1%
CSV 32.20 (-0.05) 4.2%
TRA 74.40 (0.90) 3.6%
VFG 70.70 (1.90) 3.4%
DMC 62.30 (0.90) 2.5%
DCL 23.75 (1.55) 1.9%
OPC 23.20 (0.30) 1.7%
DP3 54.10 (-0.20) 1.4%
PMC 113.00 (0.00) 1.3%
DHD 36.00 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 70 2.80 3,400 3,400
09:17 70 2.80 100 3,500
09:18 70.10 2.90 300 3,800
09:20 70 2.80 1,400 5,200
09:32 70 2.80 2,900 8,100
09:35 70 2.80 100 8,200
09:36 70 2.80 200 8,400
09:45 70.20 3 1,500 9,900
09:47 70.20 3 100 10,000
09:52 70.30 3.10 900 10,900
10:10 70.30 3.10 3,400 14,300
10:23 70.20 3 200 14,500
10:24 70.20 3 100 14,600
10:33 70.20 3 700 15,300
10:45 70.20 3 100 15,400
10:50 70.30 3.10 100 15,500
11:10 70.40 3.20 200 15,700
11:15 70.90 3.70 400 16,100
11:25 71 3.80 1,000 17,100
11:27 71 3.80 1,200 18,300
11:28 71 3.80 1,800 20,100
13:10 71 3.80 300 20,400
13:32 71 3.80 200 20,600
14:11 71 3.80 600 21,200
14:17 71 3.80 300 21,500
14:29 71 3.80 400 21,900
14:30 71 3.80 100 22,000
14:46 70.70 3.50 1,400 23,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,500 (2.33) 0% 150 (0.14) 0%
2018 2,550 (2.47) 0% 150 (0.13) 0%
2019 2,330 (2.27) 0% 130 (0.14) 0%
2020 2,000 (2.10) 0% 120 (0.16) 0%
2021 2,250 (2.22) 0% 150 (0.16) 0%
2022 3,150 (3.25) 0% 210 (0.24) 0%
2023 3,663 (1.54) 0% 245 (0.11) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV842,354965,815949,0291,050,4613,807,6593,557,3083,250,9242,224,6952,100,8082,271,9642,474,3182,325,7622,427,5672,106,532
Tổng lợi nhuận trước thuế152,208204,994114,01198,506569,719375,733287,681205,287208,360178,386165,699177,610185,986179,690
Lợi nhuận sau thuế 116,422193,98781,52078,688470,617295,577229,164164,594163,371142,214130,748140,690146,353139,177
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ115,275194,00081,52078,688469,483295,577229,164164,594163,371142,214130,748140,690146,353139,177
Tổng tài sản2,494,4672,490,2052,151,1112,550,4442,494,4672,945,6082,756,4711,889,6851,839,7132,283,1552,042,0721,816,7611,500,9311,295,634
Tổng nợ889,2451,006,335848,2251,270,408889,2451,699,9801,617,174883,119871,9231,374,2521,162,923982,281731,551586,415
Vốn chủ sở hữu1,605,2231,483,8701,302,8861,280,0361,605,2231,245,6281,139,2971,006,566967,790908,904879,148834,481769,380709,220

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ1261 tỷ2522 tỷ3783 tỷ5044 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ933 tỷ1865 tỷ2798 tỷ3730 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |