CTCP Khử trùng Việt Nam (vfg)

75
-2.40
(-3.10%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
77.40
77.40
77.40
74.80
75,000
35.6K
11.3K
6.6x
2.1x
19% # 32%
1.7
3,127 Bi
42 Mi
48,100
91.3 - 52.2
1,006 Bi
1,484 Bi
67.8%
59.59%
216 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
74.90 1,900 75.00 1,200
74.80 3,000 76.40 1,000
74.70 1,500 76.50 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
400 3,200

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 111.40 (0.40) 44.6%
DHG 101.60 (0.10) 14.0%
DHT 86.50 (0.50) 7.5%
IMP 44.20 (-0.60) 7.2%
DVN 23.20 (0.20) 5.8%
CSV 42.20 (-0.75) 4.9%
TRA 76.90 (0.00) 3.4%
VFG 75.00 (-2.40) 3.3%
DMC 83.00 (0.60) 3.0%
DCL 27.80 (1.80) 2.1%
OPC 23.50 (-0.25) 1.6%
DP3 57.50 (0.00) 1.3%
PMC 118.60 (4.60) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 75 -2.40 75,000 75,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,500 (2.33) 0% 150 (0.14) 0%
2018 2,550 (2.47) 0% 150 (0.13) 0%
2019 2,330 (2.27) 0% 130 (0.14) 0%
2020 2,000 (2.10) 0% 120 (0.16) 0%
2021 2,250 (2.22) 0% 150 (0.16) 0%
2022 3,150 (3.25) 0% 210 (0.24) 0%
2023 3,663 (1.54) 0% 245 (0.11) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV965,815949,0291,050,4611,232,5203,557,3083,250,9242,224,6952,100,8082,271,9642,474,3182,325,7622,427,5672,106,5321,894,522
Tổng lợi nhuận trước thuế204,994114,01198,506151,264375,733287,681205,287208,360178,386165,699177,610185,986179,690147,674
Lợi nhuận sau thuế 193,98781,52078,688116,604295,577229,164164,594163,371142,214130,748140,690146,353139,177101,478
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ194,00081,52078,688116,604295,577229,164164,594163,371142,214130,748140,690146,353139,177101,478
Tổng tài sản2,490,2052,151,1112,550,4442,936,9732,945,6082,756,4711,889,6851,839,7132,283,1552,042,0721,816,7611,500,9311,295,6341,289,677
Tổng nợ1,006,335848,2251,270,4081,691,3461,699,9801,617,174883,119871,9231,374,2521,162,923982,281731,551586,415676,565
Vốn chủ sở hữu1,483,8701,302,8861,280,0361,245,6281,245,6281,139,2971,006,566967,790908,904879,148834,481769,380709,220613,112


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |