CTCP Dược phẩm Trung ương 3 (dp3)

53.70
0.20
(0.37%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
53.50
53.70
53.70
53.40
5,800
24.1K
5.6K
9.4x
2.2x
20% # 23%
0.9
1,144 Bi
21 Mi
15,425
69.3 - 52.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
53.70 1,000 53.90 300
53.60 100 54.00 800
53.50 700 54.10 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 90.10 (-0.40) 41.0%
DHG 98.40 (0.70) 15.6%
DHT 83.00 (0.00) 7.9%
IMP 51.70 (-0.30) 7.7%
DVN 23.20 (-0.10) 6.4%
CSV 35.40 (-0.10) 4.5%
TRA 72.00 (0.00) 3.6%
VFG 66.70 (-0.20) 3.4%
DMC 62.30 (0.00) 2.4%
DCL 27.90 (0.60) 2.1%
OPC 23.60 (-0.10) 1.7%
DP3 53.70 (0.20) 1.3%
PMC 112.50 (0.00) 1.2%
DHD 27.90 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:22 53.70 0.10 200 200
09:44 53.70 0.10 900 1,100
09:48 53.50 -0.10 300 1,400
10:48 53.50 -0.10 500 1,900
13:10 53.50 -0.10 2,700 4,600
13:15 53.40 -0.20 100 4,700
13:24 53.40 -0.20 500 5,200
13:32 53.50 -0.10 300 5,500
14:16 53.70 0.10 100 5,600
14:18 53.70 0.10 100 5,700
14:19 53.70 0.10 100 5,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 240 (0.33) 0% 0 (0.04) 0%
2018 360 (0.48) 0% 40 (0.08) 0%
2019 400 (0.42) 0% 60 (0.08) 0%
2020 400 (0.41) 0% 0 (0.11) 0%
2021 420 (0.39) 0% 0 (0.09) 0%
2022 420 (0.50) 0% 0 (0.11) 0%
2023 450 (0.12) 0% 0.04 (0.02) 61%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV118,41396,385103,114104,678422,590418,231503,994394,474411,841423,630479,260327,765237,304212,247
Tổng lợi nhuận trước thuế62,68626,76134,85627,612151,915157,003136,490116,488142,960103,576102,21548,13828,57320,928
Lợi nhuận sau thuế 50,09321,30427,73322,042121,172125,263108,82492,927114,06182,72280,06338,33522,51716,220
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ50,09321,30427,73322,042121,172125,263108,82492,927114,06182,72280,06338,33522,51716,220
Tổng tài sản607,777564,909598,178566,864607,777570,626507,868443,792441,359369,181239,811214,656194,553177,598
Tổng nợ88,89696,121150,69476,35088,896102,15490,41878,92094,91167,49458,94968,80164,12174,898
Vốn chủ sở hữu518,881468,788447,484490,514518,881468,472417,450364,872346,448301,687180,862145,855130,432102,700

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120100 tỷ166 tỷ333 tỷ499 tỷ666 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120100 tỷ199 tỷ397 tỷ596 tỷ795 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |