CTCP Traphaco (tra)

73
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
73
73
73
72.50
6,100
39.0K
5.8K
12.7x
1.9x
11% # 15%
0.8
3,026 Bi
41 Mi
2,840
83.2 - 66.4
553 Bi
1,616 Bi
34.3%
74.49%
208 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
72.80 1,000 73.00 3,500
72.50 100 73.10 500
72.40 100 73.20 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 2,100

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 92.90 (0.20) 41.0%
DHG 99.20 (1.30) 15.6%
DHT 82.40 (0.00) 7.9%
IMP 50.90 (0.40) 7.7%
DVN 22.60 (0.10) 6.4%
CSV 35.50 (0.00) 4.5%
TRA 73.00 (0.00) 3.6%
VFG 66.00 (-0.30) 3.4%
DMC 62.00 (-0.70) 2.4%
DCL 26.80 (0.15) 2.1%
OPC 23.45 (-0.20) 1.7%
DP3 53.40 (0.00) 1.3%
PMC 108.00 (-1.70) 1.2%
DHD 29.00 (1.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 73 0 2,100 2,100
10:45 72.50 -0.50 200 2,300
10:46 72.50 -0.50 100 2,400
11:10 72.50 -0.50 100 2,500
13:10 72.50 -0.50 400 2,900
13:12 72.80 -0.20 200 3,100
13:13 72.80 -0.20 300 3,400
13:19 72.80 -0.20 100 3,500
13:25 72.80 -0.20 100 3,600
13:30 72.90 -0.10 800 4,400
13:36 72.90 -0.10 100 4,500
13:47 73 0 500 5,000
13:49 73 0 200 5,200
14:19 73 0 100 5,300
14:26 73 0 500 5,800
14:46 73 0 300 6,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,000 (1.88) 0% 242 (0.26) 0%
2018 2,400 (1.81) 0% 300 (0.17) 0%
2019 2,160 (1.72) 0% 205 (0.17) 0%
2020 2,000 (1.91) 0% 180 (0.22) 0%
2021 2,100 (2.17) 0% 0.03 (0.26) 882%
2023 2,600 (0.62) 0% 326 (0.08) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV605,861567,237620,874547,9882,341,9602,302,4132,408,4352,167,8981,914,3361,716,0621,808,3721,880,1392,005,5401,976,973
Tổng lợi nhuận trước thuế102,98754,73491,04775,869324,638360,668368,456330,710266,649214,839216,210322,649283,179254,628
Lợi nhuận sau thuế 81,34343,70872,31959,999257,369285,269293,515264,467216,748170,592174,773260,417228,226203,667
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ79,36838,21067,49353,954239,025263,248269,145241,591195,787153,427156,278241,103210,596180,967
Tổng tài sản2,168,9112,053,9611,993,9731,973,2732,168,9112,123,9011,816,2651,707,0971,650,8261,571,5121,589,8621,509,7021,377,4541,296,523
Tổng nợ553,297493,437472,182513,818553,297634,846435,706439,571478,376453,482482,648390,854362,691329,667
Vốn chủ sở hữu1,615,6141,560,5241,521,7911,459,4551,615,6141,489,0551,380,5591,267,5261,172,4491,118,0301,107,2141,118,8481,014,763966,856

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020090 tỷ786 tỷ1572 tỷ2357 tỷ3143 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020090 tỷ674 tỷ1348 tỷ2022 tỷ2696 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |