CTCP Traphaco (tra)

75.50
0.10
(0.13%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
75.40
75.50
75.50
75.50
500
37.7K
5.1K
14.7x
2.0x
10% # 14%
1.0
3,125 Bi
41 Mi
2,450
85.3 - 72.9
493 Bi
1,561 Bi
31.6%
75.98%
178 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
75.50 100 76.00 200
75.40 400 77.00 2,000
75.30 100 77.40 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 107.00 (0.90) 44.5%
DHG 99.60 (-0.10) 14.4%
DHT 82.00 (1.90) 7.3%
IMP 41.40 (-0.40) 7.1%
DVN 23.50 (0.90) 6.0%
CSV 37.05 (0.50) 4.5%
VFG 86.00 (0.50) 3.9%
TRA 75.50 (0.10) 3.5%
DMC 65.90 (0.10) 2.5%
DCL 26.75 (0.05) 2.2%
OPC 23.30 (0.30) 1.6%
DP3 58.00 (0.00) 1.4%
PMC 109.90 (-1.60) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:48 75.50 -1 100 100
10:14 75.50 -1 200 300
14:23 75.50 -1 100 400
14:24 75.50 -1 100 500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,000 (1.88) 0% 242 (0.26) 0%
2018 2,400 (1.81) 0% 300 (0.17) 0%
2019 2,160 (1.72) 0% 205 (0.17) 0%
2020 2,000 (1.91) 0% 180 (0.22) 0%
2021 2,100 (2.17) 0% 0.03 (0.26) 882%
2023 2,600 (0.62) 0% 326 (0.08) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV567,237620,874547,988584,3732,302,4132,408,4352,167,8981,914,3361,716,0621,808,3721,880,1392,005,5401,976,9731,660,275
Tổng lợi nhuận trước thuế54,73491,04775,86973,676360,668368,456330,710266,649214,839216,210322,649283,179254,628211,161
Lợi nhuận sau thuế 43,70872,31959,99956,764285,269293,515264,467216,748170,592174,773260,417228,226203,667163,365
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ38,21067,49353,95453,356263,248269,145241,591195,787153,427156,278241,103210,596180,967145,818
Tổng tài sản2,053,9611,993,9731,973,2732,040,9272,123,9011,816,2651,707,0971,650,8261,571,5121,589,8621,509,7021,377,4541,296,5231,132,049
Tổng nợ493,437472,182513,818554,886634,846435,706439,571478,376453,482482,648390,854362,691329,667261,287
Vốn chủ sở hữu1,560,5241,521,7911,459,4551,486,0421,489,0551,380,5591,267,5261,172,4491,118,0301,107,2141,118,8481,014,763966,856870,762


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |