CTCP Dược Vật tư Y tế Hải Dương (dhd)

27
0.40
(1.50%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
26.60
26.60
27
26.60
1,500
15.8K
1.3K
20.5x
1.7x
6% # 8%
0.9
743 Bi
28 Mi
666
27.5 - 14.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
24.00 500 ATC 0
23.50 500 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 107.00 (0.90) 44.5%
DHG 99.60 (-0.10) 14.4%
DHT 82.00 (1.90) 7.3%
IMP 41.40 (-0.40) 7.1%
DVN 23.50 (0.90) 6.0%
CSV 37.05 (0.50) 4.5%
VFG 86.00 (0.50) 3.9%
TRA 75.50 (0.10) 3.5%
DMC 65.90 (0.10) 2.5%
DCL 26.75 (0.05) 2.2%
OPC 23.30 (0.30) 1.6%
DP3 58.00 (0.00) 1.4%
PMC 109.90 (-1.60) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:24 26.60 0 1,000 1,000
14:28 27 0.40 500 1,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.86) 0% 30 (0.05) 0%
2018 1,100 (0.74) 0% 30 (0.03) 0%
2019 850 (0.67) 0% 30 (0.03) 0%
2021 850 (0.62) 0% 29 (0.03) 0%
2022 800 (0.17) 0% 29.50 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV161,602174,545146,661166,179616,251617,510621,791644,658666,959744,064862,175772,174744,554743,317
Tổng lợi nhuận trước thuế13,18512,56510,1479,80739,49237,76637,17335,92533,30641,58461,75551,95158,98436,417
Lợi nhuận sau thuế 10,54810,0528,1177,75231,51430,00829,62228,57326,51633,28549,23841,50945,95727,962
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,54810,0528,1177,75231,51430,00829,62228,57326,51633,28549,23841,50945,95727,962
Tổng tài sản632,549637,247615,454578,930578,986577,137562,360592,461623,327646,800550,636405,397345,363245,991
Tổng nợ190,076202,605187,201158,809158,851182,210191,059244,460299,659365,071297,462200,932181,357145,998
Vốn chủ sở hữu442,473434,643428,253420,120420,135394,927371,301348,001323,669281,730253,173204,465164,00699,993


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |