CTCP Dược Hậu Giang (dhg)

99.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
99.90
99.90
99.90
99.90
0
31.3K
6.0K
16.8x
3.2x
13% # 19%
0.6
13,060 Bi
131 Mi
24,862
112.5 - 95.9
1,864 Bi
4,095 Bi
45.5%
68.71%
63 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 98.20 (0.00) 41.4%
DHG 99.90 (0.00) 14.5%
DHT 87.10 (0.00) 8.0%
IMP 45.00 (0.00) 7.7%
DVN 26.20 (0.00) 6.9%
CSV 38.30 (0.00) 4.7%
TRA 74.50 (0.00) 3.4%
VFG 71.80 (0.00) 3.3%
DMC 67.80 (0.00) 2.6%
DCL 24.05 (0.00) 2.0%
OPC 23.60 (0.00) 1.7%
DP3 58.70 (0.00) 1.4%
PMC 122.00 (0.00) 1.3%
DHD 35.00 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (4.57) 0% 820 (0.64) 0%
2018 0 (4.42) 0% 768 (0.65) 0%
2019 3,943 (4.41) 0% 0 (0.63) 0%
2020 3,866 (4.21) 0% 0 (0.74) 0%
2021 0 (4.52) 0% 0 (0.78) 0%
2023 5,000 (2.67) 0% 0 (0.62) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,749,0081,223,2141,278,4661,463,7345,714,4235,767,7355,181,7404,522,0154,206,7324,413,9594,421,5604,569,0144,153,8594,151,727
Tổng lợi nhuận trước thuế267,465174,080212,939250,001904,4851,159,1741,099,613864,002821,024713,195731,782719,249756,657701,309
Lợi nhuận sau thuế 208,192156,015192,484222,229778,9201,050,663988,455776,285738,534631,263651,089642,389713,097592,685
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ208,192156,015192,484222,229778,9201,050,663988,455777,220739,875635,388653,029642,408710,101588,701
Tổng tài sản5,959,2436,253,2736,155,1696,201,3065,959,2436,110,4745,168,1874,617,6664,447,5034,146,8194,205,9644,087,4803,945,7443,363,199
Tổng nợ1,864,4881,843,7261,901,6371,126,1431,864,4881,257,540876,650824,523879,464769,2671,061,7021,328,3861,051,505841,963
Vốn chủ sở hữu4,094,7554,409,5474,253,5325,075,1634,094,7554,852,9354,291,5373,793,1443,568,0393,377,5513,144,2622,759,0942,894,2392,521,236

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ1915 tỷ3829 tỷ5744 tỷ7659 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ2005 tỷ4009 tỷ6014 tỷ8019 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |