CTCP Xuất nhập khẩu Y Tế Domesco (dmc)

59.40
-0.10
(-0.17%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
59.50
59
59.40
59
1,300
46.4K
5.8K
10.7x
1.3x
11% # 13%
1.2
2,164 Bi
35 Mi
5,270
83 - 53.8
214 Bi
1,613 Bi
13.3%
88.28%
130 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
58.60 100 59.90 100
58.50 3,300 60.00 500
58.30 300 60.20 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 95.00 (-2.00) 41.0%
DHG 103.80 (0.10) 15.6%
DHT 75.60 (0.10) 7.9%
IMP 50.20 (0.10) 7.7%
DVN 20.40 (0.00) 6.4%
CSV 30.55 (-0.35) 4.5%
TRA 68.90 (1.00) 3.6%
VFG 53.30 (-0.10) 3.4%
DMC 59.40 (-0.10) 2.4%
DCL 41.00 (-0.50) 2.1%
OPC 22.50 (0.10) 1.7%
DP3 51.30 (-0.10) 1.3%
PMC 177.20 (0.00) 1.2%
DHD 32.20 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 59 -0.50 400 400
13:19 59 -0.50 100 500
13:31 59.10 -0.40 200 700
13:32 59.20 -0.30 300 1,000
14:19 59.40 -0.10 300 1,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.36) 0% 185 (0.21) 0%
2018 0 (1.46) 0% 225 (0.23) 0%
2019 0 (1.53) 0% 230 (0.23) 0%
2020 1,468 (1.54) 0% 233 (0.18) 0%
2021 1,540 (1.57) 0% 0.03 (0.16) 637%
2022 1,550 (1.59) 0% 0.03 (0.20) 800%
2023 1,701 (0.81) 0% 0.03 (0.08) 323%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV570,831448,125461,778423,0161,903,7501,721,6041,593,4981,567,8181,542,2671,533,8511,463,9981,363,5131,388,3971,401,105
Tổng lợi nhuận trước thuế96,11640,99265,11951,220253,447229,175250,198199,204224,566290,916286,090259,662209,897183,213
Lợi nhuận sau thuế 76,87932,78152,08440,961202,705183,333200,076159,282179,535232,635228,772207,662168,641141,559
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ76,87932,78152,08440,961202,705183,333200,076159,282179,535232,635228,772207,662168,641141,559
Tổng tài sản1,826,7391,834,7931,958,5441,889,9491,826,7391,849,1661,837,9771,621,8511,463,9821,533,0531,465,0891,305,4731,083,994988,023
Tổng nợ214,174299,106455,639328,475214,174328,652378,467255,820148,611280,784335,549352,667200,361194,705
Vốn chủ sở hữu1,612,5661,535,6861,502,9061,561,4741,612,5661,520,5131,459,5101,366,0311,315,3721,252,2691,129,540952,806883,633793,318


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |