CTCP Dược phẩm Imexpharm (imp)

41.40
-0.40
(-0.96%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
41.80
41.80
42.15
41.30
37,400
27.9K / 27.9K
3.5K / 3.5K
11.8x / 11.8x
1.5x / 1.5x
11% # 13%
1.2
3,220 Bi
154 Mi / 77Mi
66,941
53.2 - 24.6
432 Bi
2,150 Bi
20.1%
83.28%
183 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
41.40 3,000 41.75 1,500
41.35 500 41.80 200
41.30 200 42.00 6,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
4,400 3,600

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 107.00 (0.90) 44.5%
DHG 99.60 (-0.10) 14.4%
DHT 82.00 (1.90) 7.3%
IMP 41.40 (-0.40) 7.1%
DVN 23.50 (0.90) 6.0%
CSV 37.05 (0.50) 4.5%
VFG 86.00 (0.50) 3.9%
TRA 75.50 (0.10) 3.5%
DMC 65.90 (0.10) 2.5%
DCL 26.75 (0.05) 2.2%
OPC 23.30 (0.30) 1.6%
DP3 58.00 (0.00) 1.4%
PMC 109.90 (-1.60) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:32 41.80 0 200 200
09:33 42.15 0.35 100 300
09:35 41.95 0.15 100 400
09:39 41.95 0.15 100 500
09:40 41.95 0.15 1,000 1,500
09:41 41.95 0.15 1,800 3,300
09:42 41.95 0.15 700 4,000
09:43 41.90 0.10 1,700 5,700
09:44 41.80 0 1,600 7,300
09:45 41.80 0 800 8,100
09:46 41.80 0 800 8,900
09:50 41.80 0 500 9,400
09:51 41.80 0 900 10,300
09:52 41.80 0 400 10,700
09:55 41.80 0 400 11,100
10:10 41.80 0 2,200 13,300
10:12 41.80 0 200 13,500
10:15 41.80 0 100 13,600
10:28 41.80 0 100 13,700
10:30 41.80 0 100 13,800
10:34 41.80 0 100 13,900
10:48 41.70 -0.10 500 14,400
10:50 41.70 -0.10 100 14,500
10:51 41.70 -0.10 200 14,700
10:52 41.65 -0.15 200 14,900
10:56 41.50 -0.30 5,000 19,900
10:57 41.50 -0.30 3,100 23,000
10:59 41.50 -0.30 1,000 24,000
11:10 41.65 -0.15 3,800 27,800
11:23 41.75 -0.05 100 27,900
11:24 41.80 0 200 28,100
13:21 41.75 -0.05 100 28,200
13:28 41.50 -0.30 100 28,300
13:31 41.40 -0.40 1,200 29,500
13:36 41.50 -0.30 200 29,700
13:41 41.50 -0.30 200 29,900
13:42 41.50 -0.30 400 30,300
13:48 41.50 -0.30 300 30,600
13:49 41.50 -0.30 100 30,700
13:50 41.40 -0.40 400 31,100
13:51 41.40 -0.40 2,100 33,200
14:10 41.45 -0.35 100 33,300
14:15 41.50 -0.30 100 33,400
14:16 41.50 -0.30 200 33,600
14:22 41.45 -0.35 300 33,900
14:26 41.40 -0.40 200 34,100
14:28 41.50 -0.30 1,000 35,100
14:46 41.40 -0.40 2,300 37,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,260 (1.21) 0% 160 (0.12) 0%
2018 0 (1.23) 0% 190 (0.14) 0%
2019 1,450 (1.43) 0% 220 (0.16) 0%
2020 1,750 (1.42) 0% 0 (0.21) 0%
2021 1,530 (1.30) 0% 0.02 (0.19) 946%
2022 1,450 (1.68) 0% 0 (0.23) 0%
2023 1,750 (0.92) 0% 0 (0.16) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV618,002582,786544,707675,2982,113,8701,676,3121,301,3131,420,8831,428,2061,234,6851,211,5391,058,6361,012,732907,338
Tổng lợi nhuận trước thuế91,01983,06477,79291,456377,273291,404238,859255,441202,429173,769146,559126,516118,679110,282
Lợi nhuận sau thuế 72,40965,92361,92072,349299,556223,540189,095209,697162,387138,683117,360101,15992,91085,779
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ72,40965,92361,92072,349299,556223,540189,095209,697162,387138,683117,360101,15992,91085,779
Tổng tài sản2,581,6642,504,9922,473,3462,392,6152,392,6152,276,9442,294,7002,096,4551,847,1741,774,2471,773,6311,155,8451,092,7151,029,539
Tổng nợ431,591427,328326,847308,036308,036382,497500,290365,969288,285269,634378,317219,929185,884232,902
Vốn chủ sở hữu2,150,0732,077,6642,146,4992,084,5792,084,5791,894,4471,794,4101,730,4861,558,8891,504,6131,395,314935,916906,831796,636


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |