CTCP Dược phẩm Imexpharm (imp)

45.05
0.05
(0.11%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
45
45.10
45.10
45
12,300
14.2K / 28.3K
2.1K / 4.2K
21.6x / 10.8x
3.2x / 1.6x
13% # 15%
1.7
6,932 Bi
154 Mi / 77Mi
144,905
53.2 - 29.0
322 Bi
2,183 Bi
14.7%
87.16%
162 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
45.15 5,800 45.30 500
45.10 1,300 45.40 500
45.05 1,400 45.45 3,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 97.10 (-1.10) 41.4%
DHG 99.80 (-0.10) 14.5%
DHT 87.50 (0.40) 8.0%
IMP 45.05 (0.05) 7.7%
DVN 26.60 (0.40) 6.9%
CSV 38.55 (0.25) 4.7%
TRA 74.50 (0.00) 3.4%
VFG 71.60 (-0.20) 3.3%
DMC 67.50 (-0.30) 2.6%
DCL 23.90 (-0.15) 2.0%
OPC 23.15 (-0.45) 1.7%
DP3 58.60 (-0.10) 1.4%
PMC 120.90 (-1.10) 1.3%
DHD 35.00 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:18 45.10 0.55 100 100
09:19 45.10 0.55 400 500
09:20 45.05 0.50 600 1,100
09:42 45.10 0.55 1,000 2,100
09:48 45 0.45 6,200 8,300
09:57 45 0.45 900 9,200
09:59 45 0.45 100 9,300
10:10 45.05 0.50 3,000 12,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,260 (1.21) 0% 160 (0.12) 0%
2018 0 (1.23) 0% 190 (0.14) 0%
2019 1,450 (1.43) 0% 220 (0.16) 0%
2020 1,750 (1.42) 0% 0 (0.21) 0%
2021 1,530 (1.30) 0% 0.02 (0.19) 946%
2022 1,450 (1.68) 0% 0 (0.23) 0%
2023 1,750 (0.92) 0% 0 (0.16) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV767,291618,002582,786544,7072,512,7862,113,8701,676,3121,301,3131,420,8831,428,2061,234,6851,211,5391,058,6361,012,732
Tổng lợi nhuận trước thuế152,31891,01983,06477,792404,193377,273291,404238,859255,441202,429173,769146,559126,516118,679
Lợi nhuận sau thuế 120,61072,40965,92361,920320,862299,556223,540189,095209,697162,387138,683117,360101,15992,910
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ120,61072,40965,92361,920320,862299,556223,540189,095209,697162,387138,683117,360101,15992,910
Tổng tài sản2,504,7772,581,6642,504,9922,473,3462,504,7772,392,6152,276,9442,294,7002,096,4551,847,1741,774,2471,773,6311,155,8451,092,715
Tổng nợ321,657431,591427,328326,847321,657308,036382,497500,290365,969288,285269,634378,317219,929185,884
Vốn chủ sở hữu2,183,1192,150,0732,077,6642,146,4992,183,1192,084,5791,894,4471,794,4101,730,4861,558,8891,504,6131,395,314935,916906,831

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ829 tỷ1658 tỷ2486 tỷ3315 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ811 tỷ1622 tỷ2433 tỷ3244 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |