CTCP Dược phẩm Imexpharm (imp)

50.20
0.10
(0.20%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
50.10
50.10
50.40
49.70
51,100
14.2K / 28.3K
2.1K / 4.2K
21.3x / 10.7x
3.1x / 1.6x
13% # 15%
1.3
6,840 Bi
154 Mi / 77Mi
150,657
53.2 - 29.5
322 Bi
2,183 Bi
14.7%
87.16%
162 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
50.20 4,600 50.40 3,500
50.10 500 50.50 300
50.00 300 50.70 1,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
41,200 2,700

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 95.00 (-2.00) 41.0%
DHG 103.80 (0.10) 15.6%
DHT 75.60 (0.10) 7.9%
IMP 50.20 (0.10) 7.7%
DVN 20.40 (0.00) 6.4%
CSV 30.55 (-0.35) 4.5%
TRA 68.90 (1.00) 3.6%
VFG 53.30 (-0.10) 3.4%
DMC 59.40 (-0.10) 2.4%
DCL 41.00 (-0.50) 2.1%
OPC 22.50 (0.10) 1.7%
DP3 51.30 (-0.10) 1.3%
PMC 177.20 (0.00) 1.2%
DHD 32.20 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 50.10 0 6,200 6,200
09:17 50 -0.10 500 6,700
09:34 49.70 -0.40 200 6,900
09:45 49.70 -0.40 100 7,000
09:48 49.70 -0.40 200 7,200
09:49 49.70 -0.40 500 7,700
10:10 50 -0.10 3,200 10,900
10:11 50 -0.10 1,000 11,900
10:24 50 -0.10 200 12,100
10:29 50.10 0 100 12,200
10:30 50.10 0 100 12,300
10:31 50.10 0 200 12,500
10:43 50 -0.10 500 13,000
10:51 50 -0.10 1,600 14,600
10:53 50 -0.10 100 14,700
10:54 50 -0.10 500 15,200
11:10 50 -0.10 400 15,600
11:15 50 -0.10 400 16,000
13:10 50 -0.10 7,700 23,700
13:23 50 -0.10 100 23,800
13:33 50 -0.10 1,500 25,300
13:35 50 -0.10 2,000 27,300
13:40 50 -0.10 2,000 29,300
13:43 50 -0.10 1,000 30,300
13:45 50 -0.10 700 31,000
13:48 50 -0.10 100 31,100
13:57 50.10 0 200 31,300
14:10 50.10 0 100 31,400
14:12 50.20 0.10 12,400 43,800
14:14 50.40 0.30 5,000 48,800
14:15 50.40 0.30 200 49,000
14:16 50.40 0.30 200 49,200
14:17 50.40 0.30 100 49,300
14:18 50.40 0.30 100 49,400
14:22 50.30 0.20 300 49,700
14:26 50.40 0.30 100 49,800
14:45 50.20 0.10 1,300 51,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,260 (1.21) 0% 160 (0.12) 0%
2018 0 (1.23) 0% 190 (0.14) 0%
2019 1,450 (1.43) 0% 220 (0.16) 0%
2020 1,750 (1.42) 0% 0 (0.21) 0%
2021 1,530 (1.30) 0% 0.02 (0.19) 946%
2022 1,450 (1.68) 0% 0 (0.23) 0%
2023 1,750 (0.92) 0% 0 (0.16) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV767,291618,002582,786544,7072,512,7862,113,8701,676,3121,301,3131,420,8831,428,2061,234,6851,211,5391,058,6361,012,732
Tổng lợi nhuận trước thuế152,31891,01983,06477,792404,193377,273291,404238,859255,441202,429173,769146,559126,516118,679
Lợi nhuận sau thuế 120,61072,40965,92361,920320,862299,556223,540189,095209,697162,387138,683117,360101,15992,910
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ120,61072,40965,92361,920320,862299,556223,540189,095209,697162,387138,683117,360101,15992,910
Tổng tài sản2,504,7772,581,6642,504,9922,473,3462,504,7772,392,6152,276,9442,294,7002,096,4551,847,1741,774,2471,773,6311,155,8451,092,715
Tổng nợ321,657431,591427,328326,847321,657308,036382,497500,290365,969288,285269,634378,317219,929185,884
Vốn chủ sở hữu2,183,1192,150,0732,077,6642,146,4992,183,1192,084,5791,894,4471,794,4101,730,4861,558,8891,504,6131,395,314935,916906,831


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |