CTCP Hóa chất Cơ bản Miền Nam (csv)

38.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
38.30
38.30
38.30
38.30
0
14.1K
2.2K
17.7x
2.7x
13% # 15%
2.3
4,232 Bi
110 Mi
1,650,929
47.5 - 20.9
305 Bi
1,554 Bi
19.6%
83.59%
173 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 98.20 (0.00) 41.4%
DHG 99.90 (0.00) 14.5%
DHT 87.10 (0.00) 8.0%
IMP 45.00 (0.00) 7.7%
DVN 26.20 (0.00) 6.9%
CSV 38.30 (0.00) 4.7%
TRA 74.50 (0.00) 3.4%
VFG 71.80 (0.00) 3.3%
DMC 67.80 (0.00) 2.6%
DCL 24.05 (0.00) 2.0%
OPC 23.60 (0.00) 1.7%
DP3 58.70 (0.00) 1.4%
PMC 122.00 (0.00) 1.3%
DHD 35.00 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,461 (1.47) 0% 208 (0.25) 0%
2018 1,362 (1.59) 0% 283 (0.25) 0%
2019 1,466 (1.57) 0% 293 (0.25) 0%
2020 1,643.06 (1.34) 0% 0 (0.18) 0%
2021 0 (1.58) 0% 0 (0.22) 0%
2022 1,741.53 (2.10) 0% 0 (0.41) 0%
2023 1,956.71 (0.39) 0% 0 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV516,075507,753480,504351,2861,855,6181,588,4412,104,2861,576,7691,339,1771,566,2741,588,0271,465,8571,541,1321,546,381
Tổng lợi nhuận trước thuế73,21198,86393,92262,275328,293288,849510,731272,861225,576314,602318,538308,250221,482196,487
Lợi nhuận sau thuế 55,13878,73774,51649,706258,335230,619407,914218,053180,266251,144254,255245,793174,474150,257
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ52,10972,84966,77846,662238,636209,139354,439209,261178,721245,647252,391240,235170,407133,371
Tổng tài sản1,858,2281,837,7761,809,8521,673,7831,858,9981,721,9551,718,4191,455,8421,299,0571,264,9951,127,7931,088,8271,009,6751,011,680
Tổng nợ304,450318,132258,445187,849304,982285,728289,502296,132294,647329,247285,376269,956302,258388,235
Vốn chủ sở hữu1,553,7781,519,6441,551,4071,485,9331,554,0161,436,2271,428,9171,159,7111,004,410935,747842,417818,871707,417623,445

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320120 tỷ675 tỷ1350 tỷ2025 tỷ2700 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320120 tỷ530 tỷ1059 tỷ1589 tỷ2119 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |