CTCP Dược phẩm Cửu Long (dcl)

27.10
-0.25
(-0.91%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
27.35
27.35
27.60
26.70
284,100
20.6K
0.7K
34.2x
1.2x
2% # 4%
1.4
1,826 Bi
73 Mi
433,330
30.4 - 19.9
921 Bi
1,503 Bi
61.3%
62.01%
51 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
27.00 1,000 27.10 7,000
26.90 2,000 27.15 2,400
26.80 2,100 27.20 4,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 89.80 (-0.80) 41.0%
DHG 98.30 (-0.70) 15.6%
DHT 82.60 (-0.30) 7.9%
IMP 52.20 (0.20) 7.7%
DVN 22.60 (-0.50) 6.4%
CSV 35.10 (-1.05) 4.5%
TRA 71.90 (-0.10) 3.6%
VFG 65.80 (-0.70) 3.4%
DMC 61.90 (-1.20) 2.4%
DCL 27.10 (-0.25) 2.1%
OPC 23.70 (0.05) 1.7%
DP3 53.60 (0.00) 1.3%
PMC 112.00 (-0.50) 1.2%
DHD 28.00 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 27.35 0 101,200 101,200
09:18 27.35 0 100 101,300
09:22 27.30 -0.05 2,500 103,800
09:23 27.35 0 2,000 105,800
09:24 27.40 0.05 6,900 112,700
09:28 27.40 0.05 1,100 113,800
09:30 27.40 0.05 500 114,300
09:31 27.45 0.10 1,700 116,000
09:32 27.50 0.15 3,200 119,200
09:34 27.55 0.20 1,600 120,800
09:36 27.60 0.25 1,100 121,900
09:38 27.35 0 13,200 135,100
09:44 27.35 0 800 135,900
09:45 27.35 0 5,800 141,700
09:51 27.30 -0.05 1,100 142,800
09:55 27.35 0 2,400 145,200
10:10 27.35 0 600 145,800
10:23 27.30 -0.05 200 146,000
10:24 27.35 0 100 146,100
10:30 27.30 -0.05 2,800 148,900
10:31 27.35 0 1,200 150,100
10:35 27.25 -0.10 3,000 153,100
10:36 27.35 0 1,000 154,100
10:47 27.15 -0.20 6,000 160,100
10:48 27.35 0 1,100 161,200
10:57 27.30 -0.05 100 161,300
11:10 27.30 -0.05 1,900 163,200
11:13 27.20 -0.15 1,100 164,300
11:26 27.20 -0.15 1,000 165,300
11:27 27.20 -0.15 200 165,500
13:10 27.20 -0.15 6,000 171,500
13:11 27.15 -0.20 5,200 176,700
13:21 27.15 -0.20 600 177,300
13:22 27.10 -0.25 900 178,200
13:26 27 -0.35 9,500 187,700
13:28 27 -0.35 1,400 189,100
13:36 27.15 -0.20 100 189,200
13:37 27 -0.35 6,000 195,200
13:38 27.10 -0.25 100 195,300
13:45 27.10 -0.25 7,300 202,600
14:13 27.10 -0.25 40,800 243,400
14:14 27.10 -0.25 6,000 249,400
14:17 27 -0.35 4,500 253,900
14:18 27 -0.35 100 254,000
14:22 26.95 -0.40 2,300 256,300
14:24 26.90 -0.45 2,600 258,900
14:26 26.80 -0.55 3,500 262,400
14:27 27 -0.35 1,500 263,900
14:28 26.90 -0.45 1,000 264,900
14:29 26.70 -0.65 7,500 272,400
14:30 26.70 -0.65 600 273,000
14:46 27.10 -0.25 11,100 284,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.78) 0% 96 (0.07) 0%
2018 0 (0.81) 0% 86 (0.01) 0%
2019 0 (0.76) 0% 79.20 (0.09) 0%
2020 844 (0.69) 0% 83.60 (0.07) 0%
2021 805 (0.72) 0% 0 (0.09) 0%
2022 845.51 (1.04) 0% 133.65 (0.11) 0%
2023 1,150 (0.24) 0% 141.54 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV517,047242,950289,719282,9101,332,6271,170,4731,036,162715,486690,600756,657812,364775,837758,620674,392
Tổng lợi nhuận trước thuế24,1262,31914,27828,05468,77778,111141,542110,28485,944104,73320,02898,253113,06879,443
Lợi nhuận sau thuế 19,0711,56311,22422,28654,14562,134112,91487,75668,92887,00412,69874,87790,14960,620
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,9251,41411,09122,14153,57161,717111,64185,96166,39188,47412,53574,30490,14960,620
Tổng tài sản2,424,1462,396,5482,415,4972,413,9742,424,1462,277,4602,105,3231,781,0281,800,4071,712,4711,730,9291,221,156845,392780,624
Tổng nợ920,953912,682933,195933,696920,953826,668713,666759,358829,411828,049925,802429,387188,745213,125
Vốn chủ sở hữu1,503,1931,483,8661,482,3021,480,2781,503,1931,450,7921,391,6571,021,670970,995884,422805,127791,769656,647567,498

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006-454 tỷ0 tỷ454 tỷ909 tỷ1363 tỷ1818 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ785 tỷ1570 tỷ2355 tỷ3140 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |