CTCP Dược phẩm Cửu Long (dcl)

24.10
0.05
(0.21%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
24.05
24.05
24.15
23.70
289,200
20.6K
0.7K
32.9x
1.2x
2% # 4%
1.4
1,757 Bi
73 Mi
416,181
30.4 - 23.8
921 Bi
1,503 Bi
61.3%
62.01%
51 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
24.05 1,400 24.10 5,600
24.00 1,300 24.15 11,300
23.95 1,700 24.20 64,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 96.90 (-1.30) 41.4%
DHG 99.70 (-0.20) 14.5%
DHT 87.00 (-0.10) 8.0%
IMP 45.20 (0.20) 7.7%
DVN 26.50 (0.30) 6.9%
CSV 38.45 (0.15) 4.7%
TRA 74.50 (0.00) 3.4%
VFG 71.60 (-0.20) 3.3%
DMC 66.80 (-1.00) 2.6%
DCL 24.10 (0.05) 2.0%
OPC 23.15 (-0.45) 1.7%
DP3 58.80 (0.10) 1.4%
PMC 120.00 (-2.00) 1.3%
DHD 35.00 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 24.05 -0.10 33,500 33,500
09:18 24.15 0 6,600 40,100
09:19 24.10 -0.05 1,900 42,000
09:21 24.05 -0.10 4,300 46,300
09:22 24.05 -0.10 4,500 50,800
09:24 24.05 -0.10 3,600 54,400
09:25 24 -0.15 1,200 55,600
09:27 24 -0.15 6,600 62,200
09:28 24.05 -0.10 8,000 70,200
09:29 24.05 -0.10 1,500 71,700
09:34 24 -0.15 4,600 76,300
09:39 24 -0.15 5,400 81,700
09:40 24 -0.15 1,800 83,500
09:41 24 -0.15 2,300 85,800
09:42 24 -0.15 1,000 86,800
09:44 24 -0.15 3,000 89,800
09:46 24.05 -0.10 7,000 96,800
09:47 24.05 -0.10 1,000 97,800
09:48 24.10 -0.05 1,100 98,900
09:51 24 -0.15 1,600 100,500
09:52 24 -0.15 400 100,900
09:53 24 -0.15 100 101,000
09:54 23.95 -0.20 11,000 112,000
09:56 23.95 -0.20 1,300 113,300
09:57 23.95 -0.20 4,800 118,100
09:59 23.90 -0.25 7,500 125,600
10:10 23.95 -0.20 22,900 148,500
10:11 23.95 -0.20 1,000 149,500
10:14 23.95 -0.20 1,600 151,100
10:16 23.95 -0.20 1,000 152,100
10:20 23.90 -0.25 6,900 159,000
10:21 23.85 -0.30 100 159,100
10:22 23.90 -0.25 2,300 161,400
10:24 23.90 -0.25 1,000 162,400
10:28 23.90 -0.25 100 162,500
10:30 23.90 -0.25 1,400 163,900
10:31 23.95 -0.20 1,300 165,200
10:34 23.95 -0.20 1,000 166,200
10:35 23.95 -0.20 1,400 167,600
10:38 23.95 -0.20 3,000 170,600
10:42 23.95 -0.20 10,200 180,800
10:43 23.95 -0.20 2,000 182,800
10:45 23.80 -0.35 1,300 184,100
10:48 23.80 -0.35 4,700 188,800
10:49 23.90 -0.25 3,000 191,800
10:53 23.75 -0.40 17,100 208,900
10:54 23.90 -0.25 15,300 224,200
10:59 23.85 -0.30 3,300 227,500
11:10 23.85 -0.30 12,700 240,200
11:12 23.85 -0.30 2,500 242,700
11:14 23.85 -0.30 2,600 245,300
11:17 23.80 -0.35 5,700 251,000
11:18 23.80 -0.35 2,000 253,000
11:19 23.80 -0.35 1,000 254,000
11:20 23.80 -0.35 1,300 255,300
11:23 23.85 -0.30 2,000 257,300
11:24 23.85 -0.30 1,400 258,700
11:25 23.85 -0.30 1,100 259,800
11:26 23.85 -0.30 100 259,900
11:28 23.85 -0.30 2,000 261,900
11:29 23.85 -0.30 4,800 266,700
11:30 24.05 -0.10 21,500 288,200
11:31 24.10 -0.05 1,000 289,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.78) 0% 96 (0.07) 0%
2018 0 (0.81) 0% 86 (0.01) 0%
2019 0 (0.76) 0% 79.20 (0.09) 0%
2020 844 (0.69) 0% 83.60 (0.07) 0%
2021 805 (0.72) 0% 0 (0.09) 0%
2022 845.51 (1.04) 0% 133.65 (0.11) 0%
2023 1,150 (0.24) 0% 141.54 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV517,047242,950289,719282,9101,332,6271,170,4731,036,162715,486690,600756,657812,364775,837758,620674,392
Tổng lợi nhuận trước thuế24,1262,31914,27828,05468,77778,111141,542110,28485,944104,73320,02898,253113,06879,443
Lợi nhuận sau thuế 19,0711,56311,22422,28654,14562,134112,91487,75668,92887,00412,69874,87790,14960,620
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,9251,41411,09122,14153,57161,717111,64185,96166,39188,47412,53574,30490,14960,620
Tổng tài sản2,424,1462,396,5482,415,4972,413,9742,424,1462,277,4602,105,3231,781,0281,800,4071,712,4711,730,9291,221,156845,392780,624
Tổng nợ920,953912,682933,195933,696920,953826,668713,666759,358829,411828,049925,802429,387188,745213,125
Vốn chủ sở hữu1,503,1931,483,8661,482,3021,480,2781,503,1931,450,7921,391,6571,021,670970,995884,422805,127791,769656,647567,498

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006-454 tỷ0 tỷ454 tỷ909 tỷ1363 tỷ1818 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ785 tỷ1570 tỷ2355 tỷ3140 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |