CTCP Dược phẩm Dược liệu Pharmedic (pmc)

105.50
0.50
(0.48%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
105
105.50
105.50
105.50
300
31.0K
8.6K
13.0x
3.6x
21% # 28%
1.1
1,045 Bi
9 Mi
2,078
127 - 68.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
105.00 100 107.00 300
104.80 500 108.00 100
103.00 300 108.80 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 200

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 102.00 (-1.00) 41.0%
DHG 100.70 (0.00) 15.6%
DHT 82.50 (0.70) 7.9%
IMP 52.00 (0.40) 7.7%
DVN 23.70 (0.20) 6.4%
CSV 35.75 (0.05) 4.5%
TRA 67.20 (0.00) 3.6%
VFG 65.40 (-0.90) 3.4%
DMC 62.70 (0.00) 2.4%
DCL 23.00 (0.00) 2.1%
OPC 23.80 (0.25) 1.7%
DP3 53.40 (0.00) 1.3%
PMC 105.50 (0.50) 1.2%
DHD 29.00 (-1.50) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:19 105.50 0.50 200 200
14:21 105.50 0.50 100 300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 415 (0.43) 0% 66.40 (0.07) 0%
2018 0 (0.45) 0% 70.40 (0.07) 0%
2019 466.60 (0.46) 0% 72.80 (0.07) 0%
2020 413.60 (0.46) 0% 60 (0.07) 0%
2021 476.10 (0.41) 0% 72.80 (0.06) 0%
2022 476.20 (0.47) 0% 72.80 (0.08) 0%
2023 486.30 (0.21) 0% 76.80 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV137,075122,745137,204101,336498,360485,446472,710414,407461,183464,915454,897429,783414,159388,005
Tổng lợi nhuận trước thuế24,74226,85630,33918,376100,313104,602104,48081,28493,70093,45792,56091,51692,90082,611
Lợi nhuận sau thuế 19,76821,48524,18014,70080,13383,56483,41664,76074,61874,42073,64972,73773,93263,923
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,76821,48524,18014,70080,13383,56483,41664,76074,61874,42073,64972,73773,93263,923
Tổng tài sản375,839393,527389,861401,300375,839426,375494,124451,494429,053384,110354,515332,446296,991261,275
Tổng nợ86,22767,55070,81662,29586,22783,17866,34262,61764,87952,01554,37063,69258,65855,065
Vốn chủ sở hữu289,612325,977319,046339,005289,612343,197427,782388,877364,173332,096300,145268,754238,334206,210

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ160 tỷ320 tỷ480 tỷ640 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ159 tỷ318 tỷ477 tỷ636 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |