CTCP Dược phẩm OPC (opc)

23.60
-0.05
(-0.21%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.65
23.70
23.70
23.50
6,900
13.7K
1.7K
14.1x
1.7x
9% # 12%
0.9
1,512 Bi
64 Mi
4,888
25.6 - 22.1
345 Bi
877 Bi
39.4%
71.76%
208 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.30 400 23.60 300
23.25 100 23.70 600
23.20 300 23.75 7,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 98.20 (-1.40) 41.4%
DHG 99.90 (-0.10) 14.5%
DHT 87.10 (0.50) 8.0%
IMP 45.00 (0.45) 7.7%
DVN 26.40 (0.00) 6.9%
CSV 38.30 (0.10) 4.7%
TRA 74.50 (-2.80) 3.4%
VFG 71.80 (0.60) 3.3%
DMC 67.80 (0.00) 2.6%
DCL 24.05 (-0.10) 2.0%
OPC 23.60 (-0.05) 1.7%
DP3 58.70 (0.20) 1.4%
PMC 122.00 (-5.00) 1.3%
DHD 35.00 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 23.70 0.05 300 300
09:17 23.65 0 500 800
09:24 23.60 -0.05 300 1,100
09:35 23.60 -0.05 600 1,700
09:37 23.60 -0.05 3,500 5,200
09:39 23.60 -0.05 600 5,800
09:40 23.60 -0.05 300 6,100
13:10 23.60 -0.05 100 6,200
14:23 23.50 -0.15 500 6,700
14:46 23.60 -0.05 200 6,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 760 (0.96) 0% 103 (0.09) 0%
2018 850 (1.01) 0% 117 (0.10) 0%
2019 875 (0.99) 0% 0 (0.10) 0%
2020 815 (0.97) 0% 0 (0.10) 0%
2021 866 (1.13) 0% 0.02 (0.12) 617%
2023 1,286 (0.20) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV337,729194,216216,403221,205969,5531,008,9571,194,0031,126,408966,484994,1321,005,114963,929793,304663,914
Tổng lợi nhuận trước thuế38,69028,54628,06541,791137,093155,323179,924159,241132,778131,183130,246113,384100,44292,068
Lợi nhuận sau thuế 31,07422,59522,39033,369109,428122,319142,394123,363102,907101,249100,76287,41878,66670,316
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ30,39022,69821,99131,954107,034122,234142,128126,377105,791100,93198,14586,83178,11270,316
Tổng tài sản1,221,8221,157,8581,146,5341,200,7871,221,8221,260,8211,246,2251,238,2011,152,6251,180,0311,189,3941,062,633774,747591,651
Tổng nợ345,030310,140321,411298,054345,030376,657374,260495,177442,110492,368563,378491,661230,395135,050
Vốn chủ sở hữu876,792847,718825,123902,733876,792884,164871,964743,023710,515687,663626,016570,972544,351456,601

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ389 tỷ778 tỷ1167 tỷ1556 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ413 tỷ825 tỷ1238 tỷ1650 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |