CTCP Dược phẩm OPC (opc)

23.70
0.05
(0.21%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.65
23.85
23.85
23.65
800
13.7K
1.7K
13.8x
1.7x
9% # 12%
0.7
1,473 Bi
64 Mi
4,822
25.6 - 21.8
345 Bi
877 Bi
39.4%
71.76%
208 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.20 2,700 23.70 200
23.05 100 23.75 4,000
23.00 100 23.80 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 89.80 (-0.80) 41.0%
DHG 98.30 (-0.70) 15.6%
DHT 82.60 (-0.30) 7.9%
IMP 52.20 (0.20) 7.7%
DVN 22.60 (-0.50) 6.4%
CSV 35.10 (-1.05) 4.5%
TRA 71.90 (-0.10) 3.6%
VFG 65.80 (-0.70) 3.4%
DMC 61.90 (-1.20) 2.4%
DCL 27.10 (-0.25) 2.1%
OPC 23.70 (0.05) 1.7%
DP3 53.60 (0.00) 1.3%
PMC 112.00 (-0.50) 1.2%
DHD 28.00 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 23.85 0.20 500 500
13:48 23.70 0.05 100 600
14:25 23.65 0 100 700
14:46 23.70 0.05 100 800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 760 (0.96) 0% 103 (0.09) 0%
2018 850 (1.01) 0% 117 (0.10) 0%
2019 875 (0.99) 0% 0 (0.10) 0%
2020 815 (0.97) 0% 0 (0.10) 0%
2021 866 (1.13) 0% 0.02 (0.12) 617%
2023 1,286 (0.20) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV337,729194,216216,403221,205969,5531,008,9571,194,0031,126,408966,484994,1321,005,114963,929793,304663,914
Tổng lợi nhuận trước thuế38,69028,54628,06541,791137,093155,323179,924159,241132,778131,183130,246113,384100,44292,068
Lợi nhuận sau thuế 31,07422,59522,39033,369109,428122,319142,394123,363102,907101,249100,76287,41878,66670,316
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ30,39022,69821,99131,954107,034122,234142,128126,377105,791100,93198,14586,83178,11270,316
Tổng tài sản1,221,8221,157,8581,146,5341,200,7871,221,8221,260,8211,246,2251,238,2011,152,6251,180,0311,189,3941,062,633774,747591,651
Tổng nợ345,030310,140321,411298,054345,030376,657374,260495,177442,110492,368563,378491,661230,395135,050
Vốn chủ sở hữu876,792847,718825,123902,733876,792884,164871,964743,023710,515687,663626,016570,972544,351456,601

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ389 tỷ778 tỷ1167 tỷ1556 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ413 tỷ825 tỷ1238 tỷ1650 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |