Tổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP (dvn)

23
-0.80
(-3.36%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.80
23.50
23.60
21.10
211,500
14.4K
1.8K
12.6x
1.6x
7% # 13%
1.8
5,451 Bi
237 Mi
146,505
29.5 - 17.5
2,907 Bi
3,421 Bi
85.0%
54.06%
289 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
22.80 1,000 23.10 700
22.70 1,000 23.20 2,000
22.60 1,300 23.40 9,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 84.50 (-5.90) 41.1%
DHG 92.90 (-1.60) 14.8%
DHT 83.90 (0.40) 8.2%
IMP 41.65 (-0.45) 7.8%
DVN 23.00 (-0.80) 6.6%
CSV 32.95 (-2.45) 4.7%
TRA 66.40 (-3.30) 3.5%
VFG 64.50 (-1.90) 3.3%
DMC 58.90 (-4.10) 2.6%
DCL 22.90 (0.65) 1.9%
OPC 21.90 (-0.60) 1.7%
DP3 56.70 (0.60) 1.4%
PMC 114.00 (2.00) 1.3%
DHD 35.00 (1.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 23.10 -0.70 10,100 10,100
09:12 22.30 -1.50 4,000 14,100
09:13 22.20 -1.60 300 14,400
09:14 22.20 -1.60 400 14,800
09:15 22.20 -1.60 500 15,300
09:16 23.10 -0.70 16,100 31,400
09:17 23 -0.80 3,900 35,300
09:20 22.30 -1.50 400 35,700
09:23 23 -0.80 5,000 40,700
09:24 23 -0.80 10,000 50,700
09:25 23 -0.80 2,000 52,700
09:26 23 -0.80 2,000 54,700
09:28 22.90 -0.90 200 54,900
09:30 22.30 -1.50 5,000 59,900
09:34 22.30 -1.50 3,700 63,600
09:36 22.20 -1.60 3,000 66,600
09:37 22.10 -1.70 2,600 69,200
09:42 22.20 -1.60 1,800 71,000
09:46 22.80 -1 100 71,100
09:48 22.80 -1 1,700 72,800
09:50 22.90 -0.90 100 72,900
09:51 22.90 -0.90 200 73,100
09:53 22.80 -1 100 73,200
09:57 23 -0.80 3,200 76,400
09:59 23 -0.80 1,000 77,400
10:10 23.40 -0.40 12,600 90,000
10:11 23.50 -0.30 100 90,100
10:14 23.60 -0.20 1,700 91,800
10:31 23.40 -0.40 15,000 106,800
10:32 23.20 -0.60 10,000 116,800
10:40 23.40 -0.40 1,900 118,700
10:41 23.40 -0.40 100 118,800
10:42 23.40 -0.40 600 119,400
10:43 23.40 -0.40 100 119,500
10:49 23.40 -0.40 500 120,000
10:56 23.40 -0.40 1,800 121,800
11:10 23.20 -0.60 2,300 124,100
11:14 23.20 -0.60 100 124,200
11:19 23 -0.80 700 124,900
11:20 23 -0.80 600 125,500
11:28 23 -0.80 3,700 129,200
13:10 23.10 -0.70 28,300 157,500
13:12 23.10 -0.70 2,000 159,500
13:23 23.10 -0.70 4,000 163,500
13:24 23.10 -0.70 1,000 164,500
13:32 23.20 -0.60 5,000 169,500
13:34 23.20 -0.60 100 169,600
13:37 23.20 -0.60 1,000 170,600
13:38 23.20 -0.60 800 171,400
13:52 23.20 -0.60 12,000 183,400
14:12 23.10 -0.70 500 183,900
14:25 23.30 -0.50 900 184,800
14:26 23.20 -0.60 5,100 189,900
14:28 23.40 -0.40 1,000 190,900
14:29 23.40 -0.40 500 191,400
14:36 23.40 -0.40 5,300 196,700
14:41 23.40 -0.40 3,000 199,700
14:42 23.40 -0.40 2,000 201,700
14:47 23 -0.80 6,200 207,900
14:57 23 -0.80 3,000 210,900
14:59 23 -0.80 600 211,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (6.85) 0% 25.83 (0.24) 1%
2018 0 (6.05) 0% 223.26 (0.21) 0%
2019 6,329.02 (5.72) 0% 0 (0.23) 0%
2020 5,853.57 (5.33) 0% 0 (0.22) 0%
2021 0 (4.91) 0% 0 (0.22) 0%
2022 5,686.42 (5.59) 0% 0 (0.11) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,579,7891,223,3601,530,9931,195,9755,530,1175,609,3815,584,9694,907,4425,334,1755,723,3766,048,6846,848,4056,122,1227,380,800
Tổng lợi nhuận trước thuế68,75992,347266,615106,030533,751425,030131,904234,445238,032241,487217,752257,613680,408375,346
Lợi nhuận sau thuế 54,61379,101258,56094,421486,695390,271110,373217,351215,875228,681206,318243,016661,836350,017
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ44,12760,031248,34780,658433,163346,00084,122195,352195,070206,934186,921214,478641,634346,519
Tổng tài sản6,328,0586,162,0966,296,9845,993,9186,328,0586,077,6595,778,0245,862,0946,103,1365,709,4445,713,5896,114,4916,897,7106,785,214
Tổng nợ2,907,2422,791,9113,003,9722,762,7572,907,2422,947,0763,012,5022,867,3743,194,2192,888,0693,052,5753,608,3963,226,9593,266,792
Vốn chủ sở hữu3,420,8163,370,1843,293,0123,231,1613,420,8163,130,5822,765,5222,994,7202,908,9172,821,3752,661,0152,506,0963,670,7513,518,422

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420130 tỷ2670 tỷ5339 tỷ8009 tỷ10678 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420131584 tỷ3167 tỷ4751 tỷ6334 tỷ7918 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |