Tổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP (dvn)

23.20
0.10
(0.43%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.10
23.30
23.40
23
68,700
14.4K
1.8K
12.7x
1.6x
7% # 13%
1.8
5,522 Bi
237 Mi
152,347
29.5 - 18.1
2,907 Bi
3,421 Bi
85.0%
54.06%
289 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.00 2,900 23.20 5,400
22.90 7,500 23.30 3,400
22.80 5,300 23.40 5,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 102.40 (-1.50) 41.0%
DHG 100.50 (-0.10) 15.6%
DHT 82.00 (-0.20) 7.9%
IMP 51.90 (0.10) 7.7%
DVN 23.20 (0.10) 6.4%
CSV 36.00 (0.00) 4.5%
TRA 68.90 (-0.30) 3.6%
VFG 65.00 (0.00) 3.4%
DMC 62.10 (0.00) 2.4%
DCL 23.25 (0.45) 2.1%
OPC 24.45 (-0.05) 1.7%
DP3 52.90 (-0.10) 1.3%
PMC 106.00 (-1.50) 1.2%
DHD 28.00 (-3.50) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:13 23.30 0.20 100 100
09:15 23.40 0.30 100 200
09:29 23.40 0.30 1,000 1,200
09:36 23.20 0.10 500 1,700
09:37 23.20 0.10 100 1,800
09:44 23.20 0.10 4,600 6,400
09:55 23.20 0.10 1,900 8,300
09:56 23.10 0 1,000 9,300
10:10 23.20 0.10 2,100 11,400
10:11 23.20 0.10 200 11,600
10:13 23.10 0 1,200 12,800
10:17 23.10 0 4,200 17,000
10:18 23.10 0 800 17,800
10:25 23.10 0 500 18,300
10:26 23.10 0 100 18,400
10:28 23.10 0 200 18,600
10:29 23.10 0 400 19,000
10:36 23.10 0 2,800 21,800
10:37 23.10 0 200 22,000
10:38 23.10 0 1,000 23,000
10:39 23.10 0 1,000 24,000
10:46 23.10 0 400 24,400
10:55 23.10 0 700 25,100
10:58 23.10 0 500 25,600
10:59 23 -0.10 2,700 28,300
11:10 23 -0.10 2,000 30,300
13:10 23.10 0 10,900 41,200
13:11 23.10 0 2,000 43,200
13:14 23.20 0.10 9,000 52,200
13:15 23.20 0.10 2,000 54,200
13:18 23.20 0.10 100 54,300
13:20 23.20 0.10 500 54,800
13:22 23.30 0.20 200 55,000
13:27 23.20 0.10 300 55,300
13:30 23.10 0 1,000 56,300
13:40 23.10 0 1,000 57,300
13:42 23 -0.10 2,000 59,300
13:44 23 -0.10 2,100 61,400
13:45 23.10 0 500 61,900
13:55 23.10 0 1,500 63,400
14:10 23.10 0 1,600 65,000
14:17 23.10 0 300 65,300
14:19 23.10 0 200 65,500
14:22 23.10 0 1,000 66,500
14:30 23 -0.10 2,000 68,500
14:45 23 -0.10 100 68,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (6.85) 0% 25.83 (0.24) 1%
2018 0 (6.05) 0% 223.26 (0.21) 0%
2019 6,329.02 (5.72) 0% 0 (0.23) 0%
2020 5,853.57 (5.33) 0% 0 (0.22) 0%
2021 0 (4.91) 0% 0 (0.22) 0%
2022 5,686.42 (5.59) 0% 0 (0.11) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,579,7891,223,3601,530,9931,195,9755,530,1175,609,3815,584,9694,907,4425,334,1755,723,3766,048,6846,848,4056,122,1227,380,800
Tổng lợi nhuận trước thuế68,75992,347266,615106,030533,751425,030131,904234,445238,032241,487217,752257,613680,408375,346
Lợi nhuận sau thuế 54,61379,101258,56094,421486,695390,271110,373217,351215,875228,681206,318243,016661,836350,017
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ44,12760,031248,34780,658433,163346,00084,122195,352195,070206,934186,921214,478641,634346,519
Tổng tài sản6,328,0586,162,0966,296,9845,993,9186,328,0586,077,6595,778,0245,862,0946,103,1365,709,4445,713,5896,114,4916,897,7106,785,214
Tổng nợ2,907,2422,791,9113,003,9722,762,7572,907,2422,947,0763,012,5022,867,3743,194,2192,888,0693,052,5753,608,3963,226,9593,266,792
Vốn chủ sở hữu3,420,8163,370,1843,293,0123,231,1613,420,8163,130,5822,765,5222,994,7202,908,9172,821,3752,661,0152,506,0963,670,7513,518,422

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420130 tỷ2670 tỷ5339 tỷ8009 tỷ10678 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420131584 tỷ3167 tỷ4751 tỷ6334 tỷ7918 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |