CTCP Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ (amv)

1.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.60
1.60
1.60
1.60
0
12.4K
0K
0x
0.1x
0% # 0%
2.3
210 Bi
131 Mi
860,628
4.2 - 1.6
271 Bi
1,626 Bi
16.7%
85.71%
20 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 107.00 (0.90) 44.5%
DHG 99.60 (-0.10) 14.4%
DHT 82.00 (1.90) 7.3%
IMP 41.40 (-0.40) 7.1%
DVN 23.50 (0.90) 6.0%
CSV 37.05 (0.50) 4.5%
VFG 86.00 (0.50) 3.9%
TRA 75.50 (0.10) 3.5%
DMC 65.90 (0.10) 2.5%
DCL 26.75 (0.05) 2.2%
OPC 23.30 (0.30) 1.6%
DP3 58.00 (0.00) 1.4%
PMC 109.90 (-1.60) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 178.51 (0.07) 0% 14.01 (0.04) 0%
2018 415.13 (0.45) 0% 110.70 (0.22) 0%
2019 850 (0.49) 0% 230 (0.22) 0%
2020 750 (0.16) 0% 245 (0.09) 0%
2021 844.10 (0.22) 0% 244.05 (0.08) 0%
2022 550 (0.28) 0% 140 (0.06) 0%
2023 350 (0.04) 0% 80 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV5,70935,46845,94145,362196,573284,845220,413161,982487,415450,79671,86011,4398,0554,173
Tổng lợi nhuận trước thuế45,323-110,9491,4544,75914,56958,10178,31287,121224,676219,66339,219811-654-9,204
Lợi nhuận sau thuế 45,323-110,9491,4544,06213,85156,41378,31286,712224,345219,47639,146811-654-9,204
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ44,260-108,2331,5524,05913,80354,64078,68284,620219,842215,09838,378811-654-9,204
Tổng tài sản1,897,1151,854,0071,967,8501,972,8471,972,9182,001,9131,530,039920,462871,979651,686415,28620,42121,91125,221
Tổng nợ271,006273,022276,415283,031282,835325,133315,807101,26480,38681,54763,8578,37310,67513,420
Vốn chủ sở hữu1,626,1081,580,9851,691,4341,689,8161,690,0831,676,7801,214,232819,199791,593570,138351,42912,04811,23611,801


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |