CTCP Vận tải Khí và Hoá chất Việt Nam (pct)

11.40
0.20
(1.79%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.20
11.10
11.50
11.10
6,100
12.7K
1.6K
7.1x
0.9x
5% # 12%
1.3
560 Bi
50 Mi
10,023
13 - 7
1,091 Bi
635 Bi
171.9%
36.78%
22 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.20 300 11.40 4,300
11.10 1,000 11.50 3,800
11.00 1,000 11.70 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 68.20 (0.60) 49.3%
BSR 19.40 (0.20) 19.1%
PLX 39.05 (0.45) 15.9%
PVS 33.60 (0.50) 5.0%
PVD 23.60 (0.40) 4.1%
PVI 47.10 (0.10) 3.5%
PVT 27.05 (0.15) 3.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:37 11.10 -0.40 500 500
09:46 11.40 -0.10 100 600
10:10 11.40 -0.10 100 700
10:33 11.40 -0.10 400 1,100
13:10 11.50 0 100 1,200
13:33 11.10 -0.40 3,000 4,200
13:39 11.10 -0.40 1,000 5,200
13:52 11.10 -0.40 800 6,000
14:46 11.40 -0.10 100 6,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,000 (0.38) 0% 20.80 (0.00) 0%
2018 201.40 (0.26) 0% 7.94 (0.01) 0%
2019 296.30 (0.35) 0% 29.61 (0.02) 0%
2020 251.52 (0.47) 0% 14.46 (0.02) 0%
2021 274.30 (0.46) 0% 12.99 (0.01) 0%
2022 236.69 (0.31) 0% 13.94 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV159,065114,52299,357169,262409,437305,402464,208470,432352,745259,611383,347929,6761,095,9751,077,012
Tổng lợi nhuận trước thuế30,50927,68520,06320,30647,10817,88717,29219,11324,3836,4611,64726,55921,74224,892
Lợi nhuận sau thuế 24,40521,94716,02616,29337,72414,18113,48915,13118,7394,9931,15521,15816,50819,271
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ24,40521,94716,02616,29337,72414,18113,48915,13118,7394,9931,15521,15816,50819,271
Tổng tài sản1,726,2791,245,7261,230,8741,238,5041,238,532551,963312,853310,595306,969284,194272,149289,636352,755374,565
Tổng nợ1,091,337635,189642,219662,735662,763236,94110,26319,58129,94925,01417,96134,08895,615108,605
Vốn chủ sở hữu634,942610,537588,655575,769575,770315,022302,590291,014277,020259,180254,187255,548257,141265,960


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |