CTCP Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu (psh)

3.36
-0.22
(-6.15%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.58
3.58
3.70
3.36
429,900
8.2K
0K
0x
0.4x
0% # 0%
2.9
452 Bi
126 Mi
1,149,680
11.1 - 3.0
9,735 Bi
1,035 Bi
940.5%
9.61%
6 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.36 200 3.64 27,300
3.35 36,700 3.65 22,700
3.34 43,100 3.66 5,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 39.05 (0.45) 69.3%
DGW 41.45 (0.45) 12.4%
VFG 86.00 (0.50) 4.9%
HHS 7.47 (0.00) 3.8%
PET 24.90 (0.30) 3.7%
SGT 14.65 (0.15) 3.0%
GMA 53.60 (0.00) 1.5%
VPG 12.25 (0.20) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 3.63 0.12 2,300 2,300
13:11 3.64 0.13 2,600 4,900
13:14 3.64 0.13 700 5,600
13:17 3.68 0.17 4,100 9,700
13:18 3.70 0.19 6,000 15,700
13:19 3.69 0.18 400 16,100
13:20 3.68 0.17 3,800 19,900
13:21 3.68 0.17 100 20,000
13:25 3.67 0.16 1,000 21,000
13:28 3.65 0.14 1,100 22,100
13:29 3.65 0.14 5,300 27,400
13:30 3.65 0.14 200 27,600
13:31 3.65 0.14 400 28,000
13:33 3.64 0.13 5,000 33,000
13:34 3.65 0.14 10,200 43,200
13:35 3.65 0.14 100 43,300
13:36 3.65 0.14 200 43,500
13:37 3.65 0.14 2,000 45,500
13:38 3.65 0.14 400 45,900
13:39 3.65 0.14 100 46,000
13:40 3.64 0.13 100 46,100
13:42 3.64 0.13 5,800 51,900
13:47 3.63 0.12 100 52,000
13:48 3.61 0.10 5,000 57,000
13:50 3.65 0.14 44,900 101,900
13:51 3.66 0.15 4,600 106,500
13:52 3.66 0.15 2,400 108,900
13:53 3.65 0.14 200 109,100
13:55 3.66 0.15 200 109,300
13:56 3.67 0.16 3,500 112,800
13:57 3.68 0.17 12,800 125,600
13:58 3.68 0.17 10,500 136,100
13:59 3.67 0.16 1,100 137,200
14:10 3.65 0.14 23,300 160,500
14:12 3.64 0.13 1,100 161,600
14:13 3.64 0.13 500 162,100
14:15 3.63 0.12 100 162,200
14:19 3.63 0.12 4,000 166,200
14:22 3.63 0.12 6,000 172,200
14:23 3.62 0.11 16,400 188,600
14:24 3.61 0.10 7,500 196,100
14:25 3.61 0.10 400 196,500
14:29 3.64 0.13 24,500 221,000
14:46 3.36 -0.15 208,900 429,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 16,000 (6.26) 0% 220 (0.03) 0%
2021 10,150.86 (5.76) 0% 116.78 (0.32) 0%
2022 14,476 (7.39) 0% 348 (-0.24) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV93,71675,423475,707759,1266,124,8027,391,6385,756,9166,260,3679,230,64710,422,7997,020,270
Tổng lợi nhuận trước thuế-182,591-344,410-29,311-219,38263,855-236,377357,25744,733150,091162,497114,307
Lợi nhuận sau thuế -182,591-344,410-29,311-220,61847,354-236,614319,49128,233122,841162,086113,676
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-172,051-343,757-23,921-220,61850,804-236,199318,35828,058123,582158,239113,666
Tổng tài sản10,770,43410,844,46611,079,07610,988,01510,992,01510,083,2999,852,2899,513,8889,451,0148,553,244
Tổng nợ9,735,2789,626,7199,516,9199,386,9859,400,5478,539,1857,983,6477,944,4577,853,8587,529,222
Vốn chủ sở hữu1,035,1561,217,7471,562,1571,601,0301,591,4681,544,1141,868,6421,569,4311,597,1561,024,022


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |