CTCP Đầu tư Thương mại SMC (smc)

6.95
-0.04
(-0.57%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.99
6.99
6.99
6.80
132,600
10.9K
0K
0x
0.6x
0% # 0%
2.6
515 Bi
74 Mi
984,558
20.2 - 6.2
4,271 Bi
805 Bi
530.9%
15.85%
159 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.83 600 6.95 12,800
6.82 11,900 6.97 1,800
6.81 4,300 6.98 1,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
500 2,600

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 25.85 (0.25) 88.5%
HSG 18.80 (0.15) 6.2%
NKG 19.30 (0.20) 2.7%
TVN 7.20 (0.00) 2.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 6.99 0.22 600 600
09:32 6.98 0.21 1,800 2,400
09:33 6.98 0.21 2,000 4,400
09:37 6.98 0.21 400 4,800
09:39 6.98 0.21 100 4,900
09:46 6.93 0.16 100 5,000
09:54 6.80 0.03 7,000 12,000
09:59 6.80 0.03 7,500 19,500
10:10 6.82 0.05 8,900 28,400
10:30 6.84 0.07 100 28,500
10:43 6.84 0.07 200 28,700
10:58 6.84 0.07 500 29,200
11:10 6.83 0.06 600 29,800
11:30 6.84 0.07 100 29,900
13:14 6.87 0.10 100 30,000
13:15 6.87 0.10 600 30,600
13:16 6.87 0.10 500 31,100
13:18 6.86 0.09 1,000 32,100
13:19 6.89 0.12 200 32,300
13:21 6.89 0.12 200 32,500
13:23 6.89 0.12 200 32,700
13:24 6.89 0.12 500 33,200
13:25 6.89 0.12 200 33,400
13:28 6.89 0.12 200 33,600
13:29 6.86 0.09 2,900 36,500
13:30 6.86 0.09 200 36,700
13:31 6.86 0.09 3,200 39,900
13:32 6.89 0.12 3,600 43,500
13:33 6.90 0.13 500 44,000
13:34 6.90 0.13 100 44,100
13:38 6.90 0.13 3,800 47,900
13:40 6.90 0.13 400 48,300
13:42 6.89 0.12 100 48,400
13:43 6.89 0.12 7,300 55,700
13:50 6.95 0.18 1,000 56,700
13:52 6.95 0.18 500 57,200
13:54 6.92 0.15 200 57,400
13:55 6.94 0.17 200 57,600
14:10 6.90 0.13 2,100 59,700
14:12 6.85 0.08 10,000 69,700
14:14 6.85 0.08 1,900 71,600
14:15 6.83 0.06 3,900 75,500
14:16 6.85 0.08 500 76,000
14:17 6.84 0.07 900 76,900
14:18 6.85 0.08 1,900 78,800
14:20 6.83 0.06 2,300 81,100
14:21 6.82 0.05 12,000 93,100
14:22 6.82 0.05 700 93,800
14:25 6.82 0.05 9,700 103,500
14:28 6.90 0.13 1,200 104,700
14:29 6.90 0.13 2,700 107,400
14:30 6.90 0.13 1,100 108,500
14:46 6.95 0.18 24,100 132,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 10,550 (12.66) 0% 150 (0.28) 0%
2018 12,000 (16.47) 0% 250 (0.17) 0%
2019 15,000 (16.84) 0% 160 (0.10) 0%
2020 15,200 (15.74) 0% 120 (0.32) 0%
2021 18,000 (21.32) 0% 300 (0.90) 0%
2022 20,000 (23.16) 0% 300 (-0.59) -0%
2023 20,350 (3.89) 0% 150 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,276,5942,241,4382,230,1773,212,44213,703,62123,187,51521,318,53615,743,51816,844,45416,472,99512,664,8439,446,84110,050,48110,913,952
Tổng lợi nhuận trước thuế-82,322-65,124179,502-329,433-912,801-590,9301,099,789366,944146,117231,115334,007401,835-187,52624,880
Lợi nhuận sau thuế -82,418-90,189179,406-333,349-925,299-651,831901,051316,10199,813168,090276,365368,473-195,83620,464
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-78,630-82,777183,300-329,873-885,289-578,988874,000306,07491,824171,675270,153362,307-196,05419,899
Tổng tài sản5,075,6705,216,6635,469,6046,092,4826,178,6918,329,0949,005,7796,721,2475,076,3095,083,1875,054,7174,650,7203,026,9704,103,097
Tổng nợ4,271,1014,329,6764,492,4285,288,7155,380,9216,606,0256,586,9025,136,9563,743,4023,788,5943,844,8483,899,7632,635,7523,536,165
Vốn chủ sở hữu804,569886,987977,176803,768797,7701,723,0692,418,8771,584,2911,332,9071,294,5931,209,870750,957391,218566,932


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |