CTCP Đầu tư Thương mại SMC (smc)

7.47
0.30
(4.18%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.17
7.38
7.55
7.37
286,500
6.9K
0K
0x
1.0x
0% # 0%
3.2
528 Bi
74 Mi
1,114,218
20.2 - 5.8
4,000 Bi
511 Bi
782.8%
11.33%
145 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.47 3,300 7.48 17,100
7.46 7,600 7.49 20,500
7.45 2,400 7.50 31,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
18,500 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 27.30 (0.30) 88.1%
HSG 17.45 (0.35) 5.6%
NKG 15.60 (0.45) 3.5%
TVN 8.60 (0.30) 2.9%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 7.40 0.69 96,100 96,100
09:17 7.45 0.74 48,200 144,300
09:18 7.55 0.84 17,900 162,200
09:19 7.50 0.79 33,600 195,800
09:20 7.50 0.79 8,700 204,500
09:21 7.49 0.78 47,000 251,500
09:22 7.49 0.78 12,700 264,200
09:23 7.47 0.76 4,700 268,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 10,550 (12.66) 0% 150 (0.28) 0%
2018 12,000 (16.47) 0% 250 (0.17) 0%
2019 15,000 (16.84) 0% 160 (0.10) 0%
2020 15,200 (15.74) 0% 120 (0.32) 0%
2021 18,000 (21.32) 0% 300 (0.90) 0%
2022 20,000 (23.16) 0% 300 (-0.59) -0%
2023 20,350 (3.89) 0% 150 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,177,2552,276,5942,241,4382,230,1778,925,46513,703,62123,187,51521,318,53615,743,51816,844,45416,472,99512,664,8439,446,84110,050,481
Tổng lợi nhuận trước thuế-293,416-82,322-65,124179,502-261,360-912,801-590,9301,099,789366,944146,117231,115334,007401,835-187,526
Lợi nhuận sau thuế -293,512-82,418-90,189179,406-286,713-925,299-651,831901,051316,10199,813168,090276,365368,473-195,836
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-291,546-78,630-82,777183,300-269,653-885,289-578,988874,000306,07491,824171,675270,153362,307-196,054
Tổng tài sản4,511,4405,075,6705,216,6635,469,6044,511,4406,178,6918,329,0949,005,7796,721,2475,076,3095,083,1875,054,7174,650,7203,026,970
Tổng nợ4,000,3834,271,1014,329,6764,492,4284,000,3835,380,9216,606,0256,586,9025,136,9563,743,4023,788,5943,844,8483,899,7632,635,752
Vốn chủ sở hữu511,057804,569886,987977,176511,057797,7701,723,0692,418,8771,584,2911,332,9071,294,5931,209,870750,957391,218

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720062005-8024 tỷ0 tỷ8024 tỷ16049 tỷ24073 tỷ32097 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ2988 tỷ5976 tỷ8964 tỷ11953 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |